Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00084
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2006 | 30200 | ĐV |
2 |
SDD-00423
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
3 |
SDD-00424
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
4 |
SDD-00425
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
5 |
SDD-00426
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
6 |
SDD-00427
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
7 |
SDD-00428
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
8 |
SDD-00429
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
9 |
SDD-00430
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
10 |
SDD-00431
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
11 |
SDD-00432
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
12 |
SDD-00433
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
13 |
SDD-00434
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
14 |
SDD-00435
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
15 |
SDD-00436
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
16 |
SDD-00437
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
17 |
SDD-00438
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
18 |
SDD-00439
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
19 |
SDD-00440
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
20 |
SDD-00441
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
21 |
SDD-00442
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
22 |
SDD-00443
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
23 |
SDD-00444
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
24 |
SDD-00445
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
25 |
SDD-00446
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
26 |
SDD-00447
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
27 |
SDD-00448
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
28 |
SDD-00449
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
29 |
SDD-00450
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
30 |
SDD-00451
| NHIỀU TÁC GIẢ | SÁCH ĐẠO ĐỨC | | H. | | | TN |
31 |
SDD-00462
| ASTRID LINDGREN | MIO, CON TRAI TA | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2010 | 34000 | ĐV |
32 |
SDD-00421
| An Nam | Các Trạng Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2019 | 47000 | ĐV |
33 |
SDD-00420
| Bảo Linh | Sự Thông Minh Tài Chí Của Các Danh Nhân | Hồng Đức | H. | 2019 | 47000 | ĐV |
34 |
SDD-00567
| Bùi Minh Vũ | Truyện cổ M'Nông | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2019 | 0 | 391 |
35 |
SDD-00572
| Bình Nguyên | Hoa Thảo Mộc | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
36 |
SDD-00592
| Bùi Chí Thanh | Văn hoá ẩm thực một số dân tộc tỉnh Hoà Bình | NXB Văn học | H. | 2019 | 0 | 391 |
37 |
SDD-00598
| Bàn Thị Ba | Truyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | 391 |
38 |
SDD-00602
| Bùi Duy Chiến | Tri thức dân gian liên quan đến rừng của người Phù Lá ở Lào Cai | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
39 |
SDD-00623
| Bùi Thị Sơn | Khăn Piêu | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
40 |
SDD-00088
| Bảo tàng Hồ Chí Minh | Bác Hồ với giáo dục | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2006 | 175000 | ĐV |
41 |
SDD-00089
| Bảo tàng Hồ Chí Minh | Bác Hồ với giáo dục | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2006 | 175000 | ĐV |
42 |
SDD-00142
| BẢO AN | LÒNG TA KHÔNG PHẢI ĐÁ | VĂN HỌC | H. | 2014 | 27000 | ĐV |
43 |
SDD-00143
| BẢO AN | LÒNG TA KHÔNG PHẢI ĐÁ | VĂN HỌC | H. | 2014 | 27000 | ĐV |
44 |
SDD-00144
| BẢO AN | LÒNG TA KHÔNG PHẢI ĐÁ | VĂN HỌC | H. | 2014 | 27000 | ĐV |
45 |
SDD-00048
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 30 Tác phẩm được giải ( Cuộc thi viết truyện ngắn...) | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | ĐV |
46 |
SDD-00049
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 30 Tác phẩm được giải ( Cuộc thi viết truyện ngắn...) | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | ĐV |
47 |
SDD-00050
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 30 Tác phẩm được giải ( Cuộc thi viết truyện ngắn...) | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | ĐV |
48 |
SDD-00064
| Bộ thông tin và truyền thông | Để mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2009 | 25200 | ĐV |
49 |
SDD-00065
| Bộ thông tin và truyền thông | Để mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2009 | 25200 | ĐV |
50 |
SDD-00066
| Bộ thông tin và truyền thông | Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư CPU 37 | Bưu điện | Hà Nội | 2009 | 20000 | ĐV |
51 |
SDD-00067
| Bộ thông tin và truyền thông | Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư CPU 37 | Bưu điện | Hà Nội | 2009 | 20000 | ĐV |
52 |
SDD-00068
| Bộ thông tin và truyền thông | Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư CPU 37 | Bưu điện | Hà Nội | 2009 | 20000 | ĐV |
53 |
SDD-00069
| Bộ thông tin và truyền thông | Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư CPU 37 | Bưu điện | Hà Nội | 2009 | 20000 | ĐV |
54 |
SDD-00070
| Bộ thông tin và truyền thông | Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư CPU 37 | Bưu điện | Hà Nội | 2009 | 20000 | ĐV |
55 |
SDD-00659
| Bùi Hạnh Cẩn | Nguyễn Bính và tôi | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
56 |
SDD-00642
| Cầm Trọng | Văn hoá Thái Việt Nam | NXB Văn học | H. | 2019 | 0 | 391 |
57 |
SDD-00025
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | ĐV |
58 |
SDD-00325
| CAREGIE | DANH NHÂN THẾ GIỚI QUA CON MẮT CỦA CARNEGIE | VĂN HOÁ-THÔNG TIN | H. | 2003 | 35000 | ĐV |
59 |
SDD-00326
| CAREGIE | DANH NHÂN THẾ GIỚI QUA CON MẮT CỦA CARNEGIE | VĂN HOÁ-THÔNG TIN | H. | 2003 | 35000 | ĐV |
60 |
SDD-00327
| CAREGIE | DANH NHÂN THẾ GIỚI QUA CON MẮT CỦA CARNEGIE | VĂN HOÁ-THÔNG TIN | H. | 2003 | 35000 | ĐV |
61 |
SDD-00620
| Cao Sơn Hải | Tục ngữ Mường Thanh Hoá | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | 391 |
62 |
SDD-00621
| Cầm Hùng | Thơ | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
63 |
SDD-00581
| Cao Thị Hảo | Văn học dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại từ một góc nhìn | NXB Hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
64 |
SDD-00577
| Chu Ngọc Phan | Tập thơ tuyển chọn | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | 391 |
65 |
SDD-00491
| CHU TRINH | THIÊN TÌNH SỬ | Thanh Hóa | H. | 2015 | 0 | ĐV |
66 |
SDD-00492
| CHU TRINH | THIÊN TÌNH SỬ | Thanh Hóa | H. | 2015 | 0 | ĐV |
67 |
SDD-00506
| DUONG DUY NGU | LANG GO | LD | H. | 2001 | 30000 | KĐ |
68 |
SDD-00565
| Đỗ Hoàng Kỳ | Văn hoá dân gian Êđê và vai trò của nó trong xã hội đương đại. | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | 391 |
69 |
SDD-00566
| Đàm Hải Yến | Ru Dải yếm chàm | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
70 |
SDD-00560
| Đào An Duyên | Ngày đã qua | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
71 |
SDD-00557
| Danh Văn Nhỏ | Vai trò của KRU ACHAR trong đời sống người Khmer ở Nam Bộ | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2019 | 0 | 391 |
72 |
SDD-00575
| Đỗ Thị Hiền Hoà | Mùa lúa trổ đòng | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
73 |
SDD-00576
| Đoàn Ngọc Minh | Cánh thu rơi | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | 391 |
74 |
SDD-00579
| Đỗ Dũng | Đa tình thả một dòng mơ | NXB Hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
75 |
SDD-00580
| Dương Nguyệt Vân | Chủ đề hôn nhân trong truyện cổ tích Việt Nam | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | 391 |
76 |
SDD-00584
| Đào Huy Quyền | Nhạc khí dân tộc ở Gia Lai | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
77 |
SDD-00585
| Đặng Thế Anh | Then hắt khoăn của người Tày | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2019 | 0 | 391 |
78 |
SDD-00604
| Đặng Quốc Hoàng | Gió thổi rừ cánh rừng già | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | 391 |
79 |
SDD-00596
| Đỗ Duy Văn | Ca dao- tục ngữ - thành ngữ Quảng Bình | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
80 |
SDD-00624
