| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Duy Nam | 6 C | STN-00057 | Conan - tập 76 | Lưu Huyền Trang | 11/11/2025 | 6 |
| 2 | Bùi Minh Tùng | 6 D | STN-00054 | Conan - tập 76 | Lưu Huyền Trang | 11/11/2025 | 6 |
| 3 | Bùi Thị Loan | 6 A | STN-00055 | Conan - tập 76 | Lưu Huyền Trang | 11/11/2025 | 6 |
| 4 | Đào Mai Anh | 6 D | STN-00304 | Nhật ký công chúa | Hải Vân | 16/09/2025 | 62 |
| 5 | Đinh Tiến Hùng | 7 C | STN-00042 | Conan - tập 67 | Lưu Huyền Trang | 11/11/2025 | 6 |
| 6 | Đoàn Anh Tuấn | 7 B | STN-00049 | Conan - tập 73 | Lưu Huyền Trang | 11/11/2025 | 6 |
| 7 | Đoàn Mai Trang | 6 D | STN-00213 | Sẽ tìm thấy thôi mùa thu | Ban biên tập truyện tranh | 11/09/2025 | 67 |
| 8 | Đoàn Nam Phong | 9 A | SDD-00158 | Người thầy của tôi - tập 1 | Trần Văn Thắng | 11/11/2025 | 6 |
| 9 | Đoàn Văn Minh | 6 B | STN-00044 | Conan - tập 68 | Lưu Huyền Trang | 11/11/2025 | 6 |
| 10 | Đồng Văn Khánh | | TKC8-00053 | Nâng cao và phát triển Toán 8 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 10/11/2025 | 7 |
| 11 | Đồng Văn Khánh | | SGK8-00120 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 75 |
| 12 | Đồng Văn Khánh | | SGK6-00130 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 75 |
| 13 | Đồng Văn Khánh | | SGK7-00176 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 75 |
| 14 | Đồng Văn Khánh | | SGK8-00138 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 75 |
| 15 | Đồng Văn Khánh | | SGK6-00154 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 03/09/2025 | 75 |
| 16 | Hoàng Mai Nhi | 7 A | SDD-00276 | Ông Hiệu trưởng | Nguyễn Thuý Loan | 07/11/2025 | 10 |
| 17 | Hoàng Nhật Quang | 7 C | STN-00053 | Conan - tập 75 | Lưu Huyền Trang | 11/11/2025 | 6 |
| 18 | Lê Đình Đại | 7 C | STN-00051 | Conan - tập 75 | Lưu Huyền Trang | 11/11/2025 | 6 |
| 19 | Lê Đình Vũ | 7 D | STN-00041 | Conan - tập 67 | Lưu Huyền Trang | 11/11/2025 | 6 |
| 20 | Lê Minh Thuỳ | | SGK8-00079 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 05/09/2025 | 73 |
| 21 | Lê Minh Thuỳ | | SGK6-00054 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 05/09/2025 | 73 |
| 22 | Lê Thị Mai Linh | 8 E | SDD-00157 | Bài học của Thầy | Ngô Thu Linh | 11/11/2025 | 6 |
| 23 | Mai Phúc An | 7 A | STN-00048 | Conan - tập 72 | Lưu Huyền Trang | 11/11/2025 | 6 |
| 24 | Nguyễn Công Minh | 7 D | STN-00040 | Conan - tập 65 | Lưu Huyền Trang | 11/11/2025 | 6 |
| 25 | Nguyễn Kim Ngân | 9 D | SDD-00164 | Lòng mẹ | Trần Lê | 11/11/2025 | 6 |
| 26 | Nguyễn Nhật Minh | 6 A | STN-00046 | Conan - tập 65 | Lưu Huyền Trang | 11/11/2025 | 6 |
| 27 | Nguyễn Thái An | 7 C | STN-00050 | Conan - tập 75 | Lưu Huyền Trang | 11/11/2025 | 6 |
| 28 | Nguyễn Thị Bình | | SGK9-00096 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 75 |
| 29 | Nguyễn Thị Bình | | SGK8-00179 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 75 |
| 30 | Nguyễn Thị Bình | | SGK7-00177 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 75 |
| 31 | Nguyễn Thị Bình | | SGK9-00106 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 75 |
| 32 | Nguyễn Thị Giang | | SGK6-00094 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 09/04/2025 | 222 |
| 33 | Nguyễn Thị Giang | | SGK7-00092 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 09/04/2025 | 222 |
| 34 | Nguyễn Thị Giang | | SGK8-00083 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 09/09/2025 | 69 |
| 35 | Nguyễn Thị Giang | | SNV6-00052 | Âm nhạc 6 - SGV | Hoàng Long | 09/09/2025 | 69 |
| 36 | Nguyễn Thị Giang | | SNV8-00026 | Âm nhạc 8 - SGV | Hoàng Long | 09/09/2025 | 69 |
| 37 | Nguyễn Thị Giang | | SNV9-00042 | Âm nhạc 9 - SGV | Hoàng Long | 09/09/2025 | 69 |
| 38 | Nguyễn Thị Hường | | STKC-00029 | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp | Nguyễn Văn Vĩnh | 11/11/2025 | 6 |
| 39 | Nguyễn Thị Hường | | STKC-00018 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán - giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số | Phan Huy Khải | 11/11/2025 | 6 |
| 40 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 8 C | SDD-00155 | Trái tim người thầy | Thành Nam | 11/11/2025 | 6 |
| 41 | Nguyễn Thị Mai Linh | | STKC-00030 | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp | Nguyễn Văn Vĩnh | 11/11/2025 | 6 |
| 42 | Nguyễn Thị Mai Linh | | STKC-00017 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán - giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số | Phan Huy Khải | 11/11/2025 | 6 |
| 43 | Nguyễn Thị Mai Linh | | TKC8-00054 | Nâng cao và phát triển Toán 8 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 10/11/2025 | 7 |
| 44 | Nguyễn Thị Mai Linh | | SNV9-00023 | Toán 9 - SGV | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 70 |
| 45 | Nguyễn Thị Mai Linh | | SGK6-00195 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 70 |
| 46 | Nguyễn Thị Mai Linh | | SGK7-00122 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 70 |
| 47 | Nguyễn Thị Mai Linh | | SGK6-00166 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2025 | 70 |
