Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00135
| Anh Duy | Đảo chìm trường sa | NXB Văn học | H. | 2017 | 55000 | ĐĐ |
2 |
SDD-00178
| Anh Minh | Điều trái tim muốn nói | NXB Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | ĐĐ |
3 |
SDD-00195
| Ánh Tuyết | Quà tặng tinh thần dành cho cuộc sống | NXB Trẻ | HCM. | 2012 | 19000 | ĐĐ |
4 |
SDD-00208
| An Nam | Các trạng Việt Nam | NXB Hồng Đức | H. | 2019 | 47000 | ĐĐ |
5 |
SDD-00215
| Anh Minh | Hy vọng từ câu chuyện không thành | NXB Hà Nội | H. | 2010 | 35000 | ĐĐ |
6 |
SDD-00217
| Anh Minh | Cuộc sống là yêu thương và tha thứ | NXB Hà Nội | H. | 2014 | 35000 | ĐĐ |
7 |
SDD-00209
| Bảo Linh | Sự thông minh tài trí của các danh nhân | NXB Hồng Đức | H. | 2019 | 47000 | ĐĐ |
8 |
SDD-00352
| Bích Hằng | Nhật ký trong tù và những lời bình | NXB Văn hoá thông tin | H. | 2001 | 52000 | ĐĐ |
9 |
SDD-00179
| Bảo An | Đọc hơn vạn cuốn sách hạ bút như có thần | NXB Văn học | H. | 2013 | 29000 | ĐĐ |
10 |
SDD-00172
| Bùi Phương Thuý | Lời vàng của bố | NXB Lao động | H. | 2005 | 59000 | ĐĐ |
11 |
SDD-00125
| Ban biên tập | Tiếng gọi nơi hoang dã | NXB Thời đại | H. | 2017 | 35000 | ĐĐ |
12 |
SDD-00374
| Bùi Thuý Hạnh | Xây dựng phong cách, tác phong công tác của người đứng đầu, của cán bộ đảng viên trong học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách HCM | NXB Văn hoá | Hải Dương | 2018 | 0 | ĐĐ |
13 |
SDD-00371
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hoá kiệt xuất Việt Nam | NXB Chính trị Quốc gia | H. | 2010 | 0 | ĐĐ |
14 |
SDD-00396
| Bùi Quang Toản | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | NXB thông tin và truyền thông | H. | 2020 | 0 | ĐĐ |
15 |
SDD-00467
| Bùi Minh Vũ | Truyện cổ M'Nông | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2019 | 0 | ĐĐ |
16 |
SDD-00472
| Bình Nguyên | Hoa Thảo Mộc | NXB Hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | ĐĐ |
17 |
SDD-00492
| Bùi Chí Thanh | Văn hoá ẩm thực một số dân tộc tỉnh Hoà Bình | NXB Văn học | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
18 |
SDD-00498
| Bàn Thị Ba | Truyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang | NXB Sân khấu | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
19 |
SDD-00502
| Bùi Duy Chiến | Tri thức dân gian liên quan đến rừng của người Phù Lá ở Lào Cai | NXB hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
20 |
SDD-00506
| Bùi Thị Sơn | Khăn Piêu | NXB hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
21 |
SDD-00556
| Bùi Hạnh Cẩn | Nguyễn Bính và tôi | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
22 |
SDD-00605
| Bùi Văn Tam | Văn hoá làng trên đất Thiên Bản vùng đồng bằng sông Hồng | NXB dân trí | H. | 2011 | 0 | 391 |
23 |
SDD-00615
| Bùi Văn Tam | Địa chỉ văn hoá xã Hiển Khánh | NXB Lao động | H. | 2010 | 0 | 391 |
24 |
SDD-00526
| Cao Sơn Hải | Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hoá | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
25 |
SDD-00542
| Cầm Trọng | Văn hoá Thái Việt Nam | NXB Văn học | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
26 |
SDD-00504
| Cầm Hùng | Thơ | NXB hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
27 |
SDD-00481
| Cao Thị Hảo | Văn học dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại từ một góc nhìn | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
28 |
SDD-00477
| Chu Ngọc Phan | Tập thơ tuyển chọn | NXB Sân khấu | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
29 |
SDD-00364
| Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế chủ tịch Hồ Chí MInh | NXB Nghệ An | Nghệ An | 2016 | 40000 | ĐĐ |
30 |
SDD-00365
| Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế chủ tịch Hồ Chí MInh | NXB Nghệ An | Nghệ An | 2016 | 40000 | ĐĐ |
31 |
SDD-00127
| Chu Thị Phương Lan | Bến đậu | NXB Lao động | H. | 2017 | 30000 | ĐĐ |
32 |
SDD-00265
| Chu Trinh | Thiên tình sử Mỵ Châu Trọng Thuỷ | NXB Thanh Hoá | Thanh Hoá | 2013 | 17000 | ĐĐ |
33 |
SDD-00266
| Chu Trinh | Thiên tình sử Mỵ Châu Trọng Thuỷ | NXB Thanh Hoá | Thanh Hoá | 2013 | 17000 | ĐĐ |
34 |
SDD-00254
| Đào Bình Minh | Những bài báo đoạt giải | NXB Thanh niên | H. | 2007 | 35000 | ĐĐ |
35 |
SDD-00238
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 16900 | ĐĐ |
36 |
SDD-00239
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 16900 | ĐĐ |
37 |
SDD-00246
| Dương Duy Ngữ | Làng Gồ | NXB Lao động | H. | 2004 | 30000 | ĐĐ |
38 |
SDD-00248
| Đoàn Lê | Trinh tiết xóm chùa | NXB Hội nhà văn | H. | 2005 | 40000 | ĐĐ |
39 |
SDD-00250
| Đặng Việt Thuỷ | 101 chuyện xưa tích cũ | NXB QĐND | H. | 2005 | 61000 | ĐĐ |
40 |
SDD-00251
| Đặng Việt Thuỷ | Không gia đình | NXB Văn học | H. | 2005 | 95000 | ĐĐ |
41 |
SDD-00206
| Đinh Thanh Hoà | Chọn nghề theo tính cách | NXB Lao động - xã hội | H. | 2014 | 45000 | ĐĐ |
42 |
SDD-00207
| Đinh Thanh Hoà | Người giỏi không bởi học nhiều | NXB Lao động - xã hội | H. | 2014 | 54000 | ĐĐ |
43 |
SDD-00216
| Đặng Hà | Mẹ hiền con thảo | NXB Văn học | H. | 2014 | 25000 | ĐĐ |
44 |
SDD-00221
| Đăng Phong | Những câu chuyện khoa học kích thích trí sáng tạo | NXB Từ điển bách khoa | H. | 2008 | 40000 | ĐĐ |
45 |
SDD-00231
| Đới Cát Lợi | 505 điều cấm kỹ trong cuộc sống hàng ngày | NXB Hải Phòng | Hải Phòng | 2002 | 43000 | ĐĐ |
46 |
SDD-00232
| Đoàn Trang | Dinh dưỡng xanh | NXB Công thương | H. | 2020 | 79000 | ĐĐ |
47 |
SDD-00348
| Đới Thị Kim Thoa | Những vấn đề cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh | NXB lý luận chính trị | H. | 2017 | 74000 | ĐĐ |
48 |
SDD-00349
| Đỗ Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 30200 | ĐĐ |
49 |
SDD-00340
| Dũng Phan | Sử Việt 12 khúc tráng ca | NXB Hội nhà văn | H. | 2017 | 99000 | ĐĐ |
50 |
SDD-00306
| Đặng Thị Huệ | Danh nhân thế giới | NXB Văn hoá thông tin | H. | 2002 | 35000 | ĐĐ |
51 |
SDD-00333
| Đỗ Thị Hiền Hoà | Gương sáng Hải dương | NXB Văn học | HD | 2000 | 30000 | ĐĐ |
52 |
SDD-00136
| Đặng Thị Hà | Giăng sáng | NXB Văn học | H. | 2017 | 59000 | ĐĐ |
53 |
SDD-00137
| Đặng Thị Hà | Giăng sáng | NXB Văn học | H. | 2017 | 59000 | ĐĐ |
54 |
SDD-00138
| Đặng Thị Hà | Chí Phèo | NXB Văn học | H. | 2017 | 50000 | ĐĐ |
55 |
SDD-00117
| Đặng Vương Hưng | Chạy trốn | | H. | | 40000 | ĐĐ |
56 |
SDD-00131
| Đặng Thị Hà | Chí Phèo | NXB Văn học | H. | 2017 | 50000 | ĐĐ |
57 |
SDD-00173
| Đào Thị Thu Thanh | Cha là tương lai của gia đình | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2005 | 40000 | ĐĐ |
58 |
SDD-00196
| Đinh Viết Phụng | Riêng dành cho phụ nữ | NXB Văn hoá Sài Gòn | HCM. | 2012 | 30000 | ĐĐ |
59 |
SDD-00191
| Đào Trọng Đức | Điều kỳ diệu tình yêu | NXB Tổng hợp | HCM. | 2013 | 24000 | ĐĐ |
60 |
SDD-00357
| Đặng Hoà | Bác Hồ những năm tháng ở nước ngoài | NXB Thanh niên | H. | 2001 | 15000 | ĐĐ |
61 |
SDD-00367
| Đào Văn Hưng | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | NXB Văn hoá | Hải Dương | 2012 | 0 | ĐĐ |
62 |
SDD-00368
| Đào Văn Hưng | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | NXB Văn hoá | Hải Dương | 2012 | 0 | ĐĐ |
63 |
SDD-00369
| Đào Văn Hưng | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | NXB Văn hoá | Hải Dương | 2012 | 0 | ĐĐ |
64 |
SDD-00420
| Đậu Văn Nam | Hồ Chí Minh về giáo dục | NXB Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 275000 | ĐĐ |
65 |
SDD-00423
| Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh Võ Nguyên Giáp và Điện Biên Phủ | NXB Văn học | H. | 2014 | 98000 | ĐĐ |
66 |
SDD-00424
| Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh Võ Nguyên Giáp và Điện Biên Phủ | NXB Văn học | H. | 2014 | 98000 | ĐĐ |
67 |
SDD-00425
| Đỗ Hoàng Linh | Võ Nguyên Giáp | NXB Văn học | H. | 2014 | 98000 | ĐĐ |
68 |
SDD-00436
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần | NXB thông tin và truyền thông | H. | 2015 | 48000 | ĐĐ |
69 |
SDD-00475
| Đỗ Thị Hiền Hoà | Mùa trái chín | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
70 |
SDD-00476
| Đoàn Ngọc Minh | Cánh thu rơi | NXB Sân khấu | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
71 |
SDD-00479
| Đỗ Dũng | Đa tình thả một dòng mơ | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
72 |
SDD-00480
| Dương Nguyệt Vân | Chủ đề hôn nhân trong truyện cổ tích Việt Nam | NXB Sân khấu | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
73 |
SDD-00484
| Đào Huy Quyền | Phố hiến | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
74 |
SDD-00485
| Đặng Thế Anh | Then hắt khoăn của người Tày | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2020 | 0 | ĐĐ |
75 |
SDD-00507
| Đoàn Trúc Quỳnh | Bếp lửa trong đời sống người Si La ở Lai Châu | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
76 |
SDD-00496
| Đỗ Duy Văn | Ca dao- tục ngữ - thành ngữ Quảng Bình | NXB Sân khấu | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
77 |
SDD-00466
| Đàm Hải Yến | Ru Dải yếm chàm | NXB Hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | ĐĐ |
78 |
SDD-00459
| Đỗ Hồng Kỳ | Văn hoá dân gian Êđê và vai trò của nó trong xã hội đương đại. | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | ĐĐ |
79 |
SDD-00457
| Danh Văn Nhỏ | Vai trò của KRU ACHAR trong đời sống người Khmer ở Nam Bộ | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2019 | 0 | ĐĐ |
