| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đinh Tiến Hùng | 7 C | STN-00059 | Conan - tập 79 | Lưu Huyền Trang | 15/12/2025 | 1 |
| 2 | Đoàn Bảo An | 6 A | STN-00100 | Đôrêmon - T35 | Vân Hạnh | 16/12/2025 | 0 |
| 3 | Đoàn Bảo Long | 7 C | STN-00093 | Đôrêmon - T10 | Vân Hạnh | 16/12/2025 | 0 |
| 4 | Đoàn Đức Trọng | 6 B | STN-00097 | Đôrêmon - T21 | Vân Hạnh | 16/12/2025 | 0 |
| 5 | Đoàn Kim Ngọc | 8 A | STN-00483 | Cậu bé cầm bút thần đánh giặc | Triệu Thị Linh | 15/12/2025 | 1 |
| 6 | Đoàn Quang Minh | 8 C | STN-00488 | Tìm hiểu về các phát minh | Lan Phương | 15/12/2025 | 1 |
| 7 | Đoàn Quốc Huy | 7 B | STN-00102 | Đôrêmon - T40 | Vân Hạnh | 16/12/2025 | 0 |
| 8 | Đồng Văn Khánh | | SGK8-00120 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 104 |
| 9 | Đồng Văn Khánh | | SGK6-00130 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 104 |
| 10 | Đồng Văn Khánh | | SGK7-00176 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 104 |
| 11 | Đồng Văn Khánh | | SGK8-00138 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 104 |
| 12 | Đồng Văn Khánh | | SGK6-00154 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 03/09/2025 | 104 |
| 13 | Hồ Hà Anh | 8 C | STN-00487 | Tuổi thơ im lặng | Duy Khán | 15/12/2025 | 1 |
| 14 | Hoàng Anh Tuấn | 6 C | STN-00099 | Đôrêmon - T14 | Vân Hạnh | 16/12/2025 | 0 |
| 15 | Hoàng Đức Bình | 8 E | STN-00491 | 101 thế chiến đấu thiếu lâm chân truyền | Ngọc Linh | 15/12/2025 | 1 |
| 16 | Lê Đình Tiến | 6 B | STN-00062 | Conan - tập 80 | Lưu Huyền Trang | 15/12/2025 | 1 |
| 17 | Lê Minh Thuỳ | | SGK8-00079 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 05/09/2025 | 102 |
| 18 | Lê Minh Thuỳ | | SGK6-00054 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 05/09/2025 | 102 |
| 19 | Lưu Ngọc Quang Anh | 6 C | STN-00063 | Conan - tập 80 | Lưu Huyền Trang | 15/12/2025 | 1 |
| 20 | Lưu Vũ Thuận An | 6 A | STN-00070 | Conan - tập 88 | Lưu Huyền Trang | 15/12/2025 | 1 |
| 21 | Nguyễn An Phú | 7 B | STN-00108 | Jinđô | Ban biên tập truyện tranh | 16/12/2025 | 0 |
| 22 | Nguyễn Anh Thư | 8 A | STN-00484 | Chuyện con mèo và con chuột bạn thân của nó | Hoàng Nhuỵ | 15/12/2025 | 1 |
| 23 | Nguyễn Phúc Lâm | 7 D | STN-00101 | Đôrêmon - T39 | Vân Hạnh | 16/12/2025 | 0 |
| 24 | Nguyễn Quốcphong | 7 B | STN-00058 | Conan - tập 77 | Lưu Huyền Trang | 15/12/2025 | 1 |
| 25 | Nguyễn Thành Long | 6 C | STN-00098 | Đôrêmon - T28 | Vân Hạnh | 16/12/2025 | 0 |
| 26 | Nguyễn Thị Bình | | SGK9-00096 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 104 |
| 27 | Nguyễn Thị Bình | | SGK8-00179 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 104 |
| 28 | Nguyễn Thị Bình | | SGK7-00177 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 104 |
| 29 | Nguyễn Thị Bình | | SGK9-00106 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 104 |
| 30 | Nguyễn Thị Giang | | SGK6-00094 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 09/04/2025 | 251 |
| 31 | Nguyễn Thị Giang | | SGK7-00092 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 09/04/2025 | 251 |
| 32 | Nguyễn Thị Giang | | SGK8-00083 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 09/09/2025 | 98 |
| 33 | Nguyễn Thị Giang | | SNV6-00052 | Âm nhạc 6 - SGV | Hoàng Long | 09/09/2025 | 98 |
| 34 | Nguyễn Thị Giang | | SNV8-00026 | Âm nhạc 8 - SGV | Hoàng Long | 09/09/2025 | 98 |
| 35 | Nguyễn Thị Giang | | SNV9-00042 | Âm nhạc 9 - SGV | Hoàng Long | 09/09/2025 | 98 |
| 36 | Nguyễn Thị Hường | | TKC8-00017 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 8 - tập 1 | Bùi Văn Tuyên | 15/12/2025 | 1 |
| 37 | Nguyễn Thị Mai Linh | | SNV9-00023 | Toán 9 - SGV | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 99 |
| 38 | Nguyễn Thị Mai Linh | | SGK6-00195 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 99 |
| 39 | Nguyễn Thị Mai Linh | | SGK7-00122 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 99 |
| 40 | Nguyễn Thị Mai Linh | | SGK6-00166 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2025 | 99 |
| 41 | Nguyễn Thị Mai Linh | | SNV6-00040 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2025 | 99 |
| 42 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00177 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 04/09/2025 | 103 |
| 43 | Nguyễn Thị Nga | | SNV6-00045 | Giáo dục thể chất 6 - SGV | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2025 | 103 |
| 44 | Nguyễn Thị Nga | | SGK7-00169 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2025 | 103 |
| 45 | Nguyễn Thị Nga | | SGK6-00215 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2025 | 103 |
| 46 | Nguyễn Thị Nga | | SNV9-00032 | Hoạt động trải nghiệm 9 - SGV | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2025 | 103 |
| 47 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK6-00125 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/04/2025 | 251 |