| 48 | Nguyễn Thị Mai Linh | | SNV6-00040 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2025 | 70 |
| 49 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00177 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 04/09/2025 | 74 |
| 50 | Nguyễn Thị Nga | | SNV6-00045 | Giáo dục thể chất 6 - SGV | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2025 | 74 |
| 51 | Nguyễn Thị Nga | | SGK7-00169 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2025 | 74 |
| 52 | Nguyễn Thị Nga | | SGK6-00215 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2025 | 74 |
| 53 | Nguyễn Thị Nga | | SNV9-00032 | Hoạt động trải nghiệm 9 - SGV | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2025 | 74 |
| 54 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK6-00125 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/04/2025 | 222 |
| 55 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK7-00115 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/04/2025 | 222 |
| 56 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK6-00147 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/04/2025 | 222 |
| 57 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK7-00137 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/04/2025 | 225 |
| 58 | Nguyễn Thị Soài | | SGK7-00032 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 74 |
| 59 | Nguyễn Thị Soài | | SGK7-00087 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 74 |
| 60 | Nguyễn Thị Soài | | SGK8-00100 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 74 |
| 61 | Nguyễn Thị Soài | | SGK9-00086 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 74 |
| 62 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV7-00019 | Lịch sử và Địa lý 7 - SGV | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 74 |
| 63 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV6-00031 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 74 |
| 64 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV9-00011 | Lịch sử và Địa lý 9 - SGV | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 74 |
| 65 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK7-00071 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 74 |
| 66 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK6-00031 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 74 |
| 67 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK9-00032 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 74 |
| 68 | Nguyễn Thu Hiền | 9 D | SDD-00163 | Suối nguồn tuổi trẻ | Lê Thành | 11/11/2025 | 6 |
| 69 | Phạm Thị Như Quỳnh | | TKC8-00055 | Nâng cao và phát triển Toán 8 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 10/11/2025 | 7 |
| 70 | Phạm Vũ Ngọc Linh | 9 C | SDD-00161 | Người thầy của tôi - tập 4 | Trần Văn Thắng | 11/11/2025 | 6 |
| 71 | Trần Thị Thu Phương | 9 D | SDD-00165 | Nụ cười của Mẹ | Kim Thu | 11/11/2025 | 6 |
| 72 | Trịnh Ngọc Xuyến | | SGK6-00059 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 75 |
| 73 | Trịnh Ngọc Xuyến | | SGK7-00070 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 75 |
| 74 | Trịnh Ngọc Xuyến | | SGK8-00076 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 03/09/2025 | 75 |
| 75 | Trịnh Ngọc Xuyến | | SGK9-00030 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 03/09/2025 | 75 |
| 76 | Trịnh Ngọc Xuyến | | SNV8-00024 | Lịch sử và Địa lý 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 03/09/2025 | 75 |
| 77 | Trịnh Quang Minh | 9 B | SDD-00160 | Người thầy của tôi - tập 3 | Trần Văn Thắng | 11/11/2025 | 6 |
| 78 | Trương Thị Thanh An | 8 E | SDD-00156 | Bài học của Thầy | Ngô Thu Linh | 11/11/2025 | 6 |
| 79 | Văn Thị Nga | | SGK8-00109 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 03/09/2025 | 75 |
| 80 | Văn Thị Nga | | SGK8-00167 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 03/09/2025 | 75 |
| 81 | Võ Tuấn Khang | 6 C | STN-00039 | Conan - tập 65 | Lưu Huyền Trang | 11/11/2025 | 6 |
| 82 | Vũ Đức Hoàng Anh | 9 B | SDD-00159 | Người thầy của tôi - tập 2 | Trần Văn Thắng | 11/11/2025 | 6 |
| 83 | Vũ Đức Phúc | 7 A | STN-00043 | Conan - tập 68 | Lưu Huyền Trang | 11/11/2025 | 6 |
| 84 | Vũ T. Hồng Mai | | SGK6-00027 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 75 |
| 85 | Vũ Thị Minh Thư | 9 C | SDD-00162 | Kể chuyện gương hiếu học | Phương Thuỳ | 11/11/2025 | 6 |
| 86 | Vũ Thị Thoan | | SNV6-00038 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2025 | 74 |
| 87 | Vũ Thị Thoan | | SNV7-00024 | Công nghệ 7 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2025 | 74 |
| 88 | Vũ Thị Thoan | | SNV8-00054 | Công nghệ 8 - SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2025 | 74 |
| 89 | Vũ Thị Thoan | | SNV9-00074 | Công nghệ 9 - SGV (định hướng nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm) | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2025 | 74 |
| 90 | Vũ Trường Giang | 8 B | STN-00107 | Jinđô | Ban biên tập truyện tranh | 24/09/2025 | 54 |