80 |
SDD-00464
| Đào An Duyên | Ngày đã qua | NXB Hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | ĐĐ |
81 |
SDD-00533
| Đỗ Hồng Kỳ | Văn hoá cổ truyền Mơ Nông và sự biến đổi trong xã hội đương đại | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
82 |
SDD-00536
| Đỗ Như Tuý | Truyện cổ Vân Kiều, Cơ Tu | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
83 |
SDD-00516
| Đặng Quốc Hoàng | Gió thổi rừ cánh rừng già | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
84 |
SDD-00557
| Đặng Thanh Lê | Truyện Kiều và thể loại truyện nôm | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
85 |
SDD-00611
| Đỗ Thị Bảy | Văn hoá ẩm thực của người Ninh Bình | NXB ĐHQGHN | H. | 2010 | 0 | 391 |
86 |
SDD-00606
| Đinh Thị Hựu | Văn học dân gian Điện Bàn | NXB ĐHQGHN | H. | 2010 | 0 | 391 |
87 |
SDD-00600
| Đinh Hy | Văn hoá xã hội cư dân vùng biển tỉnh Bình Thuận | NXB Thanh niên | H. | 2011 | 0 | 391 |
88 |
SDD-00170
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người Cha | NXB Trẻ | H. | 2005 | 15500 | ĐĐ |
89 |
SDD-00176
| Gia Tú Cầu | Nối hai bờ yêu thương | NXB Trẻ | H. | 2004 | 15000 | ĐĐ |
90 |
SDD-00167
| Gia Tú Cầu | Đoá hồng tặng mẹ | NXB Trẻ | h. | 2005 | 16000 | ĐĐ |
91 |
SDD-00274
| Gia Tú Cầu | Đôi bạn | NXB Hội nhà văn | H. | 2005 | 8500 | ĐĐ |
92 |
SDD-00353
| Hoàng Việt | Nhật ký trong tù và những lời bình | NXB Nghệ An | H. | 2006 | 15000 | ĐĐ |
93 |
SDD-00213
| Hoàng Thanh Dung | Đừng đợi đến khi tốt nghiệp đại học | NXB Lao động | H. | 2010 | 49000 | ĐĐ |
94 |
SDD-00205
| Hồng Nhung | Nghệ thuật giao tiếp | NXB dân trí | H. | 2010 | 19000 | ĐĐ |
95 |
SDD-00252
| Hội cựu giáo chức Hải Dương | Một thời bụi phấn | NXB Thanh niên | H. | 2019 | 55000 | ĐĐ |
96 |
SDD-00253
| Hoàng Thị Thiệu | Giao tiếp sự mở đầu của những thành công | NXB Văn hoá thông tin | H. | 2002 | 20000 | ĐĐ |
97 |
SDD-00241
| Huỳnh Lý | Trước vì nghĩa lớn | NXB Văn học | H. | 2013 | 50000 | ĐĐ |
98 |
SDD-00242
| Huỳnh Lý | Trước vì nghĩa lớn | NXB Văn học | H. | 2013 | 50000 | ĐĐ |
99 |
SDD-00267
| Hoàng Châu Minh | 45 mô hình hoạt động đội TNTP Hồ Chí Minh | NXB Hà Nội | H. | 2009 | 27000 | ĐĐ |
100 |
SDD-00188
| Hồ Công Hoài Dũng | Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | NXB Tổng hợp | HCM. | 2013 | 50000 | ĐĐ |
101 |
SDD-00146
| Huy Vân | Thép đã tôi thế đấy | NXB Văn học | H. | 2017 | 120000 | ĐĐ |
102 |
SDD-00147
| Huy Vân | Thép đã tôi thế đấy | NXB Văn học | H. | 2017 | 120000 | ĐĐ |
103 |
SDD-00602
| Hoàng Tương Lai | Tàng Pây kết chụ ( đường đi kết bạn tình) | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2016 | 0 | 391 |
104 |
SDD-00609
| Hoàng Túc | Diễn ca KhMer Nam Bộ | NXB Thời đại | H. | 2011 | 0 | 391 |
105 |
SDD-00539
| Hồ Đức Thọ | Văn hoá dân gian trên đất Nam Trực - Trực Ninh tỉnh Nam Định | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
106 |
SDD-00524
| Hoàng Như Mai | Mấy suy nghĩ về nền văn học các dân tộc thiểu số ở Việt Bắc | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
107 |
SDD-00465
| Hữu Chỉnh | Nước mắt Trường Sơn | NXB Văn học | H. | 2019 | 0 | ĐĐ |
108 |
SDD-00463
| Hoàng Nam | Nhà sàn Thái | NXB Hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | ĐĐ |
109 |
SDD-00470
| Hà Lý | Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam: Đời và văn | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
110 |
SDD-00471
| Hoàng Tuấn Cư | Cỏ lau, Sli Nùng phàn Slình xứ Lạng | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
111 |
SDD-00443
| Hàn Ngọc Cường | Quản lý thời gian | NXB Tổng hợp | HCM. | 2005 | 24000 | ĐĐ |
112 |
SDD-00444
| Hàn Ngọc Cường | Quản lý thời gian | NXB Tổng hợp | HCM. | 2005 | 24000 | ĐĐ |
113 |
SDD-00448
| Hoàng Anh Tú | Học nói lời xin lỗi | NXB Thanh niên | H. | 2019 | 69000 | ĐĐ |
114 |
SDD-00449
| Hoàng Anh Tú | Học nói lời xin lỗi | NXB Thanh niên | H. | 2019 | 69000 | ĐĐ |
115 |
SDD-00450
| Hoàng Anh Tú | Học nói lời cảm ơn | NXB Thanh niên | H. | 2019 | 69000 | ĐĐ |
116 |
SDD-00451
| Hoàng Anh Tú | Học nói lời cảm ơn | NXB Thanh niên | H. | 2019 | 69000 | ĐĐ |
117 |
SDD-00505
| Hùng Đình Quý | Thơ | NXB hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
118 |
SDD-00503
| Hoàng Anh Nhân | Thơ ca chống phong kiến đế quốc của các dân tộc miền núi Thanh Hoá (1930-1945) | NXB hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
119 |
SDD-00474
| Hải Thanh | Mạch nguồn văn hoá Tứ Trưng | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
120 |
SDD-00358
| Hồng Khanh | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | NXB Thanh niên | H. | 2001 | 15000 | ĐĐ |
121 |
SDD-00362
| Hoài Quốc | Bác Hồ 120 chuyện vui và cảm động | NXB Thuận Hoá | Hà Tĩnh | 2011 | 35000 | ĐĐ |
122 |
SDD-00378
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | NXB Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | ĐĐ |
123 |
SDD-00390
| Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập | NXB Văn học | H. | 2021 | 40000 | ĐĐ |
124 |
SDD-00391
| Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập | NXB Văn học | H. | 2021 | 40000 | ĐĐ |
125 |
SDD-00392
| Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập | NXB Văn học | H. | 2021 | 40000 | ĐĐ |
126 |
SDD-00440
| Kim Phước | Cho anh nhìn về em | NXB Văn hoá nghệ thuật | H. | 2011 | 87000 | ĐĐ |
127 |
SDD-00165
| Kim Thu | Nụ cười của Mẹ | NXB Thanh niên | H. | 2012 | 34000 | ĐĐ |
128 |
SDD-00255
| Kim Tuyến | Oxford thương yêu | NXB Trẻ | H. | 2007 | 70000 | ĐĐ |
129 |
SDD-00129
| Khúc Hoa Phượng | Chế Lan Viên | NXB Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | ĐĐ |
130 |
SDD-00393
| Khánh Linh | Việt Nam đẹp nhất tên Người | NXB Lao động | H. | 2018 | 63000 | ĐĐ |
131 |
SDD-00372
| Lê Văn Bằng | Nêu cao tính tiên phong, gương mẫu của cán bộ, đảng viên đảng bộ tỉnh Hải Dương theo tư tưởng, đạo đức, phong cách HCM | NXB Văn hoá | Hải Dương | 2021 | 0 | ĐĐ |
132 |
SDD-00373
| Lê Văn Bằng | Xây dựng ý thức tôn trọng nhân dân phát huy dân chủ, chăm lo đời sống nhân dân theo tư tưởng, đạo đức, phong cách HCM | NXB Văn hoá | Hải Dương | 2019 | 0 | ĐĐ |
133 |
SDD-00366
| Lê Thanh Nga | Hồ Chí Minh tên người là cả một niềm thơ | NXB Kim Đồng | H. | 2007 | 10000 | ĐĐ |
134 |
SDD-00375
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | ĐĐ |
135 |
SDD-00376
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | ĐĐ |
136 |
SDD-00432
| Lê Thị Mỹ Phượng | 80 câu hỏi và đáp về biển, đảo Việt Nam | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 36000 | ĐĐ |
137 |
SDD-00433
| Lê Thị Mỹ Phượng | 80 câu hỏi và đáp về biển, đảo Việt Nam | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 36000 | ĐĐ |
138 |
SDD-00434
| Lê Thị Mỹ Phượng | 80 câu hỏi và đáp về biển, đảo Việt Nam | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 36000 | ĐĐ |
139 |
SDD-00453
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | NXB Phương Đông | H. | 2012 | 0 | ĐĐ |
140 |
SDD-00454
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | NXB Phương Đông | H. | 2012 | 0 | ĐĐ |
141 |
SDD-00455
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | NXB Phương Đông | H. | 2012 | 0 | ĐĐ |
142 |
SDD-00456
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | NXB Phương Đông | H. | 2012 | 0 | ĐĐ |
143 |
SDD-00488
| Lê Văn Hiến | Ngục Kontum | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
144 |
SDD-00489
| Lê Thị Bích Hồng | Những người tự đục đá kê cao quê hương | NXB Văn học | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
145 |
SDD-00491
| Lục Văn Pảo | Ca dao, tục ngữ, thành ngữ Tày - Nùng | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
146 |
SDD-00508
| Lý Viết Trường | Nghi lễ cưới hỏi của người Nùng Phàn Slình | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
147 |
SDD-00517
| Lò Văn Sỹ | Truyện cổ dân tộc Thái | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
148 |
SDD-00513
| Lưu Thị Bạch Liễu | Nhớ trăng | NXB Sân khấu | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
149 |
SDD-00519
| Lê Thị Dự | Phong tục tập quán và lễ hội tiêu biểu ở huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
150 |
SDD-00538
| Lương Viết Thoại | Đánh một tiếng cồng | NXB Sân khấu | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
151 |
SDD-00554
| Lê Hữu Trác | Ký sự lên kinh | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
152 |
SDD-00623
| Lê Thị Dự | Giá trị văn hoá dân gian truyền thống, tiêu biểu huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 105000 | 391 |
153 |
SDD-00613
| Lê Trung Hoa | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng việt văn học | NXB Thanh niên | H. | 2011 | 0 | 391 |
154 |
SDD-00122
| Lê Phương Liên | Búp sen xanh | NXB Kim Đồng | H. | 2017 | 35000 | ĐĐ |
155 |
SDD-00163
| Lê Thành | Suối nguồn tuổi trẻ | NXB Trẻ | H. | 2014 | 28000 | ĐĐ |
156 |
SDD-00180
| Lê Phan Ngọc Đoan Trang | Thay thái độ đổi cuộc đời | NXB tổng hợp | HCM. | 2013 | 22000 | ĐĐ |
157 |
SDD-00183
| Lê Quang | Cách để trở thành người bạn tốt | NXB Hồng Đức | H. | 2013 | 50000 | ĐĐ |
158 |
SDD-00184
| Lê Thị Lệ Hằng | Kỹ năng trong giao tiếp | NXB Mỹ thuật | H. | 2013 | 30000 | ĐĐ |
159 |
SDD-00187