| Đoàn Trúc Quỳnh | Bếp lửa trong đời sống người Si La ở Lai Châu | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2019 | 0 | 391 |
81 |
SDD-00633
| Đỗ Hồng Kỳ | Văn hoá cổ truyền Mơ Nông và sự biến đổi trong xã hội đương đại | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2019 | 0 | 391 |
82 |
SDD-00636
| Đỗ Như Tuý | Truyện cổ Vân Kiều, Cơ Tu | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
83 |
SDD-00474
| ĐOÀN GIỎI | ĐẤT RỪNG PHƯƠNG NAM | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2015 | 0 | ĐV |
84 |
SDD-00482
| ĐỚI CÁT LỢI | 505 ĐIỀU CẤM KỴ | HẢI PHÒNG | HẢI PHÒNG | 2013 | 43000 | ĐV |
85 |
SDD-00275
| ĐẶNG THUÝ ANH | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP I) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 45000 | ĐV |
86 |
SDD-00276
| ĐẶNG THUÝ ANH | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP I) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 45000 | ĐV |
87 |
SDD-00277
| ĐẶNG THUÝ ANH | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP I) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 45000 | ĐV |
88 |
SDD-00278
| ĐẶNG THUÝ ANH | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP IV) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 45000 | ĐV |
89 |
SDD-00279
| ĐẶNG THUÝ ANH | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP IV) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 45000 | ĐV |
90 |
SDD-00280
| ĐẶNG THUÝ ANH | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP IV) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 45000 | ĐV |
91 |
SDD-00281
| ĐẶNG THUÝ ANH | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP V) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 45000 | ĐV |
92 |
SDD-00282
| ĐẶNG THUÝ ANH | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP V) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 45000 | ĐV |
93 |
SDD-00283
| ĐẶNG THUÝ ANH | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP V) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 45000 | ĐV |
94 |
SDD-00284
| ĐẶNG THUÝ ANH | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP VI) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 45000 | ĐV |
95 |
SDD-00285
| ĐẶNG THUÝ ANH | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP VI) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 45000 | ĐV |
96 |
SDD-00286
| ĐẶNG THUÝ ANH | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP VI) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 45000 | ĐV |
97 |
SDD-00170
| ĐÕ HOÀNG LINH | HỒ CHÍ MINH - VÕ NGUYÊN GIÁP VÀ ĐIỆN BIÊN PHỦ | VĂN HỌC | H. | 2014 | 98000 | ĐV |
98 |
SDD-00171
| ĐÕ HOÀNG LINH | HỒ CHÍ MINH - VÕ NGUYÊN GIÁP VÀ ĐIỆN BIÊN PHỦ | VĂN HỌC | H. | 2014 | 98000 | ĐV |
99 |
SDD-00153
| ĐỨC ANH | TRUYỆN NGỤ NGÔN THẾ GIỚI HAY NHẤT | HỒNG BÀNG | GIA LAI | 2015 | 45000 | ĐV |
100 |
SDD-00154
| ĐỨC ANH | TRUYỆN NGỤ NGÔN THẾ GIỚI HAY NHẤT | HỒNG BÀNG | GIA LAI | 2015 | 45000 | ĐV |
101 |
SDD-00155
| ĐỨC ANH | TRUYỆN NGỤ NGÔN THẾ GIỚI HAY NHẤT | HỒNG BÀNG | GIA LAI | 2015 | 45000 | ĐV |
102 |
SDD-00008
| Đỗ Trung lai | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | Huế | 2005 | 11900 | ĐV |
103 |
SDD-00002
| Đỗ Trung lai | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 18100 | ĐV |
104 |
SDD-00072
| Đặng Thùy Trâm | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | Hà Nội | 2005 | 43000 | ĐV |
105 |
SDD-00073
| Đặng Thùy Trâm | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | Hà Nội | 2005 | 43000 | ĐV |
106 |
SDD-00054
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 16900 | ĐV |
107 |
SDD-00055
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 16900 | ĐV |
108 |
SDD-00121
| Đặng Việt Thủy | Truyện cười dan gian Việt Nam | Hồng Đức | Hà Nội | 2012 | 21000 | ĐV |
109 |
SDD-00123
| Đức Long | 55 Truyện cổ tích hay nhất | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2013 | 49500 | ĐV |
110 |
SDD-00124
| Đức Long | 55 Truyện cổ tích hay nhất | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2013 | 49500 | ĐV |
111 |
SDD-00660
| Đặng Thanh Lê | Truyện Kiều và thể loại truyện nôm | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
112 |
SDD-00079
| Ernie Carwile | Đi tìm ý nghĩa cuộc sống | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2009 | 30000 | ĐV |
113 |
SDD-00080
| Ernie Carwile | Đi tìm ý nghĩa cuộc sống | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2009 | 30000 | ĐV |
114 |
SDD-00487
| EEMILY BRONTI | ĐỒI GIÓ HÚ | KIM ĐỒNG | H. | 2017 | 30000 | ĐV |
115 |
SDD-00105
| Gia Dũng | Gần lắm trường sa | Văn học | Hồ Chí Minh | 2013 | 33000 | ĐV |
116 |
SDD-00106
| Gia Dũng | Gần lắm trường sa | Văn học | Hồ Chí Minh | 2013 | 33000 | ĐV |
117 |
SDD-00125
| Hoàng Khắc Huyên | Nàng bạch tuyế và bảy chú lùn | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2014 | 8000 | ĐV |
118 |
SDD-00126
| Hoàng Khắc Huyên | Nàng bạch tuyế và bảy chú lùn | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2014 | 8000 | ĐV |
119 |
SDD-00127
| Hoàng Khắc Huyên | Hai ông tiến sĩ | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2014 | 8000 | ĐV |
120 |
SDD-00128
| Hoàng Khắc Huyên | Hai ông tiến sĩ | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2014 | 8000 | ĐV |
121 |
SDD-00129
| Hoàng Khắc Huyên | Anh chàng nhanh trí | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2014 | 8000 | ĐV |
122 |
SDD-00130
| Hoàng Khắc Huyên | Anh chàng nhanh trí | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2014 | 8000 | ĐV |
123 |
SDD-00093
| Hội đòng thi đua văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương | Gương sáng Hải dương | Xí Nghiệp in Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 30000 | ĐV |
124 |
SDD-00113
| Hoàng Kim | Chuyện cổ tích về các nàng công chúa | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh | 2010 | 22000 | ĐV |
125 |
SDD-00114
| Hoàng Kim | Chuyện cổ tích về các nàng công chúa | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh | 2010 | 22000 | ĐV |
126 |
SDD-00074
| Hội cựu thanh niên xung phong TP Hải Dương | Thanh niên xung phong mãi mãi và một thời | Công ty in Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 43000 | ĐV |
127 |
SDD-00075
| Hội cựu thanh niên xung phong TP Hải Dương | Thanh niên xung phong mãi mãi và một thời | Công ty in Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 43000 | ĐV |
128 |
SDD-00076
| Hội cựu thanh niên xung phong TP Hải Dương | Thanh niên xung phong mãi mãi và một thời | Công ty in Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 43000 | ĐV |
129 |
SDD-00059
| Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Đồng hành cùng con cháu thắp sánh tương lai | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | ĐV |
130 |
SDD-00060
| Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Đồng hành cùng con cháu thắp sánh tương lai | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | ĐV |
131 |
SDD-00061
| Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Đồng hành cùng con cháu thắp sánh tương lai | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | ĐV |
132 |
SDD-00001
| Hoàng lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | Hải dương | 2003 | 3600 | ĐV |
133 |
SDD-00031
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 13500 | ĐV |
134 |
SDD-00184
| Huy Vân | Thép đã tôi thế đó | Văn học | H. | 2016 | 120000 | ĐV1 |
135 |
SDD-00185
| Huy Vân | Thép đã tôi thế đó | Văn học | H. | 2016 | 120000 | ĐV1 |
136 |
SDD-00186
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Văn học | H. | 2016 | 40000 | ĐV1 |
137 |
SDD-00187
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Văn học | H. | 2016 | 40000 | ĐV1 |
138 |
SDD-00480
| HOA HỒNG | KIẾN THỨC KHOA HỌC PHỔ THÔNG | Tổng hợp TP. HCM | H. | 2003 | 10500 | KĐ |
139 |
SDD-00481
| HOA HỒNG | KIẾN THỨC KHOA HỌC PHỔ THÔNG | Tổng hợp TP. HCM | H. | 2003 | 10500 | KĐ |
140 |
SDD-00193
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Văn học | H. | 131 | 40000 | ĐV1 |
141 |
SDD-00463
| HỒNG SAKURA | XU XU ĐỪNG KHÓC | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2012 | 62000 | ĐV |
142 |
SDD-00452