| 48 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK7-00115 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/04/2025 | 251 |
| 49 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK6-00147 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/04/2025 | 251 |
| 50 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK7-00137 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/04/2025 | 254 |
| 51 | Nguyễn Thị Oanh | | TKC8-00018 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 8 - tập 1 | Bùi Văn Tuyên | 15/12/2025 | 1 |
| 52 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 C | STN-00490 | Quà tặng diệu kỳ | Minh Châu | 15/12/2025 | 1 |
| 53 | Nguyễn Thị Soài | | SGK7-00032 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 103 |
| 54 | Nguyễn Thị Soài | | SGK7-00087 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 103 |
| 55 | Nguyễn Thị Soài | | SGK8-00100 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 103 |
| 56 | Nguyễn Thị Soài | | SGK9-00086 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 103 |
| 57 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV7-00019 | Lịch sử và Địa lý 7 - SGV | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 103 |
| 58 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV6-00031 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 103 |
| 59 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV9-00011 | Lịch sử và Địa lý 9 - SGV | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 103 |
| 60 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK7-00071 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 103 |
| 61 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK6-00031 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 103 |
| 62 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK9-00032 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 103 |
| 63 | Nguyễn Thùy Trang | 9 B | STN-00481 | Jesper xúi quẩy | Lệ Chi | 15/12/2025 | 1 |
| 64 | Nguyễn Trần Hà Phương | 9 C | STN-00482 | Về nhà | Ngô Hà Thu | 15/12/2025 | 1 |
| 65 | Nguyễn Việt Hà | 8 B | STN-00486 | Ông già và biển cả | Lê Huy Bắc | 15/12/2025 | 1 |
| 66 | Nguyễn Vũ An | 6 D | STN-00066 | Conan - tập 82 | Lưu Huyền Trang | 15/12/2025 | 1 |
| 67 | Phạm Thị Như Quỳnh | | TKC8-00031 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 8 | Hoàng Ngọc Hưng | 15/12/2025 | 1 |
| 68 | Phạm Trọng Minh | 6 B | STN-00060 | Conan - tập 79 | Lưu Huyền Trang | 15/12/2025 | 1 |
| 69 | Phạm Trọng Minh | 6 B | STN-00106 | Đôrêmon | Nguyễn Vân Hạnh | 16/12/2025 | 0 |
| 70 | Phan Đình Phú | 6 C | STN-00064 | Conan - tập 80 | Lưu Huyền Trang | 15/12/2025 | 1 |
| 71 | Trịnh Ngọc Xuyến | | SGK6-00059 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 104 |
| 72 | Trịnh Ngọc Xuyến | | SGK7-00070 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 104 |
| 73 | Trịnh Ngọc Xuyến | | SGK8-00076 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 03/09/2025 | 104 |
| 74 | Trịnh Ngọc Xuyến | | SGK9-00030 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 03/09/2025 | 104 |
| 75 | Trịnh Ngọc Xuyến | | SNV8-00024 | Lịch sử và Địa lý 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 03/09/2025 | 104 |
| 76 | Văn Thị Nga | | SGK8-00109 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 03/09/2025 | 104 |
| 77 | Văn Thị Nga | | SGK8-00167 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 03/09/2025 | 104 |
| 78 | Vũ Đăng Quang | 7 C | STN-00061 | Conan - tập 79 | Lưu Huyền Trang | 15/12/2025 | 1 |
| 79 | Vũ Đình Trí | 6 A | STN-00104 | Đôrêmon - T44 | Vân Hạnh | 16/12/2025 | 0 |
| 80 | Vũ Đức Phúc | 7 A | STN-00103 | Đôrêmon - T41 | Vân Hạnh | 16/12/2025 | 0 |
| 81 | Vũ Hải Nam | 7 B | STN-00054 | Conan - tập 76 | Lưu Huyền Trang | 15/12/2025 | 1 |
| 82 | Vũ Lâm Phong | 7 A | STN-00057 | Conan - tập 76 | Lưu Huyền Trang | 15/12/2025 | 1 |
| 83 | Vũ Lan Anh | 8 A | STN-00492 | Hoa nắng sân trường | Nhiều tác giả | 15/12/2025 | 1 |
| 84 | Vũ Ngà Nguyệt | | TKC8-00030 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 8 | Hoàng Ngọc Hưng | 15/12/2025 | 1 |
| 85 | Vũ T. Hồng Mai | | SGK6-00027 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 104 |
| 86 | Vũ Thị Khánh Ly | 8 D | STN-00489 | Quà tặng diệu kỳ | Minh Châu | 15/12/2025 | 1 |
| 87 | Vũ Thị Minh Anh | 9 B | STN-00480 | Jesper xúi quẩy | Lệ Chi | 15/12/2025 | 1 |
| 88 | Vũ Thị Thoan | | SNV6-00038 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2025 | 103 |
| 89 | Vũ Thị Thoan | | SNV7-00024 | Công nghệ 7 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2025 | 103 |
| 90 | Vũ Thị Thoan | | SNV8-00054 | Công nghệ 8 - SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2025 | 103 |
| 91 | Vũ Thị Thoan | | SNV9-00074 | Công nghệ 9 - SGV (định hướng nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm) | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2025 | 103 |
| 92 | Vũ Trường Giang | 8 B | STN-00107 | Jinđô | Ban biên tập truyện tranh | 24/09/2025 | 83 |