| Lê Thị Hồng Lam | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống | NXB Tổng hợp | HCM. | 2013 | 42000 | ĐĐ |
160 |
SDD-00256
| Lê Đắc Quang | Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư UPU lần thứ 37 | NXB Bưu điện | H. | 2009 | 20000 | ĐĐ |
161 |
SDD-00257
| Lê Đắc Quang | Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư UPU lần thứ 37 | NXB Bưu điện | H. | 2009 | 20000 | ĐĐ |
162 |
SDD-00258
| Lê Đắc Quang | Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư UPU lần thứ 37 | NXB Bưu điện | H. | 2009 | 20000 | ĐĐ |
163 |
SDD-00260
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | ĐĐ |
164 |
SDD-00194
| Lê Văn Tân | Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống | NXB Tổng hợp | HCM. | 2012 | 30000 | ĐĐ |
165 |
SDD-00200
| Lý Thanh Trúc | Sự kỳ diệu của tư duy lớn | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 60000 | ĐĐ |
166 |
SDD-00201
| Lê Thu Giang | Tư duy thông minh | NXB tổng hợp | HCM. | 2010 | 60000 | ĐĐ |
167 |
SDD-00225
| Lý Kim Huê | Đi tìm ý nghĩa cuộc sống | NXB tổng hợp | HCM. | 2009 | 30000 | ĐĐ |
168 |
SDD-00341
| Lam Giang | Chiến công của những người anh hùng | NXB Trẻ | H. | 2005 | 28000 | ĐĐ |
169 |
SDD-00336
| Lê Quốc Cường | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | NXB Hồng Đức | H. | 2016 | 39000 | ĐĐ |
170 |
SDD-00318
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi - Những mẩu chuyện hay | NXB Văn học nghệ thuật | H. | 2003 | 4000 | ĐĐ |
171 |
SDD-00319
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi - Những mẩu chuyện hay | NXB Văn học nghệ thuật | H. | 2003 | 4000 | ĐĐ |
172 |
SDD-00320
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi - Những mẩu chuyện hay | NXB Văn học nghệ thuật | H. | 2003 | 4000 | ĐĐ |
173 |
SDD-00321
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi - Những mẩu chuyện hay | NXB Văn học nghệ thuật | H. | 2003 | 4000 | ĐĐ |
174 |
SDD-00322
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo - Những mẩu chuyện hay | NXB Văn học nghệ thuật | H. | 2003 | 4000 | ĐĐ |
175 |
SDD-00323
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo - Những mẩu chuyện hay | NXB Văn học nghệ thuật | H. | 2003 | 4000 | ĐĐ |
176 |
SDD-00324
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo - Những mẩu chuyện hay | NXB Văn học nghệ thuật | H. | 2003 | 4000 | ĐĐ |
177 |
SDD-00325
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo - Những mẩu chuyện hay | NXB Văn học nghệ thuật | H. | 2003 | 4000 | ĐĐ |
178 |
SDD-00326
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo - Những mẩu chuyện hay | NXB Văn học nghệ thuật | H. | 2003 | 4000 | ĐĐ |
179 |
SDD-00327
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo - Những mẩu chuyện hay | NXB Văn học nghệ thuật | H. | 2003 | 4000 | ĐĐ |
180 |
SDD-00328
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo - Những mẩu chuyện hay | NXB Văn học nghệ thuật | H. | 2003 | 4000 | ĐĐ |
181 |
SDD-00329
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo - Những mẩu chuyện hay | NXB Văn học nghệ thuật | H. | 2003 | 4000 | ĐĐ |
182 |
SDD-00230
| Mạnh Khánh Hiên | 215 điều nên tránh trong cuộc sống hàng ngày | NXB Thanh niên | H. | 2002 | 23000 | ĐĐ |
183 |
SDD-00305
| Minh Thảo | Danh nhân Việt Nam qua các triều đại | NXB Văn hoá thông tin | H. | 2002 | 19500 | ĐĐ |
184 |
SDD-00226
| Mạnh Hùng | Tình yêu và cuộc sống | NXB Văn hoá thông tin | H. | 2009 | 20000 | ĐĐ |
185 |
SDD-00224
| Mai Hạ | Sự nhiệm màu của lòng quan tâm | NXB Phụ nữ | H. | 2005 | 48000 | ĐĐ |
186 |
SDD-00193
| Mạnh Hà | Hạt giống yêu thương | NXB Tổng hợp | HCM. | 2012 | 40000 | ĐĐ |
187 |
SDD-00262
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | NXB Tổng hợp | H. | 2004 | 2900 | ĐĐ |
188 |
SDD-00263
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | NXB Tổng hợp | H. | 2004 | 2900 | ĐĐ |
189 |
SDD-00264
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | NXB Tổng hợp | H. | 2004 | 2900 | ĐĐ |
190 |
SDD-00181
| Mạnh Hùng | Biết tạo nên sức mạnh kỳ diệu | NXB Văn hoá thông tin | H. | 2013 | 29000 | ĐĐ |
191 |
SDD-00171
| Mạnh Hùng | Tình yêu của Cha | NXB Văn hoá thông tin | H. | 2005 | 26000 | ĐĐ |
192 |
SDD-00601
| Ma Ngọc Hướng | Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang | NXB ĐHQGHN | H. | 2010 | 0 | 391 |
193 |
SDD-00530
| Mã Anh Lâm | Đối mặt phía nửa đêm | NXB Văn học | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
194 |
SDD-00487
| Minh Hiệu | Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hoá | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
195 |
SDD-00490
| Nông Quốc Chấn | Văn hoá các dân tộc Việt Nam thống nhất mà đa dạng | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
196 |
SDD-00478
| Nông Quốc Chấn | Tuyển tập bàn tài đoàn | NXB Sân khấu | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
197 |
SDD-00529
| Nông Minh Châu | Đính quân truyện thơ cổ điển các dân tộc Việt Bắc | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
198 |
SDD-00520
| Ngô Minh Bắc | Lối hoang sơ | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
199 |
SDD-00514
| Nguyễn Thị Yên | Lễ hội Nành Hai của người Tày Cao Bằng | NXB Sân khấu | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
200 |
SDD-00535
| Nguyễn Khắc Hào | Phố hiến - Quyển 1 | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
201 |
SDD-00546
| Nguyễn Tiến Dũng | Giông, Giơ bán ghè thần Rang Blo | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
202 |
SDD-00547
| Nguyễn Tiến Dũng | Lời nói vần Bahnar ở Kon Tum | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
203 |
SDD-00550
| Nguyễn Tiến Dũng | Thần núi thử thách giông, gió | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
204 |
SDD-00603
| Nguyễn Hùng Mạnh | Tri thức bản địa trong việc canh tác nương rẫy của người Sila huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu | NXB Hội nhà văn | H. | 2016 | 0 | 391 |
205 |
SDD-00599
| Nguyễn Thanh Tùng | Văn hoá cổ truyền ở huyện Anh Sơn | NXB Thanh niên | H. | 2010 | 0 | 391 |
206 |
SDD-00608
| Nguyễn Thu Minh | Tục cưới hỏi của người Cao Lan - Sán Chí ở Bắc Giang | NXB Mỹ thuật | H. | 2016 | 0 | 391 |
207 |
SDD-00592
| Nguyễn Đức Thể | Xuân về bản | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
208 |
SDD-00596
| Nguyễn Xuân Đàm | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2011 | 0 | 391 |
209 |
SDD-00619
| Nguyễn Thị Hoa | Trang phục của người HMông Đen ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 0 | 391 |
210 |
SDD-00620
| Nguyễn Văn Hải | Biết chọn lý tưởng sống | NXB Văn hoá thông tin | H. | 2010 | 29000 | 391 |
211 |
SDD-00621
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - tập 1 | NXB Giáo dục | H. | 2001 | 9800 | 391 |
212 |
SDD-00616
| Nguyễn Văn Hoà | Tòng Đón - Ăm Ca và quam xon Cốn | NXB Lao động | H. | 2011 | 0 | 391 |
213 |
SDD-00617
| Nguyễn Khắc Tụng | Trang phục cổ truyền của người Dao ở Việt Nam | NXB Văn hoá thông tin | H. | 2011 | 0 | 391 |
214 |
SDD-00483
| Nguyễn Khắc Hào | Phố hiến | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
215 |
SDD-00486
| Nguyễn Vân Cầm | Văn hoá và sự phát triển các dân tộc ở Việt Nam | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
216 |
SDD-00499
| Nguyễn Tâm Cẩn | Từ văn hoá dân gian làng Quỳnh Khôi mở rộng ra văn hoá dân gian vùng đồng chiêm trũng | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
217 |
SDD-00500
| Nguyễn Thị Hải Anh | Loại hình tự sự trong văn học dân tộc Thái | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
218 |
SDD-00458
| Nguyễn Thị Lành | Tang ma của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai | NXB Hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | ĐĐ |
219 |
SDD-00460
| Nguyễn Thị Tô Hoài | Làng Cọi Khê truyền thống và đổi mới | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | ĐĐ |
220 |
SDD-00461
| Nguyễn Duy Thịnh | Văn hoá Kánh Loóng của người Thái ở huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình | NXB Hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | ĐĐ |
221 |
SDD-00462
| Nguyễn Ngọc Thanh | Trang phục truyền thống của người Pa Dí huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai | NXB Hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | ĐĐ |
222 |
SDD-00435
| Nguyễn Thị Thu Hà | Hoàng Sa - Trường Sa là máu thịt Việt Nam | NXB thông tin và truyền thông | H. | 2014 | 75000 | ĐĐ |
223 |
SDD-00437
| Nguyễn Quốc Vương | Xây dựng tủ sách gia đình | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 148000 | ĐĐ |
224 |
SDD-00438
| Nguyễn Quốc Vương | Xây dựng tủ sách gia đình | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 148000 | ĐĐ |
225 |
SDD-00439
| Nguyễn Quốc Vương | Xây dựng tủ sách gia đình | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 148000 | ĐĐ |
226 |
SDD-00422
| Nguyễn Cường Dũng | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp giải phóng phụ nữ | NXB Thông tấn | H. | 2005 | 275000 | ĐĐ |
227 |
SDD-00399
| Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 39000 | ĐĐ |
228 |
SDD-00407
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho HS | NXB Giáo dục | H. | 2013 | 16000 | ĐĐ |
229 |
SDD-00408