| HOÀNG ANH TÚ | KĨ NĂNG SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH | THANH NIÊN | H. | 2019 | 69000 | TN |
143 |
SDD-00453
| HOÀNG ANH TÚ | KĨ NĂNG SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH | THANH NIÊN | H. | 2019 | 69000 | TN |
144 |
SDD-00454
| HOÀNG ANH TÚ | KĨ NĂNG SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH | THANH NIÊN | H. | 2019 | 69000 | TN |
145 |
SDD-00455
| HOÀNG ANH TÚ | KĨ NĂNG SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH | THANH NIÊN | H. | 2019 | 69000 | TN |
146 |
SDD-00639
| Hồ Đức Thọ | Văn hoá dân gian trên đất Nam Trực - Trực Ninh tỉnh Nam Định | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
147 |
SDD-00630
| Hoàng Anh Nhân | Thơ ca chống phong kiến đế quốc của các dân tộc miền núi Thanh Hoá (1930-1945) | NXB Hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
148 |
SDD-00622
| Hùng Đình Quý | Thơ | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
149 |
SDD-00612
| Hoàng Như Mai | Mấy suy nghĩ về nền văn học các dân tộc thiểu số ở Việt Bắc | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
150 |
SDD-00574
| Hải Thanh | Mạch nguồn văn hoá Tứ Trưng | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
151 |
SDD-00570
| Hà Lý | Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam: Đời và văn | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
152 |
SDD-00571
| Hoàng Tuấn Cư | Cỏ lau, Sli Nùng phàn Slình xứ Lạng | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
153 |
SDD-00559
| Hữu Chỉnh | Nước mắt Trường Sơn | NXB Văn học | H. | 2019 | 0 | 391 |
154 |
SDD-00000
| HIẾU MINH - LÊ MINH HẢI | CHU VĂN AN | KIM ĐÔNG | H. | 2020 | 45000 | ĐĐ |
155 |
SDD-00561
| Hoàng Nam | Nhà sàn Thái | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
156 |
SDD-00062
| Jacques Delors | Học tập một kho báu tiềm ẩn | Giáo dục | Hà Tĩnh | 1998 | 2900 | ĐV |
157 |
SDD-00063
| Jacques Delors | Học tập một kho báu tiềm ẩn | Giáo dục | Hà Tĩnh | 1998 | 2900 | ĐV |
158 |
SDD-00083
| J.P. Vaswani | Thái đọ sống tạo nên tất cả | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2011 | 34000 | ĐV |
159 |
SDD-00196
| Kim Lân | Vợ nhặt | Văn hóa - thông tin | H. | 2010 | 29000 | ĐV1 |
160 |
SDD-00197
| Kim Lân | Vợ nhặt | Văn hóa - thông tin | H. | 2010 | 29000 | ĐV1 |
161 |
SDD-00145
| KHÁNH AN | MẸ HIỀN CON THẢO | VĂN HỌC | ĐÀ NẴNG | 2014 | 25000 | ĐV |
162 |
SDD-00146
| KHÁNH AN | MẸ HIỀN CON THẢO | VĂN HỌC | ĐÀ NẴNG | 2014 | 25000 | ĐV |
163 |
SDD-00147
| KHÁNH AN | MẸ HIỀN CON THẢO | VĂN HỌC | ĐÀ NẴNG | 2014 | 25000 | ĐV |
164 |
SDD-00133
| KHÁNH AN | ĐỌC HƠN VẠN CUỐN SÁCH HẠ BÚT NHƯ CÓ THẦN | VĂN HỌC | H. | 2014 | 29000 | ĐV |
165 |
SDD-00134
| KHÁNH AN | ĐỌC HƠN VẠN CUỐN SÁCH HẠ BÚT NHƯ CÓ THẦN | VĂN HỌC | H. | 2014 | 29000 | ĐV |
166 |
SDD-00135
| KHÁNH AN | ĐỌC HƠN VẠN CUỐN SÁCH HẠ BÚT NHƯ CÓ THẦN | VĂN HỌC | H. | 2014 | 29000 | ĐV |
167 |
SDD-00258
| KHÁNH AN | ĐỌC HƠN VẠN CUỐN SÁCH, HẠ BÚT NHƯ CÓ THẦN | VĂN HỌC | H. | 2014 | 29000 | ĐV |
168 |
SDD-00259
| KHÁNH AN | ĐỌC HƠN VẠN CUỐN SÁCH, HẠ BÚT NHƯ CÓ THẦN | VĂN HỌC | H. | 2014 | 29000 | ĐV |
169 |
SDD-00260
| KHÁNH AN | ĐỌC HƠN VẠN CUỐN SÁCH, HẠ BÚT NHƯ CÓ THẦN | VĂN HỌC | H. | 2014 | 29000 | ĐV |
170 |
SDD-00261
| KHÁNH AN | ĐỌC HƠN VẠN CUỐN SÁCH, HẠ BÚT NHƯ CÓ THẦN | VĂN HỌC | H. | 2014 | 29000 | ĐV |
171 |
SDD-00262
| KHÁNH AN | ĐỌC HƠN VẠN CUỐN SÁCH, HẠ BÚT NHƯ CÓ THẦN | VĂN HỌC | H. | 2014 | 29000 | ĐV |
172 |
SDD-00263
| KHÁNH AN | MẸ HIỀN CON THẢO | VĂN HỌC | H. | 2014 | 29000 | ĐV |
173 |
SDD-00264
| KHÁNH AN | MẸ HIỀN CON THẢO | VĂN HỌC | H. | 2014 | 29000 | ĐV |
174 |
SDD-00265
| KHÁNH AN | MẸ HIỀN CON THẢO | VĂN HỌC | H. | 2014 | 29000 | ĐV |
175 |
SDD-00266
| LÊ THANH SỬ | DƯỚI MÁI TRƯỜNG THÂN YÊU (TẬP I) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 47000 | ĐV |
176 |
SDD-00267
| LÊ THANH SỬ | DƯỚI MÁI TRƯỜNG THÂN YÊU (TẬP I) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 47000 | ĐV |
177 |
SDD-00268
| LÊ THANH SỬ | DƯỚI MÁI TRƯỜNG THÂN YÊU (TẬP I) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 47000 | ĐV |
178 |
SDD-00269
| LÊ THANH SỬ | DƯỚI MÁI TRƯỜNG THÂN YÊU (TẬP II) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 47000 | ĐV |
179 |
SDD-00270
| LÊ THANH SỬ | DƯỚI MÁI TRƯỜNG THÂN YÊU (TẬP II) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 47000 | ĐV |
180 |
SDD-00271
| LÊ THANH SỬ | DƯỚI MÁI TRƯỜNG THÂN YÊU (TẬP II) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 47000 | ĐV |
181 |
SDD-00272
| LÊ THANH SỬ | DƯỚI MÁI TRƯỜNG THÂN YÊU (TẬP III) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 47000 | ĐV |
182 |
SDD-00273
| LÊ THANH SỬ | DƯỚI MÁI TRƯỜNG THÂN YÊU (TẬP III) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 47000 | ĐV |
183 |
SDD-00274
| LÊ THANH SỬ | DƯỚI MÁI TRƯỜNG THÂN YÊU (TẬP III) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 47000 | ĐV |
184 |
SDD-00488
| LÊ YÊN - LA THĂNG | ĐÔ RÊ MI TỰ HỌC | ÂM NHẠC | H. | 2001 | 24000 | ĐV |
185 |
SDD-58005
| LƯU DUNG | LỜI NHỎ BẾN SÔNG | TRẺ | HTP. HOOF CHÍ MINH | 2004 | 34000 | ĐĐ |
186 |
SDD-00484
| LÊ PHÚC | NGUYỄN TRÃI Những mẩu chuyện hay | HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH HD | Hải Dương | 2003 | 31 | ĐV |
187 |
SDD-00485
| LÊ PHÚC | NGUYỄN TRÃI Những mẩu chuyện hay | HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH HD | Hải Dương | 2003 | 31 | ĐV |
188 |
SDD-00486
| LÊ PHÚC | NGUYỄN TRÃI Những mẩu chuyện hay | HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH HD | Hải Dương | 2003 | 31 | ĐV |
189 |
SDD-00496
| LÊ PHÚC | TRẦN HƯNG ĐẠO NHỮNG MẨU CHUYỆN HAY | HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH HD | Hải Dương | | 0 | ĐV |
190 |
SDD-00497
| LÊ PHÚC | TRẦN HƯNG ĐẠO NHỮNG MẨU CHUYỆN HAY | HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH HD | Hải Dương | | 0 | ĐV |
191 |
SDD-00498
| LÊ PHÚC | TRẦN HƯNG ĐẠO NHỮNG MẨU CHUYỆN HAY | HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH HD | Hải Dương | | 0 | ĐV |
192 |
SDD-00499
| LÊ PHÚC | TRẦN HƯNG ĐẠO NHỮNG MẨU CHUYỆN HAY | HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH HD | Hải Dương | | 0 | ĐV |
193 |
SDD-00500
| LÊ PHÚC | TRẦN HƯNG ĐẠO NHỮNG MẨU CHUYỆN HAY | HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH HD | Hải Dương | | 0 | ĐV |
194 |
SDD-00501
| LÊ PHÚC | TRẦN HƯNG ĐẠO NHỮNG MẨU CHUYỆN HAY | HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH HD | Hải Dương | | 0 | ĐV |
195 |
SDD-00502
| LÊ PHÚC | TRẦN HƯNG ĐẠO NHỮNG MẨU CHUYỆN HAY | HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH HD | Hải Dương | | 0 | ĐV |
196 |
SDD-00503
| LÊ PHÚC | TRẦN HƯNG ĐẠO NHỮNG MẨU CHUYỆN HAY | HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH HD | Hải Dương | | 0 | ĐV |
197 |
SDD-00504
| LÊ PHÚC | TRẦN HƯNG ĐẠO NHỮNG MẨU CHUYỆN HAY | HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH HD | Hải Dương | | 0 | ĐV |
198 |
SDD-00505
| LÊ PHÚC | TRẦN HƯNG ĐẠO NHỮNG MẨU CHUYỆN HAY | HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH HD | Hải Dương | | 0 | ĐV |
199 |
SDD-00588
| Lê Văn Hiến | Ngục Kontum | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
200 |
SDD-00589
| Lê Thị Bích Hồng | Những người tự đục đá kê cao quê hương | NXB Văn học | H. | 2019 | 0 | 391 |
201 |
SDD-00591
| Lục Văn Pảo | Ca dao, tục ngữ, thành ngữ Tày - Nùng | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
202 |
SDD-00605
| Lò Văn Sỹ | Truyện cổ dân tộc Thái | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
203 |
SDD-00608
| Lê Thị Dự | Phong tục tập quán và lễ hội tiêu biểu ở huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
204 |
SDD-00628
| Lưu Thị Bạch Liễu | Nhớ trăng | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | 391 |
205 |
SDD-00625
| Lý Viết Trường | Nghi lễ cưới hỏi của người Nùng Phàn Slình | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
206 |
SDD-00094
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú | Giáo dục | Quảng nam | 2005 | 10700 | ĐV |
207 |
SDD-00115
| Lữ Huy Nguyên | Truyện trạnh lợn và truyện xiển bột | Văn học | Hồ Chí Minh | 2010 | 22000 | ĐV |
208 |
SDD-00116
| Lương Kim Nghĩa | Kho tàng truyện tiếu lâm Việt nam | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 54 | ĐV |