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho HS lớp 6 | NXB Giáo dục | H. | 2013 | 16000 | ĐĐ |
230 |
SDD-00409
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho HS lớp 6 | NXB Giáo dục | H. | 2013 | 16000 | ĐĐ |
231 |
SDD-00410
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho HS lớp 6 | NXB Giáo dục | H. | 2013 | 16000 | ĐĐ |
232 |
SDD-00411
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho HS lớp 7 | NXB Giáo dục | H. | 2013 | 16000 | ĐĐ |
233 |
SDD-00412
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho HS lớp 7 | NXB Giáo dục | H. | 2013 | 16000 | ĐĐ |
234 |
SDD-00413
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho HS lớp 7 | NXB Giáo dục | H. | 2013 | 16000 | ĐĐ |
235 |
SDD-00414
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho HS lớp 8 | NXB Giáo dục | H. | 2013 | 16000 | ĐĐ |
236 |
SDD-00415
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho HS lớp 8 | NXB Giáo dục | H. | 2013 | 16000 | ĐĐ |
237 |
SDD-00416
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho HS lớp 8 | NXB Giáo dục | H. | 2013 | 16000 | ĐĐ |
238 |
SDD-00417
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho HS lớp 9 | NXB Giáo dục | H. | 2013 | 16000 | ĐĐ |
239 |
SDD-00418
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho HS lớp 9 | NXB Giáo dục | H. | 2013 | 16000 | ĐĐ |
240 |
SDD-00419
| Nguyễn Đình Thiêm | Hồ Chí Minh về giáo dục, bồi dưỡng thanh thiếu niên và nhi đồng | NXB Lao động - xã hội | H. | 2008 | 155000 | ĐĐ |
241 |
SDD-00377
| Nguyễn Nguyên Trứ | Cách viết của Bác Hồ | NXB Giáo dục | H. | 1999 | 11000 | ĐĐ |
242 |
SDD-00363
| Nguyễn Phương Thuỳ | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | NXB Văn học | H. | 2018 | 59000 | ĐĐ |
243 |
SDD-00359
| Nguyễn Hoàng Trang | Trung thu cháu nhớ Bác Hồ | NXB Văn học | H. | 2001 | 29000 | ĐĐ |
244 |
SDD-00394
| Nguyễn Thị Hảo | Xây dựng Đảng, hệt thống chính trị trong sạch, vững mạnh theo tư tưởng, phong cách Hồ Chí Minh | NXB thông tin và truyền thông | H. | 2020 | 74000 | ĐĐ |
245 |
SDD-00395
| Nguyễn Thị Hảo | Xây dựng Đảng, hệt thống chính trị trong sạch, vững mạnh theo tư tưởng, phong cách Hồ Chí Minh | NXB thông tin và truyền thông | H. | 2020 | 74000 | ĐĐ |
246 |
SDD-00385
| Nguyễn Thuý Loan | Suốt đời học Bác | NXB Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐĐ |
247 |
SDD-00386
| Nguyễn Thuý Loan | Suốt đời học Bác | NXB Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐĐ |
248 |
SDD-00387
| Nguyễn Phương Thuỳ | Nhật ký trong tù | NXB Văn học | H. | 2016 | 40000 | ĐĐ |
249 |
SDD-00388
| Nguyễn Phương Thuỳ | Nhật ký trong tù | NXB Văn học | H. | 2016 | 40000 | ĐĐ |
250 |
SDD-00389
| Nguyễn Phương Thuỳ | Nhật ký trong tù | NXB Văn học | H. | 2016 | 40000 | ĐĐ |
251 |
SDD-00134
| Nguyễn Hoài Thanh | Bầu trời sụp đổ | NXB Công an nhân dân | H. | 2017 | 70000 | ĐĐ |
252 |
SDD-00182
| Ngọc Kim | Một phong cách sống | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 30000 | ĐĐ |
253 |
SDD-00186
| Nguyễn Liễu | Góc nhìn diệu kỳ của cuộc sống | NXB Tổng hợp | HCM. | 2013 | 36000 | ĐĐ |
254 |
SDD-00123
| Nguyễn Thuý Loan | Quê nội | NXB Kim Đồng | H. | 2017 | 68000 | ĐĐ |
255 |
SDD-00130
| Nguyễn Anh Vũ | Nguyễn Tuân - Truyện ngắn | NXB Văn học | H. | 2017 | 46000 | ĐĐ |
256 |
SDD-00128
| Ngô Vĩnh Viễn | Chiếc lá cuối cùng | NXB Văn học | H. | 2017 | 55000 | ĐĐ |
257 |
SDD-00141
| Nguyễn Anh Vũ | Đất rừng phương Nam | NXB Văn học | H. | 2017 | 30000 | ĐĐ |
258 |
SDD-00142
| Nguyễn Phan Hách | Số đỏ | NXB Văn học | H. | 2017 | 28000 | ĐĐ |
259 |
SDD-00143
| Nguyễn Anh Vũ | Số đỏ | NXB Văn học | H. | 2017 | 55000 | ĐĐ |
260 |
SDD-00144
| Nguyễn Anh Vũ | Số đỏ | NXB Văn học | H. | 2017 | 55000 | ĐĐ |
261 |
SDD-00145
| Nguyễn Anh Vũ | Số đỏ | NXB Văn học | H. | 2017 | 55000 | ĐĐ |
262 |
SDD-00149
| Nguyễn Thị Hoà Bình | Đọc sách và con đường gian nan vạn dặm | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2017 | 110000 | ĐĐ |
263 |
SDD-00150
| Nguyễn Thị Hoà Bình | Đọc sách và con đường gian nan vạn dặm | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2017 | 110000 | ĐĐ |
264 |
SDD-00151
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2017 | 17200 | ĐĐ |
265 |
SDD-00152
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2017 | 17200 | ĐĐ |
266 |
SDD-00156
| Ngô Thu Linh | Bài học của Thầy | NXB Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | ĐĐ |
267 |
SDD-00157
| Ngô Thu Linh | Bài học của Thầy | NXB Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | ĐĐ |
268 |
SDD-00001
| Nguyễn Tiến Thăng | Thực ra tôi rất giỏi | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐĐ |
269 |
SDD-00002
| Nguyễn Tiến Thăng | Thực ra tôi rất giỏi | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐĐ |
270 |
SDD-00003
| Nguyễn Tiến Thăng | Thực ra tôi rất giỏi | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐĐ |
271 |
SDD-00004
| Nguyễn Tiến Thăng | Thực ra tôi rất giỏi | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐĐ |
272 |
SDD-00005
| Nguyễn Tiến Thăng | Thực ra tôi rất giỏi | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐĐ |
273 |
SDD-00006
| Nguyễn Tiến Thăng | Thực ra tôi rất giỏi | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐĐ |
274 |
SDD-00007
| Nguyễn Tiến Thăng | Thực ra tôi rất giỏi | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐĐ |
275 |
SDD-00008
| Nguyễn Tiến Thăng | Thực ra tôi rất giỏi | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐĐ |
276 |
SDD-00009
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc của mình tự mình làm | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
277 |
SDD-00010
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc của mình tự mình làm | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
278 |
SDD-00011
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc của mình tự mình làm | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
279 |
SDD-00012
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc của mình tự mình làm | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
280 |
SDD-00013
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc của mình tự mình làm | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
281 |
SDD-00014
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc của mình tự mình làm | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
282 |
SDD-00015
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc của mình tự mình làm | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
283 |
SDD-00016
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc của mình tự mình làm | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
284 |
SDD-00017
| Nguyễn Tiến Thăng | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
285 |
SDD-00018
| Nguyễn Tiến Thăng | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
286 |
SDD-00019
| Nguyễn Tiến Thăng | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
287 |
SDD-00020
| Nguyễn Tiến Thăng | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
288 |
SDD-00021
| Nguyễn Tiến Thăng | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
289 |
SDD-00022
| Nguyễn Tiến Thăng | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
290 |
SDD-00023
| Nguyễn Tiến Thăng | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
291 |
SDD-00024
| Nguyễn Tiến Thăng | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
292 |
SDD-00025
| Nguyễn Tiến Thăng | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
293 |
SDD-00026
| Nguyễn Tiến Thăng | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
294 |
SDD-00027
| Nguyễn Tiến Thăng | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
295 |
SDD-00028
| Nguyễn Tiến Thăng | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
296 |
SDD-00029
| Nguyễn Tiến Thăng | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
297 |
SDD-00030
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người trung thực | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐĐ |
298 |
SDD-00031
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người trung thực | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐĐ |
299 |
SDD-00032
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người trung thực | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐĐ |
300 |
SDD-00033
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người trung thực | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐĐ |
301 |
SDD-00034
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người trung thực | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐĐ |
302 |
SDD-00035
| Nguyễn Tiến Thăng | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
303 |
SDD-00036
| Nguyễn Tiến Thăng | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
304 |
SDD-00037
| Nguyễn Tiến Thăng | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
305 |
SDD-00038
| Nguyễn Tiến Thăng | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
306 |
SDD-00039
| Nguyễn Tiến Thăng | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
307 |
SDD-00040
| Nguyễn Tiến Thăng | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
308 |
SDD-00041
| Nguyễn Tiến Thăng | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