209 |
SDD-00117
| Lương Kim Nghĩa | Kho tàng truyện tiếu lâm Việt nam | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 54 | ĐV |
210 |
SDD-00045
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2005 | 50000 | ĐV |
211 |
SDD-00046
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2005 | 50000 | ĐV |
212 |
SDD-00047
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú | Giáo dục | Quảng Nam | 2005 | 10500 | ĐV |
213 |
SDD-00034
| Lê Nguyên Cần | Kể chuyện Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | ĐV |
214 |
SDD-00035
| Lê Nguyên Cần | Kể chuyện Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | ĐV |
215 |
SDD-00036
| Lê Nguyên Cần | Kể chuyện Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | ĐV |
216 |
SDD-00172
| LÊ THỊ MÝ PHƯỢNG | 80 CÂU HỎI VÀ ĐÁP VỀ BIỂN ĐẢO VIỆT NAM ( DÀNH CHO HỌC SINH THCS) | HỒNG ĐỨC | HỒ CHÍ MINH | 2014 | 36000 | ĐV |
217 |
SDD-00173
| LÊ THỊ MÝ PHƯỢNG | 80 CÂU HỎI VÀ ĐÁP VỀ BIỂN ĐẢO VIỆT NAM ( DÀNH CHO HỌC SINH THCS) | HỒNG ĐỨC | HỒ CHÍ MINH | 2014 | 36000 | ĐV |
218 |
SDD-00174
| LÊ THỊ MÝ PHƯỢNG | 80 CÂU HỎI VÀ ĐÁP VỀ BIỂN ĐẢO VIỆT NAM ( DÀNH CHO HỌC SINH THCS) | HỒNG ĐỨC | HỒ CHÍ MINH | 2014 | 36000 | ĐV |
219 |
SDD-00696
| Lê Thị Dự | Giá trị văn hoá dân gian truyền thống, tiêu biểu huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | NXB hội nhà văn | H. | 2028 | 0 | 391 |
220 |
SDD-00638
| Lương Viết Thoại | Đánh một tiếng cồng | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | 391 |
221 |
SDD-00657
| Lê Hữu Trác | Ký sự lên kinh | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
222 |
SDD-00159
| MAI HỒNG | HOÀNG SA TRƯỜNG SA LÀ MẤU THỊT VIỆT NAM | TT- TT | H. | 2014 | 75000 | ĐV |
223 |
SDD-00160
| MAI HỒNG | HOÀNG SA TRƯỜNG SA LÀ MẤU THỊT VIỆT NAM | TT- TT | H. | 2014 | 75000 | ĐV |
224 |
SDD-00161
| MAI HỒNG | HOÀNG SA TRƯỜNG SA LÀ MẤU THỊT VIỆT NAM | TT- TT | H. | 2014 | 75000 | ĐV |
225 |
SDD-00090
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | Đà Nẵng | Hà Nội | 2003 | 0 | ĐV |
226 |
SDD-00091
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | Đà Nẵng | Hà Nội | 2003 | 0 | ĐV |
227 |
SDD-00092
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | Đà Nẵng | Hà Nội | 2003 | 0 | ĐV |
228 |
SDD-00081
| Mai Linh | Cẩm nang tư duy toán học danh cho học sinh | Văn hóa thông tin | Hồ Chí Minh | 2008 | 25000 | ĐV |
229 |
SDD-00619
| Mã Anh Lâm | Đối mặt phí nửa đêm | NXB Văn học | H. | 2019 | 0 | 391 |
230 |
SDD-00587
| Minh Hiệu | Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hoá | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
231 |
SDD-00590
| Nông Quốc Chấn | Văn hoá các dân tộc Việt Nam thống nhất mà đa dạng | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2019 | 0 | 391 |
232 |
SDD-00578
| Nông Quốc Chấn | Tuyển tập bàn tài đoànd | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | 391 |
233 |
SDD-00614
| Nông Minh Châu | Đính quân truyện thơ cổ điển các dân tộc Việt Bắc | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
234 |
SDD-0000178
| Nam Cao | Giăng sáng | Văn học | H. | 2016 | 59000 | ĐV1 |
235 |
SDD-00179
| Nam Cao | Giăng sáng | Văn học | H. | 2016 | 59000 | ĐV1 |
236 |
SDD-00180
| Nam Cao | Giăng sáng | Văn học | H. | 2016 | 59000 | ĐV1 |
237 |
SDD-00198
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
238 |
SDD-00199
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
239 |
SDD-00200
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
240 |
SDD-00201
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
241 |
SDD-00202
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
242 |
SDD-00203
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
243 |
SDD-00204
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
244 |
SDD-00205
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
245 |
SDD-00206
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
246 |
SDD-00207
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
247 |
SDD-00208
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
248 |
SDD-00209
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
249 |
SDD-00210
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
250 |
SDD-00211
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
251 |
SDD-00212
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
252 |
SDD-00213
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
253 |
SDD-00214
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
254 |
SDD-00215
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
255 |
SDD-00216
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
256 |
SDD-00217
| NGUYỄN THUÝ LÀNH | ĐI QUA MÙA TRĂNG | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2018 | 68000 | 8Đ |
257 |
SDD-00218
| NGỌC LINH | 101 CÂU CHUYỆN HỌC SINH CẦN ĐỌC GIÚP CÁC EM BIẾT KHÁM PHÁ VÀ CHINH PHỤC ĐỈNH CAO | THẾ GIỚI | H. | 2018 | 48000 | ĐV |
258 |
SDD-00219
| NGỌC LINH | 101 CÂU CHUYỆN HỌC SINH CẦN ĐỌC GIÚP CÁC EM BIẾT KHÁM PHÁ VÀ CHINH PHỤC ĐỈNH CAO | THẾ GIỚI | H. | 2018 | 48000 | ĐV |
259 |
SDD-00220
| NGỌC LINH | 101 CÂU CHUYỆN HỌC SINH CẦN ĐỌC GIÚP CÁC EM BIẾT KHÁM PHÁ VÀ CHINH PHỤC ĐỈNH CAO | THẾ GIỚI | H. | 2018 | 48000 | ĐV |
260 |
SDD-00221
| NGỌC LINH | 101 CÂU CHUYỆN HỌC SINH CẦN ĐỌC GIÚP CÁC EM BIẾT KHÁM PHÁ VÀ CHINH PHỤC ĐỈNH CAO | THẾ GIỚI | H. | 2018 | 48000 | ĐV |
261 |
SDD-00222
| NGỌC LINH | 101 CÂU CHUYỆN HỌC SINH CẦN ĐỌC GIÚP CÁC EM BIẾT KHÁM PHÁ VÀ CHINH PHỤC ĐỈNH CAO | THẾ GIỚI | H. | 2018 | 48000 | ĐV |
262 |
SDD-00223
| NGỌC LINH | 101 CÂU CHUYỆN HỌC SINH CẦN ĐỌC GIÚP CÁC EM BIẾT KHÁM PHÁ VÀ CHINH PHỤC ĐỈNH CAO | THẾ GIỚI | H. | 2018 | 48000 | ĐV |
263 |
SDD-00224
| NGỌC LINH | 101 CÂU CHUYỆN HỌC SINH CẦN ĐỌC GIÚP CÁC EM BIẾT KHÁM PHÁ VÀ CHINH PHỤC ĐỈNH CAO | THẾ GIỚI | H. | 2018 | 48000 | ĐV |
264 |
SDD-00225
| NGỌC LINH | 101 CÂU CHUYỆN HỌC SINH CẦN ĐỌC GIÚP CÁC EM BIẾT KHÁM PHÁ VÀ CHINH PHỤC ĐỈNH CAO | THẾ GIỚI | H. | 2018 | 48000 | ĐV |
265 |
SDD-00226
| NGỌC LINH | 101 CÂU CHUYỆN HỌC SINH CẦN ĐỌC GIÚP CÁC EM BIẾT KHÁM PHÁ VÀ CHINH PHỤC ĐỈNH CAO | THẾ GIỚI | H. | 2018 | 48000 | ĐV |
266 |
SDD-00227
| NGỌC LINH | 101 CÂU CHUYỆN HỌC SINH CẦN ĐỌC GIÚP CÁC EM BIẾT KHÁM PHÁ VÀ CHINH PHỤC ĐỈNH CAO | THẾ GIỚI | H. | 2018 | 48000 | ĐV |
267 |
SDD-00228
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC VỀ ĐẠO ĐỨC, LỐI SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 6 | GIÁO DỤC | H. | 2016 | 16000 | ĐV |
268 |
SDD-00229
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC VỀ ĐẠO ĐỨC, LỐI SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 6 | GIÁO DỤC | H. | 2016 | 16000 | ĐV |
269 |
SDD-00230
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC VỀ ĐẠO ĐỨC, LỐI SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 6 | GIÁO DỤC | H. | 2016 | 16000 | ĐV |
270 |
SDD-00231
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC VỀ ĐẠO ĐỨC, LỐI SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 7 | GIÁO DỤC | H. | 2016 | 16000 | ĐV |
271 |
SDD-00232
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC VỀ ĐẠO ĐỨC, LỐI SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 7 | GIÁO DỤC | H. | 2016 | 16000 | ĐV |
272 |
SDD-00233
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC VỀ ĐẠO ĐỨC, LỐI SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 7 | GIÁO DỤC | H. | 2016 | 16000 | ĐV |
273 |
SDD-00234
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC VỀ ĐẠO ĐỨC, LỐI SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 8 | GIÁO DỤC | H. | 2016 | 16000 | ĐV |
274 |
SDD-00235
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC VỀ ĐẠO ĐỨC, LỐI SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 8 | GIÁO DỤC | H. | 2016 | 16000 | ĐV |
275 |
SDD-00236
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC VỀ ĐẠO ĐỨC, LỐI SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 8 | GIÁO DỤC | H. | 2016 | 16000 | ĐV |
276 |
SDD-00237
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC VỀ ĐẠO ĐỨC, LỐI SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 9 | GIÁO DỤC | H. | 2016 | 16000 | ĐV |
277 |
SDD-00238