309 |
SDD-00042
| Nguyễn Tiến Thăng | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
310 |
SDD-00043
| Nguyễn Tiến Thăng | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
311 |
SDD-00044
| Nguyễn Tiến Thăng | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
312 |
SDD-00045
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người biết ơn | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
313 |
SDD-00046
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người biết ơn | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
314 |
SDD-00047
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người biết ơn | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
315 |
SDD-00048
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người biết ơn | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
316 |
SDD-00049
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người biết ơn | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
317 |
SDD-00050
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người biết ơn | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
318 |
SDD-00051
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người biết ơn | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
319 |
SDD-00052
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người biết ơn | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
320 |
SDD-00053
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người bao dung | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
321 |
SDD-00054
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người bao dung | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
322 |
SDD-00055
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người bao dung | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
323 |
SDD-00056
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người bao dung | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
324 |
SDD-00057
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người bao dung | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
325 |
SDD-00058
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người bao dung | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
326 |
SDD-00059
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc học không hề đáng sợ | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
327 |
SDD-00060
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc học không hề đáng sợ | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
328 |
SDD-00061
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc học không hề đáng sợ | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
329 |
SDD-00062
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc học không hề đáng sợ | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
330 |
SDD-00063
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc học không hề đáng sợ | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
331 |
SDD-00064
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc học không hề đáng sợ | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
332 |
SDD-00065
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc học không hề đáng sợ | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
333 |
SDD-00066
| Nguyễn Tiến Thăng | Tôi là chế ngự đại vương | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
334 |
SDD-00067
| Nguyễn Tiến Thăng | Tôi là chế ngự đại vương | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
335 |
SDD-00068
| Nguyễn Tiến Thăng | Tôi là chế ngự đại vương | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
336 |
SDD-00069
| Nguyễn Tiến Thăng | Tôi là chế ngự đại vương | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
337 |
SDD-00070
| Nguyễn Tiến Thăng | Tôi là chế ngự đại vương | NXB Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | ĐĐ |
338 |
SDD-00071
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
339 |
SDD-00072
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
340 |
SDD-00073
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
341 |
SDD-00074
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
342 |
SDD-00075
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
343 |
SDD-00076
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
344 |
SDD-00077
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
345 |
SDD-00078
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
346 |
SDD-00079
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
347 |
SDD-00080
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
348 |
SDD-00081
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
349 |
SDD-00082
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
350 |
SDD-00083
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
351 |
SDD-00084
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
352 |
SDD-00085
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
353 |
SDD-00086
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
354 |
SDD-00087
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
355 |
SDD-00088
| Nguyễn Thái Long | Tiếng vọng đèo Khau Chỉa | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 179000 | ĐĐ |
356 |
SDD-00089
| Nguyễn Hải Yến | Chuyến xe đi giữa sương mù | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 169000 | ĐĐ |
357 |
SDD-00090
| Nguyễn Hải Yến | Chuyến xe đi giữa sương mù | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 169000 | ĐĐ |
358 |
SDD-00091
| Nguyễn Hải Yến | Chuyến xe đi giữa sương mù | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 169000 | ĐĐ |
359 |
SDD-00092
| Nguyễn Hải Yến | Chuyến xe đi giữa sương mù | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 169000 | ĐĐ |
360 |
SDD-00093
| Nguyễn Hải Yến | Chuyến xe đi giữa sương mù | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 169000 | ĐĐ |
361 |
SDD-00094
| Nguyễn Hải Yến | Chuyến xe đi giữa sương mù | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 169000 | ĐĐ |
362 |
SDD-00095
| Nguyễn Hải Yến | Chuyến xe đi giữa sương mù | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 169000 | ĐĐ |
363 |
SDD-00096
| Nguyễn Hải Yến | Mộc hương cuối mùa thu | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 119000 | ĐĐ |
364 |
SDD-00097
| Nguyễn Hải Yến | Mộc hương cuối mùa thu | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 119000 | ĐĐ |
365 |
SDD-00098
| Nguyễn Hải Yến | Mộc hương cuối mùa thu | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 119000 | ĐĐ |
366 |
SDD-00099
| Nguyễn Hải Yến | Mộc hương cuối mùa thu | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 119000 | ĐĐ |
367 |
SDD-00100
| Nguyễn Hải Yến | Mộc hương cuối mùa thu | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 119000 | ĐĐ |
368 |
SDD-00101
| Nguyễn Hải Yến | Mộc hương cuối mùa thu | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 119000 | ĐĐ |
369 |
SDD-00102
| Nguyễn Hải Yến | Mộc hương cuối mùa thu | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 119000 | ĐĐ |
370 |
SDD-00103
| Nguyễn Hải Yến | Mộc hương cuối mùa thu | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 119000 | ĐĐ |
371 |
SDD-00104
| Nguyễn Hải Yến | Đi qua mùa trăng | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 68000 | ĐĐ |
372 |
SDD-00105
| Nguyễn Hải Yến | Đi qua mùa trăng | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 68000 | ĐĐ |
373 |
SDD-00106
| Nguyễn Hải Yến | Đi qua mùa trăng | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 68000 | ĐĐ |
374 |
SDD-00107
| Nguyễn Hải Yến | Đi qua mùa trăng | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 68000 | ĐĐ |
375 |
SDD-00108
| Nguyễn Hải Yến | Đi qua mùa trăng | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 68000 | ĐĐ |
376 |
SDD-00109
| Nguyễn Hải Yến | Đi qua mùa trăng | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 68000 | ĐĐ |
377 |
SDD-00110
| Nguyễn Hải Yến | Đi qua mùa trăng | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 68000 | ĐĐ |
378 |
SDD-00111
| Nguyễn Hải Yến | Đi qua mùa trăng | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 68000 | ĐĐ |
379 |
SDD-00112
| Nguyễn Hải Yến | Đi qua mùa trăng | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 68000 | ĐĐ |
380 |
SDD-00113
| Nguyễn Hải Yến | Đi qua mùa trăng | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 68000 | ĐĐ |
381 |
SDD-00114
| Nguyễn Hải Yến | Đi qua mùa trăng | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 68000 | ĐĐ |
382 |
SDD-00115
| Nguyễn Hải Yến | Đi qua mùa trăng | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 68000 | ĐĐ |
383 |
SDD-00116
| Nguyễn Hải Yến | Đi qua mùa trăng | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 68000 | ĐĐ |
384 |
SDD-00259
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 7600 | ĐĐ |
385 |
SDD-00243
| Nguyễn Văn Phước | Đắc nhân tâm | NXB tổng hợp | H. | 2018 | 98000 | ĐĐ |
386 |
SDD-00244
| Nguyễn Văn Phước | Đắc nhân tâm | NXB tổng hợp | H. | 2018 | 98000 | ĐĐ |
387 |
SDD-00245
| Nguyễn Văn Phước | Đắc nhân tâm | NXB tổng hợp | H. | 2018 | 98000 | ĐĐ |
388 |
SDD-00249
| Nguyễn Tiến Hải | Chu Lai cuộc đời dài lắm | NXB QĐND | H. | 2002 | 57000 | ĐĐ |