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC VỀ ĐẠO ĐỨC, LỐI SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 9 | GIÁO DỤC | H. | 2016 | 16000 | ĐV |
278 |
SDD-00239
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC VỀ ĐẠO ĐỨC, LỐI SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 9 | GIÁO DỤC | H. | 2016 | 16000 | ĐV |
279 |
SDD-00053
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | Giáo dục | Bình Định | 2005 | 7600 | ĐV |
280 |
SDD-00103
| Nguyễn Xuân Thông | Bác Hồ sự cảm hóa kì diệu | Thanh niên | Hồ Chí Minh | | 34500 | ĐV |
281 |
SDD-00104
| Nguyễn Xuân Thông | Bác Hồ sự cảm hóa kì diệu | Thanh niên | Hồ Chí Minh | | 34500 | ĐV |
282 |
SDD-00136
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | NGOI TRƯỜNG MỌI KHI | TRẺ | HCM | 2011 | 60000 | ĐV |
283 |
SDD-00137
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | NGOI TRƯỜNG MỌI KHI | TRẺ | HCM | 2011 | 60000 | ĐV |
284 |
SDD-00148
| NGỌC HÀ | TRUYỆN CỔ TÍCH NỔI TIẾNG THẾ GIỚI | VĂN HÓA THÔNG TIN | H. | 2014 | 52000 | ĐV |
285 |
SDD-00149
| NGỌC HÀ | TRUYỆN CỔ TÍCH NỔI TIẾNG THẾ GIỚI | VĂN HÓA THÔNG TIN | H. | 2014 | 52000 | ĐV |
286 |
SDD-00150
| NGUYỄN LAN PHƯƠNG | KỂ CHUYỆN SỨ THẦN VIỆT NAM | VĂN HỌC | H. | 2015 | 35000 | ĐV |
287 |
SDD-00151
| NGUYỄN LAN PHƯƠNG | KỂ CHUYỆN SỨ THẦN VIỆT NAM | VĂN HỌC | H. | 2015 | 35000 | ĐV |
288 |
SDD-00152
| NGUYỄN LAN PHƯƠNG | KỂ CHUYỆN SỨ THẦN VIỆT NAM | VĂN HỌC | H. | 2015 | 35000 | ĐV |
289 |
SDD-00122
| Ngọc Khánh | 108 Câu chuyện nhỏ đạo lí lớn | Mĩ Thuật | Hà Nội | 2011 | 32000 | ĐV |
290 |
SDD-00111
| Nguyễn Tiến Chiêm | Mẹ kể bé nghe | Văn học | Hồ Chí Minh | 2011 | 35000 | ĐV |
291 |
SDD-00112
| Nguyễn Tiến Chiêm | Mẹ kể bé nghe | Văn học | Hồ Chí Minh | 2011 | 35000 | ĐV |
292 |
SDD-00033
| Nguyễn Ngọc Nam | Nghệ thuật ứng sử và sự thành công của mỗi ngườ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 15500 | ĐV |
293 |
SDD-00003
| Nguyễn văn Thạc | mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 25000 | ĐV |
294 |
SDD-00004
| Nguyễn Thị lệ Thu | Đôi Bạn | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | ĐV |
295 |
SDD-00005
| Nguyễn Thị lệ Thu | Đôi Bạn | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | ĐV |
296 |
SDD-00006
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | ĐV |
297 |
SDD-00007
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | ĐV |
298 |
SDD-00011
| Nguyễn nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2005 | 5800 | ĐV |
299 |
SDD-00012
| Nguyễn nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | Thanh Hóa | 2005 | 6700 | ĐV |
300 |
SDD-00019
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | ĐV |
301 |
SDD-00020
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | GD | Hồ Chí Minh | 2005 | 9000 | ĐV |
302 |
SDD-00038
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sủ giai thoại | Giáo dục | Đà Nẵng | 2004 | 11800 | ĐV |
303 |
SDD-00040
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | ĐV |
304 |
SDD-00041
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | ĐV |
305 |
SDD-00042
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | ĐV |
306 |
SDD-00043
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | ĐV |
307 |
SDD-00615
| Ngô Minh Bắc | Lối hoang sơ | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
308 |
SDD-00629
| Nguyễn Thị Yên | Lễ hội Nành Hai của người Tày Cao Bằng | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | 391 |
309 |
SDD-00635
| Nguyễn Khắc Hào | Phố hiến - Quyển 1 | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2019 | 0 | 391 |
310 |
SDD-00583
| Nguyễn Khắc Hào | Phố hiến | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2019 | 0 | 391 |
311 |
SDD-00599
| Nguyễn Tâm Cẩn | Từ văn hoá dân gian làng Quỳnh Khôi mở rộng ra văn hoá dân gian vùng đồng chiêm trũng | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
312 |
SDD-00600
| Nguyễn Thị Hải Anh | Loại hình tự sự trong văn học dân tộc Thái | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2019 | 0 | 391 |
313 |
SDD-00493
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | DANH TƯỚNG VIỆT NAM | Giáo Dục | H. | 2000 | 22000 | ĐV |
314 |
SDD-00494
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | DANH TƯỚNG VIỆT NAM | Giáo Dục | H. | 2000 | 22000 | ĐV |
315 |
SDD-00495
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | DANH TƯỚNG VIỆT NAM | Giáo Dục | H. | 2000 | 22000 | ĐV |
316 |
SDD-00473
| NGUYỄN DU | 65 NHỮNG TRUYỆN NHẮN CHỌC LỌC | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2012 | 0 | ĐV |
317 |
SDD-00558
| Nguyễn Thị Lành | Tang ma của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
318 |
SDD-00562
| Nguyễn Ngọc Thanh | Trang phục truyền thống của người Pa Dí huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
319 |
SDD-00563
| Nguyễn Duy Thịnh | Văn hoá Kánh Loóng của người Thái ở huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
320 |
SDD-00564
| Nguyễn Thị Tô Hoài | Làng Cọi Khê truyền thống và đổi mới | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | 391 |
321 |
SDD-00475
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | VIỆT SỬ GIAI THOẠI | Giáo Dục | TP. HỒ CHÍ MINH | 2004 | 10000 | ĐV |
322 |
SDD-00476
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | VIỆT SỬ GIAI THOẠI | Giáo Dục | TP. HỒ CHÍ MINH | 2004 | 10000 | ĐV |
323 |
SDD-00477
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | VIỆT SỬ GIAI THOẠI | Giáo Dục | TP. HỒ CHÍ MINH | 2004 | 10000 | ĐV |
324 |
SDD-00478
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | VIỆT SỬ GIAI THOẠI | Giáo Dục | TP. HỒ CHÍ MINH | 2004 | 10000 | ĐV |
325 |
SDD-00479
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | VIỆT SỬ GIAI THOẠI | Giáo Dục | TP. HỒ CHÍ MINH | 2004 | 10000 | ĐV |
326 |
SDD-00302
| NGUYỄN HỮU ĐẢNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP IV) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 37000 | ĐV |
327 |
SDD-00303
| NGUYỄN HỮU ĐẢNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP IV) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 37000 | ĐV |
328 |
SDD-00304
| NGUYỄN HỮU ĐẢNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP IV) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 37000 | ĐV |
329 |
SDD-00305
| NGUYỄN HỮU ĐẢNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP V) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 37000 | ĐV |
330 |
SDD-00306
| NGUYỄN HỮU ĐẢNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP V) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 37000 | ĐV |
331 |
SDD-00307
| NGUYỄN HỮU ĐẢNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP V) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 37000 | ĐV |
332 |
SDD-00308
| NGUYỄN HỮU ĐẢNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP VI) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 37000 | ĐV |
333 |
SDD-00309
| NGUYỄN HỮU ĐẢNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP VI) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 37000 | ĐV |
334 |
SDD-00310
| NGUYỄN HỮU ĐẢNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP VI) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 37000 | ĐV |
335 |
SDD-00651
| Nguyễn Tiến Dũng | Lới nói vần Bahnar ở Kon Tum | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
336 |
SDD-00653
| Nguyễn Tiến Dũng | Thần núi thử thách giông, gió | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
337 |
SDD-00647
| Nguyễn Tiến Dũng | Giông, Giơ bán ghè thần Rang Blo | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
338 |
SDD-00695
| Nguyễn Đức Thể | Xuân về bản | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
339 |
SDD-00402
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt Giống Tâm Hồn | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
340 |
SDD-00403
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt Giống Tâm Hồn | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
341 |
SDD-00404
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt Giống Tâm Hồn | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
342 |
SDD-00405
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt Giống Tâm Hồn | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
343 |
SDD-00406
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt Giống Tâm Hồn | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
344 |
SDD-00407
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt Giống Tâm Hồn | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
345 |
SDD-00408
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt Giống Tâm Hồn | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
346 |
SDD-00409
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt Giống Tâm Hồn | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
347 |
SDD-00410
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt Giống Tâm Hồn | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
348 |
SDD-00411
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt Giống Tâm Hồn | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
349 |
SDD-00412
| NHIỀU TÁC GIẢ | Chicken Soup | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
350 |
SDD-00413
| NHIỀU TÁC GIẢ | Chicken Soup | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
351 |
SDD-00414
| NHIỀU TÁC GIẢ | Chicken Soup | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
352 |
SDD-00415
| NHIỀU TÁC GIẢ | Chicken Soup | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
353 |
SDD-00416
| NHIỀU TÁC GIẢ | Chicken Soup | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
354 |
SDD-00417
| NHIỀU TÁC GIẢ | Chicken Soup | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
355 |
SDD-00418
| NHIỀU TÁC GIẢ | Chicken Soup | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
356 |
SDD-00419
| NHIỀU TÁC GIẢ | Chicken Soup | Tổng hợp TP. HCM | TP. HỒ CHÍ MINH | 2021 | 24000 | ĐV |
357 |
SDD-00469
| NHIỀU TÁC GIẢ | TRÁI TIM NGƯỜI THẦY | Trẻ | TP. HỒ CHÍ MINH | 2007 | 13500 | ĐV |
358 |
SDD-00470
| NHIỀU TÁC GIẢ | TRÁI TIM NGƯỜI THẦY | Trẻ | TP. HỒ CHÍ MINH | 2007 | 13500 | ĐV |
359 |
SDD-00471
| NHIỀU TÁC GIẢ | NỐI 2 BỜ YÊU THƯƠNG | Trẻ | TP. HỒ CHÍ MINH | 2004 | 15000 | ĐV |
360 |
SDD-00472
| NHIỀU TÁC GIẢ | QUÀ TẶNG CUÔC SỐNG | Trẻ | TP. HỒ CHÍ MINH | 2002 | 14000 | ĐV |
361 |
SDD-00087
| Nhà xuất bản Lao Động | Ngành giáo dục đào tạo làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Lao động | Hồ Chí Minh | 2007 | 255000 | ĐV |
362 |
SDD-00507
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
363 |
SDD-00508
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
364 |
SDD-00509
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
365 |
SDD-00510
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
366 |
SDD-00511
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
367 |
SDD-00512
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
368 |
SDD-00513
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
369 |
SDD-00514
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
370 |
SDD-00515
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
371 |
SDD-00516
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
372 |
SDD-00517
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
373 |
SDD-00518
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
374 |
SDD-00519
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
375 |
SDD-00520
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
376 |
SDD-00521
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
377 |
SDD-00522
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
378 |
SDD-00523
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
379 |
SDD-00524
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
380 |
SDD-00525
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
381 |
SDD-00526
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
382 |
SDD-00527
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
383 |
SDD-00528
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
384 |
SDD-00529
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
385 |
SDD-00530
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
386 |
SDD-00531
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
387 |
SDD-00532
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
388 |
SDD-00533
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
389 |
SDD-00534
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
390 |
SDD-00535
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
391 |
SDD-00536
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
392 |
SDD-00537
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
393 |
SDD-00538
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
394 |
SDD-00539
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
395 |
SDD-00540
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
396 |
SDD-00541
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
397 |
SDD-00542
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
398 |
SDD-00543
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
399 |
SDD-00544
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
400 |
SDD-00545
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
401 |
SDD-00546
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
402 |
SDD-00547
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
403 |
SDD-00548
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
404 |
SDD-00549
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
405 |
SDD-00550
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
406 |
SDD-00551
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
407 |
SDD-00552
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
408 |
SDD-00553
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
409 |
SDD-00554
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
410 |
SDD-00555
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
411 |
SDD-00556
| NHIỀU TÁC GIẢ | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ BÁC HỒ | KIM ĐỒNG | H. | 2011 | 275000 | ĐĐ |
412 |
SDD-00586
| Nhiều tác giả | Văn hoá và sự phát triển các dân tộc ở Việt Nam | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2019 | 0 | 391 |
413 |
SDD-00071
| Nhiều tác giả | Những bài báo đoạt giải | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 35000 | ĐV |
414 |
SDD-00015
| Nhà xuất bả giáo dục hội nhà văn việt nam | Một thời để nhớ | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2004 | 18000 | ĐV |
415 |
SDD-00016
| Nhà xuất bả giáo dục hội nhà văn việt nam | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 11600 | ĐV |
416 |
SDD-00017
| Nhà xuất bả giáo dục hội nhà văn việt nam | Đứa con của loài cây | Giáo dục | Huế | 2005 | 10600 | ĐV |
417 |
SDD-00018
| Nhà xuất bả giáo dục hội nhà văn việt nam | Một cuộc đua | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | ĐV |
418 |
SDD-00030
| Nhiều tác giả | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 0 | ĐV |
419 |
SDD-00032
| Nhiều tác giả | Tấm lòng người cha | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 13500 | ĐV |
420 |
SDD-00024
| Nhiều tác giả | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | ĐV |
421 |
SDD-00026
| Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | ĐV |
422 |
SDD-00027
| Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | ĐV |
423 |
SDD-00107
| Nhiều tác giả | Cuộc sống là yêu thương và tha thứ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | ĐV |
424 |
SDD-00108
| Nhiều tác giả | Cuộc sống là yêu thương và tha thứ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | ĐV |
425 |
SDD-00109
| Nhiều tác giả | Điều trái tim muốn nói | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | ĐV |
426 |
SDD-00110
| Nhiều tác giả | Điều trái tim muốn nói | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | ĐV |
427 |
SDD-00101
| Nhiều tác giả | Bài học của thầy | Hà Nội | Hà Nội | 2013186 | 35000 | ĐV |
428 |
SDD-00102
| Nhiều tác giả | Bài học của thầy | Hà Nội | Hà Nội | 2013186 | 35000 | ĐV |
429 |
SDD-00058
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 6000 | ĐV |
430 |
SDD-00162
| NHIỀU TÁC GIẢ | 80 CÂU HỎI VÀ ĐÁP VỀ BIỂN ĐẢO VIỆT NAM | TT- TT | H. | 2014 | 36000 | ĐV |
431 |
SDD-00163
| NHIỀU TÁC GIẢ | 80 CÂU HỎI VÀ ĐÁP VỀ BIỂN ĐẢO VIỆT NAM | TT- TT | H. | 2014 | 36000 | ĐV |