389 |
SDD-00247
| Nguyễn Viết Ý | Trái đất ngôi nhà chung của loài người | NXB Từ điển bách khoa | H. | 2004 | 30000 | ĐĐ |
390 |
SDD-00202
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | NXB Thanh niên | HCM. | 2010 | 16500 | ĐĐ |
391 |
SDD-00204
| Ngân Hà | Nghệ thuật giao tiếp thông minh | NXB Văn hoá thông tin | H. | 2010 | 35000 | ĐĐ |
392 |
SDD-00214
| Nguyễn Thị Liên | Tại sao lo lắng hãy vui lên | NXB Tổng hợp | H. | 2010 | 40000 | ĐĐ |
393 |
SDD-00203
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | NXB Thanh niên | HCM. | 2010 | 16500 | ĐĐ |
394 |
SDD-00233
| Nguyễn Gia Linh | 11 lời khuyên dành cho thế hệ trẻ của Bill Gates | NXB Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 24000 | ĐĐ |
395 |
SDD-00234
| Nguyễn Văn Phước | Quẳng gánh lo đi và vui sống | NXB tổng hợp | H. | 2017 | 76000 | ĐĐ |
396 |
SDD-00222
| Nguyễn Bắc Hùng | Cùng tô điểm cuộc sống | NXB Thanh niên | H. | 2007 | 25000 | ĐĐ |
397 |
SDD-00219
| Nguyễn Công Bình | Hoa xà cừ | NXB Thanh niên | H. | 2004 | 20000 | ĐĐ |
398 |
SDD-00220
| Nguyễn Văn Thưởng | Những nghề thủ công phổ biến ở nông thôn | NXB Thanh niên | H. | 2004 | 25000 | ĐĐ |
399 |
SDD-00273
| Nguyễn Văn Sơn | Tình thơ đường luật | NXB Hội nhà văn | H. | 2015 | 80000 | ĐĐ |
400 |
SDD-00298
| Nguyễn Tiến Thắng | Việt Nam đất nước tươi đẹp lịch sử hào hùng | NXB Thanh niên | H. | 2016 | 28000 | ĐĐ |
401 |
SDD-00299
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - tập 1 | NXB Giáo dục | H. | 2016 | 7200 | ĐĐ |
402 |
SDD-00300
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - tập 1 | NXB Giáo dục | H. | 2016 | 7200 | ĐĐ |
403 |
SDD-00301
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - tập 2 | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐĐ |
404 |
SDD-00302
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - tập 5 | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 7400 | ĐĐ |
405 |
SDD-00303
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - tập 6 | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | ĐĐ |
406 |
SDD-00304
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - tập 7 | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | ĐĐ |
407 |
SDD-00310
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - tập 1 | NXB Giáo dục | H. | 2000 | 9800 | ĐĐ |
408 |
SDD-00311
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - tập 2 | NXB Giáo dục | H. | 2000 | 13200 | ĐĐ |
409 |
SDD-00312
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - tập 3 | NXB Giáo dục | H. | 2000 | 21400 | ĐĐ |
410 |
SDD-00275
| Nguyễn Thuý Loan | Ông Hiệu trưởng | NXB Hội nhà văn | H. | 2005 | 8500 | ĐĐ |
411 |
SDD-00276
| Nguyễn Thuý Loan | Ông Hiệu trưởng | NXB Hội nhà văn | H. | 2005 | 8500 | ĐĐ |
412 |
SDD-00277
| Nguyễn Minh Khoa | Một cuộc đua | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | ĐĐ |
413 |
SDD-00278
| Nguyễn Thị Ngọc Khanh | Đường chúng tôi đi | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 10600 | ĐĐ |
414 |
SDD-00279
| Nguyễn Thị Bé | Vị thánh trên bục giảng | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | ĐĐ |
415 |
SDD-00280
| Nguyễn Thị Bé | Một thời để nhớ | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 11600 | ĐĐ |
416 |
SDD-00283
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | ĐĐ |
417 |
SDD-00284
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | ĐĐ |
418 |
SDD-00285
| Nguyễn Văn Tùng | Dấu lặng của rừng | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | ĐĐ |
419 |
SDD-00286
| Nguyễn Văn Tùng | Dấu lặng của rừng | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | ĐĐ |
420 |
SDD-00287
| Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐĐ |
421 |
SDD-00288
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | ĐĐ |
422 |
SDD-00289
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | ĐĐ |
423 |
SDD-00330
| Nguyễn Đức Trà | Thanh niên xung phong một thời và mãi mãi | NXB Văn học | HD | 2010 | 0 | ĐĐ |
424 |
SDD-00331
| Nguyễn Đức Trà | Thanh niên xung phong một thời và mãi mãi | NXB Văn học | HD | 2010 | 0 | ĐĐ |
425 |
SDD-00332
| Nguyễn Đức Trà | Thanh niên xung phong một thời và mãi mãi | NXB Văn học | HD | 2010 | 0 | ĐĐ |
426 |
SDD-00307
| Ngọc Nguyên | Danh nhân thế giới | NXB Văn học | H. | 2019 | 57000 | ĐĐ |
427 |
SDD-00342
| Nguyễn Thuý Loan | Người lính Điện Biên kể chuyện | NXB Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐĐ |
428 |
SDD-00338
| Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia | NXB Kim Đồng | H. | 2013 | 68000 | ĐĐ |
429 |
SDD-00339
| Nguyễn Duy Xi | Đằng sau dinh độc lập | NXB Văn hoá thông tin | H. | 2005 | 34000 | ĐĐ |
430 |
SDD-00346
| Nguyễn Tiến Hải | Chu Lai - khúc bi tráng cuối cùng | NXB QĐND | H. | 2007 | 57000 | ĐĐ |
431 |
SDD-00355
| Nguyễn Xuân Thông | Bác Hồ sự cảm hoá kỳ diệu | NXB Thanh niên | H. | 2012 | 34500 | ĐĐ |
432 |
SDD-00356
| Nguyễn Xuân Thông | Bác Hồ sự cảm hoá kỳ diệu | NXB Thanh niên | H. | 2012 | 34500 | ĐĐ |
433 |
SDD-00351
| Nguyễn Thị Hoàng Trang | Những câu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | NXB Văn học | H. | 2018 | 59000 | ĐĐ |
434 |
SDD-00212
| Nhã Nam | Cảm ơn cuộc đời | NXB Trẻ | H. | 2010 | 42000 | ĐĐ |
435 |
SDD-00124
| Nhất cư | Lời nhỏ bên song | NXB Trẻ | H. | 2017 | 34000 | ĐĐ |
436 |
SDD-00126
| Phạm Thế Hoàn | Hồn quê | NXB Văn học | H. | 2017 | 45000 | ĐĐ |
437 |
SDD-00119
| Phương Lan | Em mùa thu và anh | NXB hội nhà văn | H. | 2017 | 55000 | ĐĐ |
438 |
SDD-00132
| Phòng biên tập tổng hợp | Thi nhân Việt Nam | NXB Văn học | H. | 2017 | 40000 | ĐĐ |
439 |
SDD-00133
| Phòng biên tập tổng hợp | Thi nhân Việt Nam | NXB Văn học | H. | 2017 | 40000 | ĐĐ |
440 |
SDD-00192
| Phạm Thị Hải Âu | Sống với ước mơ | NXB Tổng hợp | HCM. | 2013 | 46000 | ĐĐ |
441 |
SDD-00162
| Phương Thuỳ | Kể chuyện gương hiếu học | NXB Văn học | H. | 2014 | 35000 | ĐĐ |
442 |
SDD-00166
| Phạm Thị Hải Âu | Phút dành cho mẹ | NXB Tổng | HCM. | 2017 | 40000 | ĐĐ |
443 |
SDD-00218
| Phương Thuý | Sao biển | NXB Lao động | H. | 2004 | 13000 | ĐĐ |
444 |
SDD-00199
| Phạm Như Lan | Hội lễ Tết cổ truyền dân gian | NXB Văn hoá thông tin | H. | 2011 | 20000 | ĐĐ |
445 |
SDD-00228
| Phạm Khang | Bí ẩn bàn tay | NXB Thanh Hoá | Thanh Hoá | 2009 | 35000 | ĐĐ |
446 |
SDD-00269
| Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu | NXB Văn hoá | Hải Dương | 2010 | 0 | ĐĐ |
447 |
SDD-00270
| Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu | NXB Văn hoá | Hải Dương | 2010 | 0 | ĐĐ |
448 |
SDD-00271
| Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu | NXB Văn hoá | Hải Dương | 2010 | 0 | ĐĐ |
449 |
SDD-00350
| Phùng Thị Mỹ | Những mẩu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | NXB Thông tấn | H. | 2008 | 30000 | ĐĐ |
450 |
SDD-00354
| Phạm Thị Thinh | Chăm lo lợi ích, hạnh phúc và phát huy quyền làm chủ của nhân dân theo Tư tưởng, đạo đức, phong cách HCM | NXB Chính trị QG Sự thật | H. | 2019 | 0 | ĐĐ |
451 |
SDD-00343
| Phan Sinh | Mãi mãi tuổi hai mươi | NXB Thanh niên | H. | 2014 | 72000 | ĐĐ |
452 |
SDD-00400
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | NXB Lao động | H. | 2012 | 30000 | ĐĐ |
453 |
SDD-00401
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | NXB Lao động | H. | 2012 | 30000 | ĐĐ |
454 |
SDD-00402
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | NXB Lao động | H. | 2012 | 35000 | ĐĐ |
455 |
SDD-00403
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | NXB Lao động | H. | 2012 | 35000 | ĐĐ |
456 |
SDD-00421
| Phương Lan | Ngành giáo dục - đào tạo học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | NXB Lao động | H. | 2007 | 250000 | ĐĐ |
457 |
SDD-00426
| Phạm Thuỳ Ninh | Hỏi đáp pháp luật về quản lý bảo vệ và phát triển bền vững biển, hải đảo | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 36000 | ĐĐ |
458 |
SDD-00427
| Phạm Thuỳ Ninh | Hỏi đáp pháp luật về quản lý bảo vệ và phát triển bền vững biển, hải đảo | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 36000 | ĐĐ |
459 |
SDD-00429
| Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 64000 | ĐĐ |
460 |
SDD-00430
| Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 64000 | ĐĐ |
461 |
SDD-00431
| Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 64000 | ĐĐ |
462 |
SDD-00482
| Phạm Bá Khiêm | Lễ hội vùng đất tổ | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
463 |
SDD-00541
| Phượng Vũ | Hoa hậu xứ Mường | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
464 |
SDD-00627
| Phạm Việt | Câu chuyện danh nhân | NXB Mỹ thuật | H. | 2014 | 55000 | 391 |
465 |
SDD-00510
| Phạm Minh Đức | Đất và người Thái Bình | NXB Sân khấu | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
466 |
SDD-00495
| Phạm Minh Đức | Đất và người Thái Bình | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
467 |
SDD-00614
| Quán Vi Miên | Mường Bôn huyền thoại | NXB Lao động | H. | 2010 | 0 | 391 |
468 |
SDD-00622
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | NXB Giáo dục | H. | 2001 | 7300 | 391 |
469 |
SDD-00445
| Quỳnh Anh | Mình nhất định sẽ thành công | NXB Văn học | H. | 2018 | 68000 | ĐĐ |
470 |
SDD-00308
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | ĐĐ |