432 |
SDD-00164
| NHIỀU TÁC GIẢ | 80 CÂU HỎI VÀ ĐÁP VỀ BIỂN ĐẢO VIỆT NAM | TT- TT | H. | 2014 | 36000 | ĐV |
433 |
SDD-00165
| NHIỀU TÁC GIẢ | BIỂN ĐẢO VIỆT NAM | TT- TT | H. | 2014 | 64000 | ĐV |
434 |
SDD-00166
| NHIỀU TÁC GIẢ | BIỂN ĐẢO VIỆT NAM | TT- TT | H. | 2014 | 64000 | ĐV |
435 |
SDD-00167
| NHIỀU TÁC GIẢ | BIỂN ĐẢO VIỆT NAM | TT- TT | H. | 2014 | 64000 | ĐV |
436 |
SDD-00175
| PHẠM THỊ THU | BIỂN ĐẢO VIỆT NAM QUA ẢNH TƯ LIỆU | HỒNG ĐỨC | H. | 2014 | 64000 | ĐV |
437 |
SDD-00176
| PHẠM THỊ THU | BIỂN ĐẢO VIỆT NAM QUA ẢNH TƯ LIỆU | HỒNG ĐỨC | H. | 2014 | 64000 | ĐV |
438 |
SDD-00177
| PHẠM THỊ THU | BIỂN ĐẢO VIỆT NAM QUA ẢNH TƯ LIỆU | HỒNG ĐỨC | H. | 2014 | 64000 | ĐV |
439 |
SDD-00086
| Phan Ngọc Liên | Hồ Chí Minh về giáo dục | Từ điển bách khoa | Hà Nội | 2007 | 275000 | ĐV |
440 |
SDD-00096
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác hồ với nghề giáo | Lao động | Hà Nội | 2010 | 35000 | ĐV |
441 |
SDD-00097
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác hồ với nghề giáo | Lao động | Hà Nội | 2010 | 35000 | ĐV |
442 |
SDD-00098
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác hồ thiếu niên nhi đồng | Lao động | Hà Nội | 2010 | 30000 | ĐV |
443 |
SDD-00099
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác hồ thiếu niên nhi đồng | Lao động | Hà Nội | 2010 | 30000 | ĐV |
444 |
SDD-00100
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác hồ thiếu niên nhi đồng | Lao động | Hà Nội | 2010 | 30000 | ĐV |
445 |
SDD-00582
| Phạm Bá Khiêm | Lễ hội vùng đất tổ | NXB Hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
446 |
SDD-00627
| Phạm Minh Đức | Đất và người Thái Bình - Quyển 2 | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | 391 |
447 |
SDD-00595
| Phạm Minh Đức | Đất và người Thái Bình | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
448 |
SDD-00468
| PHẠM THẾ HOÀN | HỒN QUÊ | VĂN HỌC | H. | 2013 | 45000 | TK |
449 |
SDD-00641
| Phượng Vũ | Hoa hậu xứ Mường | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
450 |
SDD-00460
| QUỐC ÂN | NIỀM KÌ VỌNG CỦA MẸ | TRẺ | H. | 2004 | 13500 | TK |
451 |
SDD-00461
| QUỐC ÂN | NIỀM KÌ VỌNG CỦA MẸ | TRẺ | H. | 2004 | 13500 | TK |
452 |
SDD-00037
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt nam hay chữ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | ĐV |
453 |
SDD-00056
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt nam hay chữ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2004 | 11800 | ĐV |
454 |
SDD-00057
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt nam hay chữ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2004 | 11800 | ĐV |
455 |
SDD-00051
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | ĐV |
456 |
SDD-00052
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | ĐV |
457 |
SDD-00044
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim đồng | Hà Nội | 2005 | 35000 | ĐV |
458 |
SDD-00082
| Sa Thị Hồng Hạnh | 460 Bài toán vui luyện trí thông minh | Từ điển bách khoa | Hà Nội | 2011 | 30000 | ĐV |
459 |
SDD-00665
| Sơn Tùng | Sơn Tùng tuyển tập - Phần 1 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
460 |
SDD-00666
| Sơn Tùng | Sơn Tùng tuyển tập - Phần 2 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
461 |
SDD-00667
| Sơn Tùng | Sơn Tùng tuyển tập - Phần 3 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
462 |
SDD-00693
| Siêu Hải | Người mang biệt danh cây gỗ mun | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
463 |
SDD-00694
| Siêu Hải | Nắng kinh thành | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
464 |
SDD-00661
| Siêu Hải | Ngọn bút trong sương | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
465 |
SDD-00118
| Tạ Đoan Hồng | Đố mà không cười | Thanh Hóa | Hải Phòng | 2013 | 24 | ĐV |
466 |
SDD-00119
| Tiếu Nhân | 114 Truyện cười hiện đại hay nhất | Đồng nNai | Đồng Nai | 2013 | 22000 | ĐV |
467 |
SDD-00120
| Tiến Đức | Từ từ mà cười | Văn hóa thông tin | Đồng Nai | 2011 | 21000 | ĐV |
468 |
SDD-00640
| Tòng Văn Hân | Học tập theo đạo đức Bác Hồ | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
469 |
SDD-00573
| Tòng Văn Hân | Gói tình yêu | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
470 |
SDD-00464
| THIÊN LÝ YÊN | TUỔI TRẺ CỦA ĐẬU ĐẬU | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2009 | 64000 | ĐV |
471 |
SDD-00465
| THU HÀ | CON NGHĨ ĐI, MẸ KHÔNG BIẾT ! | VH | TP.Hồ Chí Minh | 2016 | 79000 | TK |
472 |
SDD-00466
| THU HÀ | CON NGHĨ ĐI, MẸ KHÔNG BIẾT ! | VH | TP.Hồ Chí Minh | 2016 | 79000 | TK |
473 |
SDD-00467
| THANH LAN | TÌNH ĐỜI | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2019 | 60000 | TK |
474 |
SDD-00398
| THIÊN THAI | Bộ sách kĩ năng sống dành cho trẻ | văn học | H. | 2018 | 0 | ĐV |
475 |
SDD-00399
| THIÊN THAI | Bộ sách kĩ năng sống dành cho trẻ | văn học | H. | 2018 | 0 | ĐV |
476 |
SDD-00400
| THIÊN THAI | Bộ sách kĩ năng sống dành cho trẻ | văn học | H. | 2018 | 0 | ĐV |
477 |
SDD-00401
| THIÊN THAI | Bộ sách kĩ năng sống dành cho trẻ | văn học | H. | 2018 | 0 | ĐV |
478 |
SDD-00489
| THÁI LỄ HÚC | LÀM THẾ NÀO ĐỂ TRẺ THƠ TIẾP NHẬN GIÁO DỤC PHẨM ĐỨC | HỒNG ĐỨC | H. | 2014 | 0 | ĐV |
479 |
SDD-00490
| THÁI LỄ HÚC | LÀM THẾ NÀO ĐỂ TRẺ THƠ TIẾP NHẬN GIÁO DỤC PHẨM ĐỨC | HỒNG ĐỨC | H. | 2014 | 0 | ĐV |
480 |
SDD-00456
| THÁI LỄ HÚC | Học theo lời dạy của THÁNH HIỀN để thay đổi vận mệnh cuộc đời | HỒNG ĐỨC | H. | 2015 | 0 | TN |
481 |
SDD-00457
| THÁI LỄ HÚC | Học theo lời dạy của THÁNH HIỀN để thay đổi vận mệnh cuộc đời | HỒNG ĐỨC | H. | 2015 | 0 | TN |
482 |
SDD-00458
| THÁI LỄ HÚC | Học theo lời dạy của THÁNH HIỀN để thay đổi vận mệnh cuộc đời | HỒNG ĐỨC | H. | 2015 | 0 | TN |
483 |
SDD-00459
| THÁI LỄ HÚC | Học theo lời dạy của THÁNH HIỀN để thay đổi vận mệnh cuộc đời | HỒNG ĐỨC | H. | 2015 | 0 | TN |
484 |
SDD-00009
| Thanh Hương | Lòng biết ơn | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | ĐV |
485 |
SDD-00010
| Thanh Hương | Lòng biết ơn | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | ĐV |
486 |
SDD-00021
| Thiên Thiên | Quan âm thị kính | GD | Hà Nội | 2005 | 9000 | ĐV |
487 |
SDD-00156
| THU UYÊN | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI HAY NHẤT - TRUYỆN KỂ VỀ SỨ SỞ THẦN TIÊN | THỜI ĐẠI | H. | 2014 | 30000 | ĐV |
488 |
SDD-00157
| THU UYÊN | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI HAY NHẤT - TRUYỆN KỂ VỀ SỨ SỞ THẦN TIÊN | THỜI ĐẠI | H. | 2014 | 30000 | ĐV |
489 |
SDD-00158
| THU UYÊN | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI HAY NHẤT - TRUYỆN KỂ VỀ SỨ SỞ THẦN TIÊN | THỜI ĐẠI | H. | 2014 | 30000 | ĐV |
490 |
SDD-00188
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 45000 | ĐV1 |
491 |
SDD-00189
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 45000 | ĐV1 |
492 |
SDD-00190
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 45000 | ĐV1 |
493 |
SDD-00191
| Trần Đăng Khoa | Tôi tài giỏi bạn cũng thế. | Phụ Nữ | H. | 2015 | 110000 | ĐV1 |
494 |
SDD-00192
| Trần Đăng Khoa | Tôi tài giỏi bạn cũng thế. | Phụ Nữ | H. | 2015 | 110000 | ĐV1 |
495 |
SDD-00168
| TRẦN THÁI BÌNH | VÕ NGUYÊN GIÁP - HÀO KHÍ TRĂM NĂM | TRẺ | TP. HỒ CHÍ MINH | 2016 | 160000 | ĐV |
496 |
SDD-00169
| TRẦN THÁI BÌNH | VÕ NGUYÊN GIÁP - HÀO KHÍ TRĂM NĂM | TRẺ | TP. HỒ CHÍ MINH | 2016 | 160000 | ĐV |
497 |
SDD-00240
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP I) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
498 |
SDD-00241
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP I) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
499 |
SDD-00242
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP I) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
500 |
SDD-00243
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP II) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
501 |
SDD-00244
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP II) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
502 |
SDD-00245
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP II) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
503 |
SDD-00246
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP III) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