471 |
SDD-00309
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | ĐĐ |
472 |
SDD-00313
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | ĐĐ |
473 |
SDD-00314
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | ĐĐ |
474 |
SDD-00315
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | ĐĐ |
475 |
SDD-00316
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 7300 | ĐĐ |
476 |
SDD-00317
| Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | NXB Giáo dục | H. | 2000 | 1000 | ĐĐ |
477 |
SDD-00168
| Quốc Ân | Niềm kỳ vọng của mẹ | NXB Trẻ | H. | 2005 | 13500 | ĐĐ |
478 |
SDD-00169
| Quốc Ân | Niềm kỳ vọng của mẹ | NXB Trẻ | H. | 2005 | 13500 | ĐĐ |
479 |
SDD-00593
| Siêu Hải | Nắng kinh thành | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
480 |
SDD-00594
| Siêu Hải | Người mang biệt danh cây gỗ mun | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
481 |
SDD-00558
| Siêu Hải | Ngọn bút trong sương | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
482 |
SDD-00540
| Tòng Văn Hân | Học tập theo đạo đức Bác Hồ | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
483 |
SDD-00473
| Tòng Văn Hân | Gói tình yêu | NXB Hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | ĐĐ |
484 |
SDD-00397
| Tuyết Mai | Phong cách Hồ Chí Minh sinh hoạt | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 45000 | ĐĐ |
485 |
SDD-00139
| Tạ Viết Đãng | Tắt đèn | NXB Văn học | H. | 2017 | 52000 | ĐĐ |
486 |
SDD-00140
| Tạ Viết Đãng | Tắt đèn | NXB Văn học | H. | 2017 | 52000 | ĐĐ |
487 |
SDD-00240
| Tống Như Cường | Làm thế nào để dạy con nên người | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 20000 | ĐĐ |
488 |
SDD-00223
| Tạ Quang Huy | Ngọn lửa của trái tim | NXB Thanh niên | H. | 2019 | 80000 | ĐĐ |
489 |
SDD-00227
| Thảo Ngọc | Trái tim có điều kỳ diệu | NXB Trẻ | H. | 2009 | 14000 | ĐĐ |
490 |
SDD-00235
| Thành Nam | 7 thói quen để thành đạt | NXB Trẻ | H. | 2011 | 88000 | ĐĐ |
491 |
SDD-00236
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 20000 | ĐĐ |
492 |
SDD-00237
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 20000 | ĐĐ |
493 |
SDD-00290
| Thanh Hương | Lòng biết ơn | NXB Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐĐ |
494 |
SDD-00291
| Thanh Hương | Lòng biết ơn | NXB Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐĐ |
495 |
SDD-00292
| Thanh Hương | Lòng yêu thương | NXB Trẻ | H. | 2005 | 6000 | ĐĐ |
496 |
SDD-00293
| Thanh Hương | Lòng dũng cảm | NXB Trẻ | H. | 2005 | 12000 | ĐĐ |
497 |
SDD-00294
| Thu Hà | Gần lắm Trường Sa | NXB Văn học | H. | 2005 | 33000 | ĐĐ |
498 |
SDD-00295
| Thu Hà | Gần lắm Trường Sa | NXB Văn học | H. | 2005 | 33000 | ĐĐ |
499 |
SDD-00335
| Thu Hiền | Những tấm gương hiếu thảo ngày nay | NXB dân trí | H. | 2016 | 50000 | ĐĐ |
500 |
SDD-00120
| Thiên Lý Yên | Tuổi trẻ của Đậu Đậu | NXB hội nhà văn | H. | 2017 | 64000 | ĐĐ |
501 |
SDD-00121
| Thiện Giác | Còn gì ngày sau | NXB hội nhà văn | H. | 2017 | 0 | ĐĐ |
502 |
SDD-00118
| Thanh Lan | Tình đời | NXB hội nhà văn | H. | | 60000 | ĐĐ |
503 |
SDD-00153
| Thành Nam | Trái tim người thầy | NXB Trẻ | H. | 2004 | 13500 | ĐĐ |
504 |
SDD-00154
| Thành Nam | Trái tim người thầy | NXB Trẻ | H. | 2004 | 13500 | ĐĐ |
505 |
SDD-00155
| Thành Nam | Trái tim người thầy | NXB Trẻ | H. | 2004 | 13500 | ĐĐ |
506 |
SDD-00177
| Thảo Ngọc | Trái tim có điều kỳ diệu | NXB Trẻ | H. | 2004 | 14000 | ĐĐ |
507 |
SDD-00174
| Thảo Ngọc | Quà tặng cuộc sống | NXB Trẻ | H. | 2002 | 14000 | ĐĐ |
508 |
SDD-00175
| Thảo Ngọc | Quà tặng cuộc sống | NXB Trẻ | H. | 2002 | 14000 | ĐĐ |
509 |
SDD-00185
| Thành Nam | Điểm tựa của niềm tin | NXB Tổng hợp | HCM. | 2013 | 20000 | ĐĐ |
510 |
SDD-00361
| Thuỳ An | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | NXB Văn học | H. | 2008 | 30000 | ĐĐ |
511 |
SDD-00446
| Thiên Thai | Mình không để mẹ phải lo lắng | NXB Văn học | H. | 2018 | 68000 | ĐĐ |
512 |
SDD-00447
| Thiên Thai | Mình làm việc không phân tâm | NXB Văn học | H. | 2018 | 68000 | ĐĐ |
513 |
SDD-00441
| Thái Lễ Húc | Học theo lời dạy của Thánh Hiền để thay đổi vận mệnh cuộc đời | NXB Hồng Đức | H. | 2005 | 0 | ĐĐ |
514 |
SDD-00442
| Thái Lễ Húc | Học theo lời dạy của Thánh Hiền để thay đổi vận mệnh cuộc đời | NXB Hồng Đức | H. | 2005 | 0 | ĐĐ |
515 |
SDD-00452
| Thanh Lương | Bài học thành thiếu niên | NXB Tổng hợp | HCM. | 2020 | 25000 | ĐĐ |
516 |
SDD-00583
| Thái Chí Thanh | Sơn Tùng tuyển tập - Phần 1 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
517 |
SDD-00584
| Thái Chí Thanh | Sơn Tùng tuyển tập - Phần 2 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
518 |
SDD-00585
| Thái Chí Thanh | Sơn Tùng tuyển tập - Phần 3 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
519 |
SDD-00624
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 391 |
520 |
SDD-00625
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 391 |
521 |
SDD-00626
| Thái Lễ Húc | Hạnh phúc trong một ý niệm | NXB Hồng Đức | H. | 2016 | 0 | 391 |
522 |
SDD-00610
| Triều Nguyên | Truyện cổ tích thế tục Việt Nam | NXB Sân khấu | H. | 2016 | 0 | 391 |
523 |
SDD-00612
| Trần Phỏng Diều | Văn hoá dân dân người Hoa ở Cần Thơ | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 0 | 391 |
524 |
SDD-00595
| Trương Bi | Tranh chấp bộ chiêng giữa Bon Tiăng và Sơm, Sơ Con Phan | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
525 |
SDD-00591
| Trương Bi | Chàng Dăm Tiông | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
526 |
SDD-00597
| Trần Sĩ Huệ | Dây rừng và chim thú ở cao nguyên Vân Hoà tỉnh Phú Yên | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2011 | 0 | 391 |
527 |
SDD-00598
| Trần Sĩ Huệ | Đá trong đời sống văn hoá dân gian Phú Yên | NXB Lao động | H. | 2011 | 0 | 391 |
528 |
SDD-00604
| Trần Thị Liên | Trò diễn dân gian vùng Đông Sơn | NXB Văn hoá thông tin | H. | 2011 | 0 | 391 |
529 |
SDD-00586
| Trương Bi | Bon Tiăng cứu Bing, Jông, Djăn, Dje | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
530 |
SDD-00568
| Trương Bi | Tuyển tập truyện kể dân gian Ê đê - Tập 1 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
531 |
SDD-00569
| Trương Bi | Tuyển tập truyện kể dân gian Ê đê - Tập 2 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
532 |
SDD-00570
| Trương Bi | Tuyển tập truyện kể dân gian Ê đê - Tập 3 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
533 |
SDD-00571
| Trương Bi | Tuyển tập truyện kể dân gian Ê đê - Tập 4 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
534 |
SDD-00552
| Trương Bi | Xing Nhã | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
535 |
SDD-00527
| Trần Nguyễn Khánh Phong | Tìm hiểu văn hoá dân gian dân tộc Tà Ôi | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
536 |
SDD-00528
| Trần Cao Đàm | Âm vang ngòi vần | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
537 |
SDD-00518
| Trung Trung Đỉnh | Những người không chịu thiệt thòi | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
538 |
SDD-00525
| Trần Lệ Thuỷ | Người đàn bà nhặt trăng | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
539 |
SDD-00515
| Trương Thông Tuần | Văn hoá tín ngưỡng và tục tờ cúng thần linh của dân tộc MNông | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
540 |
SDD-00521
| Trần Phỏng Diều | Đình Cần Thơ tín ngưỡng và nghi lễ | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
541 |
SDD-00522
| Triệu Thị Mai | Đám cưới và tục sinh đẻ của người Mường ở Cao Bằng | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
542 |
SDD-00523
| Trần Nhương | Thơ lục bát | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
543 |
SDD-00548
| Trương Bi | Tiếng chiêng vang lên từ Bon Tiăng | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
544 |
SDD-00549
| Trương Bi | Dân ca nghi lễ nông nghiệp của người Ê đê | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
545 |
SDD-00543
| Trương Bi | Cướp máy kéo chỉ của NDu Con Măch | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
546 |
SDD-00537
| Trần Thị Việt Trung | Nghiên cứu, phê bình về văn học dân tộc thiểu số | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
547 |
SDD-00531
| Trần Nguyễn Khánh Phong | Địa danh huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | NXB Sân khấu | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
548 |
SDD-00532
| Trần Nguyễn Khánh Phong | Nghi lễ vòng đời của người Tà Ôi ở Việt Nam | NXB Sân khấu | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
549 |
SDD-00468
| TRà Vigia | Chăm Hri | NXB Văn học | H. | 2019 | 0 | ĐĐ |
550 |
SDD-00497
| Trần Nguyễn Khánh Phong | Tìm hiểu văn hoá dân gian dân tộc Tà Ôi | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
551 |
SDD-00493
| Trần Xuân Liếng | Văn hoá dân gian huyện Hoài Nhơn - Bình Định | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
552 |
SDD-00494
| Triệu Thị Mai | Lễ thu giữ vía của người Tày, Nùng ở Cao Bằng | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
553 |
SDD-00404
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước - tập 1 | NXB Mỹ thuật | H. | 2013 | 30000 | ĐĐ |
554 |
SDD-00405
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước - tập 2 | NXB Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | ĐĐ |
555 |
SDD-00406
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước - tập 2 | NXB Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | ĐĐ |
556 |
SDD-00398
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | NXB Mỹ thuật | H. | 2013 | 45000 | ĐĐ |
557 |
SDD-00379
| Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | NXB Thanh niên | H. | 2007 | 20000 | ĐĐ |
558 |
SDD-00380
| Trần Đương | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | NXB dân trí | H. | 2010 | 20000 | ĐĐ |
559 |
SDD-00381
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yên của chúng em | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 7300 | ĐĐ |
560 |
SDD-00370
| Trịnh Đình Bảy | Tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm chống tham ô lãng phí, quan liêu | NXB Chính trị Quốc gia | H. | 2008 | 3000 | ĐĐ |
561 |
SDD-00189
| Trần Thị Anh Oanh | Từ những điều bình dị | NXB Tổng hợp | HCM. | 2013 | 36000 | ĐĐ |
562 |
SDD-00197
| Trúc Phương | Dành cho những con người vượt lên số phận | NXB Văn hoá Sài Gòn | HCM. | 2007 | 26000 | ĐĐ |
563 |
SDD-00198
| Trúc Phương | Hạt giống yêu thương | NXB Văn hoá Sài Gòn | HCM. | 2007 | 30000 | ĐĐ |
564 |
SDD-00164
| Trần Lê | Lòng mẹ | NXB Trẻ | H. | 2014 | 7200 | ĐĐ |
565 |
SDD-00158
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi - tập 1 | NXB Giáo dục | H. | 2014 | 42000 | ĐĐ |
566 |
SDD-00159
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi - tập 2 | NXB Giáo dục | H. | 2014 | 42000 | ĐĐ |
567 |
SDD-00160
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi - tập 3 | NXB Giáo dục | H. | 2014 | 42000 | ĐĐ |
568 |
SDD-00161
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi - tập 4 | NXB Giáo dục | H. | 2014 | 46000 | ĐĐ |
569 |
SDD-00347
| Trịnh Đình Bảy | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | NXB Chính trị Quốc gia | H. | 2009 | 20500 | ĐĐ |
570 |
SDD-00337
| Trần Viết Lưu | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho HS cấp trung học | NXB Văn hoá thông tin | H. | 2014 | 68000 | ĐĐ |
571 |
SDD-00334
| Trương Diệp Bích | Gương sáng học sinh sinh viên | NXB Thanh niên | H. | 2014 | 0 | ĐĐ |
572 |
SDD-00281
| Trần Văn Cơ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 18000 | ĐĐ |
573 |
SDD-00282
| Trần Văn Cơ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 18000 | ĐĐ |
574 |
SDD-00229
| Triệu Xuân | Thơ đường | NXB Văn học | H. | 2003 | 23000 | ĐĐ |
575 |
SDD-00268
| Trần Công Cửu | Hải Dương - đường 5 một thời kháng chiến | NXB Văn hoá | Hải Dương | 2004 | 0 | ĐĐ |
576 |
SDD-00272
| Vũ Xuân Vinh | Đứa con của loài cây | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐĐ |
577 |
SDD-00261
| Vũ Văn Tảo | Học tập: một kho báu tiềm ẩn | NXB Giáo dục | H. | 1998 | 2900 | ĐĐ |
578 |
SDD-00210
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | NXB Trẻ | H. | 2010 | 16000 | ĐĐ |
579 |
SDD-00211
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | NXB Trẻ | H. | 2010 | 16000 | ĐĐ |
580 |
SDD-00297
| Võ Văn Bé | Truyện đọc lịch sử Việt Nam | NXB thông tin và truyền thông | H. | 2005 | 0 | ĐĐ |
581 |
SDD-00344
| Vương Trí Nhàn | Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm | NXB Hội nhà văn | H. | 2005 | 43000 | ĐĐ |
582 |
SDD-00345
| Vương Trí Nhàn | Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm | NXB Hội nhà văn | H. | 2005 | 43000 | ĐĐ |
583 |
SDD-00148
| Vũ Thị Thu Ngân | Đường xa nghĩ về giáo dục Việt Nam | NXB dân trí | H. | 2017 | 119000 | ĐĐ |
584 |
SDD-00190
| Viết Công | Cho một khởi đầu mới | NXB Tổng hợp | HCM. | 2013 | 19000 | ĐĐ |
585 |
SDD-00360
| Vũ Dương Thuỵ | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh | NXB Giáo dục | H. | 2001 | 12000 | ĐĐ |
586 |
SDD-00428
| Vũ Thị Kim Thanh | Phổ biến kiến thức phòng, chống và khắc phục hậu quả thiên tai sự cố môi trường biển | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 43000 | ĐĐ |
587 |
SDD-00501
| Vũ Hồng Nhi | Trang phục của người Hà Nhì Hoa ở huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu | NXB Sân khấu | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
588 |
SDD-00469
| Vàng Thung Chúng | Văn hoá ẩm thực và tri thức dân gian về trồng trọt của người Nùng Dín Lào Cai | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
589 |
SDD-00534
| Vàng Thung Chúng | Văn học dân gian người Nùng Dín ở Lào Cai | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
590 |
SDD-00544
| Võ Quang Trọng | Giông leo mía thần | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
591 |
SDD-00545
| Vũ Quang Dũng | Truyện thần thoại về địa danh Việt Nam | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
592 |
SDD-00511
| Văn Thành | Lời tượng mồ buôn Atâu | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
593 |
SDD-00512
| Văn Công Hùng | Trong cơn mơ có thực | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
594 |
SDD-00553
| Võ Quang Trọng | Set xuống đồng bằng thăm bạn | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
595 |
SDD-00555
| Võ Quang Trọng | Giông bọc trứng gà | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
596 |
SDD-00551
| Võ Quang Trọng | Anh em GLang Mam | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
597 |
SDD-00559
| Vũ Quang Dũng | Sự tích bốn mùa Xuân Hạ Thu Đông - tập 1 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
598 |
SDD-00560
| Vũ Quang Dũng | Sự tích bốn mùa Xuân Hạ Thu Đông - Tập 2 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
599 |
SDD-00561
| Vũ Quang Dũng | Sự tích bốn mùa Xuân Hạ Thu Đông - Tập 3 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
600 |
SDD-00562
| Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương - Q1 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
601 |
SDD-00563
| Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương - Q2 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
602 |
SDD-00564
| Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương - Q3 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
603 |
SDD-00565
| Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương - Q4 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
604 |
SDD-00566
| Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương - Q5 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
605 |
SDD-00567
| Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương - Q6 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
606 |
SDD-00572
| Võ Quang Trọng | Giông cứu đói dân làng mọi nơi - Q1 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
607 |
SDD-00573
| Võ Quang Trọng | Giông cứu đói dân làng mọi nơi - Q2 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
608 |
SDD-00574
| Võ Quang Trọng | Dăm Duông cứu nàng Bar Mã - Q1 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
609 |
SDD-00575
| Võ Quang Trọng | Dăm Duông cứu nàng Bar Mã - Q2 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
610 |
SDD-00576
| Võ Quang Trọng | Giông đạp đổ núi đá cao ngất - Q1 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
611 |
SDD-00577
| Võ Quang Trọng | Giông đạp đổ núi đá cao ngất - Q2 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
612 |
SDD-00578
| Võ Quang Trọng | Truyền thuyết về địa danh Việt Nam - Q1 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
613 |
SDD-00579
| Võ Quang Trọng | Truyền thuyết về địa danh Việt Nam - Q2 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
614 |
SDD-00580
| Võ Quang Trọng | Truyền thuyết về địa danh Việt Nam - Q3 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
615 |
SDD-00581
| Vũ Quang Dũng | Truyện cổ tích về địa danh Việt Nam - Q1 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
616 |
SDD-00582
| Vũ Quang Dũng | Truyện cổ tích về địa danh Việt Nam - Q2 | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
617 |
SDD-00587
| Võ Quang Trọng | Giông, giơ mồ côi từ nhỏ | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
618 |
SDD-00588
| Võ Quang Trọng | Giông cưới nàng khỉ | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
619 |
SDD-00589
| Võ Quang Trọng | Giông làm nhà mồ | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
620 |
SDD-00590
| Võ Quang Trọng | Dăm Duông bị bắt làm tôi tớ | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
621 |
SDD-00607
| Văn Duy | Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2011 | 0 | 391 |
622 |
SDD-00618
| Y Thi | Làng nghề truyền thống Quảng Trị | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2011 | 0 | 391 |
623 |
SDD-00509
| Y Phương | Tình yêu nâng cánh bay | NXB Hội nhà văn | H. | 2018 | 0 | ĐĐ |
624 |
SDD-00382
| Yên Ngọc Trung | Những mẩu chuyện về tinh thần đoàn kết của chủ tịch Hồ Chí Minh | NXB thông tin và truyền thông | H. | 2020 | 65000 | ĐĐ |
625 |
SDD-00383
| Yên Ngọc Trung | Những mẩu chuyện về tinh thần đoàn kết của chủ tịch Hồ Chí Minh | NXB thông tin và truyền thông | H. | 2020 | 65000 | ĐĐ |
626 |
SDD-00384
| Yên Ngọc Trung | Những mẩu chuyện về tinh thần đoàn kết của chủ tịch Hồ Chí Minh | NXB thông tin và truyền thông | H. | 2020 | 65000 | ĐĐ |
627 |
SDD-00296
| Yên Hiền | Bảo Đại - Vua cuối cùng Triều Nguyễn | NXB Văn nghệ | H. | 2005 | 33000 | ĐĐ |