504 |
SDD-00247
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP III) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
505 |
SDD-00248
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP III) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
506 |
SDD-00249
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP IV) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
507 |
SDD-00250
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP IV) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
508 |
SDD-00251
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP IV) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
509 |
SDD-00252
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP V) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
510 |
SDD-00253
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP V) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
511 |
SDD-00254
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP V) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
512 |
SDD-00255
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP VI) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
513 |
SDD-00256
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP VI) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
514 |
SDD-00257
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI (TẬP VI) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 46000 | ĐV |
515 |
SDD-00328
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
516 |
SDD-00329
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
517 |
SDD-00330
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
518 |
SDD-00331
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
519 |
SDD-00332
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
520 |
SDD-00333
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
521 |
SDD-00334
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
522 |
SDD-00335
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
523 |
SDD-00336
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
524 |
SDD-00337
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
525 |
SDD-00338
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
526 |
SDD-00339
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
527 |
SDD-00340
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
528 |
SDD-00341
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
529 |
SDD-00342
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
530 |
SDD-00343
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
531 |
SDD-00344
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
532 |
SDD-00345
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
533 |
SDD-00346
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
534 |
SDD-00347
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
535 |
SDD-00348
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
536 |
SDD-00349
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
537 |
SDD-00350
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
538 |
SDD-00351
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
539 |
SDD-00352
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
540 |
SDD-00353
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
541 |
SDD-00354
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
542 |
SDD-00355
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
543 |
SDD-00356
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
544 |
SDD-00357
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
545 |
SDD-00358
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
546 |
SDD-00359
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
547 |
SDD-00360
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
548 |
SDD-00361
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
549 |
SDD-00362
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
550 |
SDD-00363
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
551 |
SDD-00364
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
552 |
SDD-00365
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
553 |
SDD-00366
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
554 |
SDD-00367
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
555 |
SDD-00368
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
556 |
SDD-00369
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
557 |
SDD-00370
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
558 |
SDD-00371
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
559 |
SDD-00372
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
560 |
SDD-00373
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
561 |
SDD-00374
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
562 |
SDD-00375
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
563 |
SDD-00376
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
564 |
SDD-00377
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
565 |
SDD-00378
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
566 |
SDD-00379
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
567 |
SDD-00380
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
568 |
SDD-00381
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
569 |
SDD-00382
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
570 |
SDD-00383
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
571 |
SDD-00384
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
572 |
SDD-00385
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
573 |
SDD-00386
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
574 |
SDD-00387
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
575 |
SDD-00388
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
576 |
SDD-00389
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
577 |
SDD-00390
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
578 |
SDD-00391
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
579 |
SDD-00392
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
580 |
SDD-00393
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
581 |
SDD-00394
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
582 |
SDD-00395
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
583 |
SDD-00396
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
584 |
SDD-00397
| TRÍ ĐỨC | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN ( NHIỀU TẬP) | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | ĐV |
585 |
SDD-00022
| Trần Tiền Cao Đăng | Trái tim người thầy | Thanh niên | Hồ Chí Minh | 2004 | 8000 | ĐV |
586 |
SDD-00023
| Trần Tiền Cao Đăng | Trái tim người thầy | Thanh niên | Hồ Chí Minh | 2004 | 8000 | ĐV |
587 |
SDD-00013
| Trần văn Cơ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2004 | 18000 | ĐV |
588 |
SDD-00014
| Trần văn Cơ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2004 | 18000 | ĐV |
589 |
SDD-00095
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú | Giáo dục | Quảng BÌnh | 2005 | 10700 | ĐV |
590 |
SDD-00131
| TRẦN ĐĂNG KHOA | ĐẢO CHÌM | VĂN HỌC | H. | 2015 | 55000 | ĐV |
591 |
SDD-00132
| TRẦN ĐĂNG KHOA | ĐẢO CHÌM | VĂN HỌC | H. | 2015 | 55000 | ĐV |
592 |
SDD-00138
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI T1 - T4 | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 42000 | ĐV |
593 |
SDD-00139
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI T1 - T4 | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 42000 | ĐV |
594 |
SDD-00140
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI T1 - T4 | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 42000 | ĐV |
595 |
SDD-00141
| TRẦN VĂN THẮNG | NGƯỜI THẦY CỦA TÔI T1 - T4 | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 42000 | ĐV |
596 |
SDD-00194
| Trần Đăng Khoa | Đảo chìm Trường Sa | Văn học | H. | 2015 | 55000 | ĐV1 |
597 |
SDD-00195
| Trần Đăng Khoa | Đảo chìm Trường Sa | Văn học | H. | 2015 | 55000 | ĐV1 |
598 |
SDD-00311
| TRẦN VĂN THẮNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP VII) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 39000 | ĐV |
599 |
SDD-00312
| TRẦN VĂN THẮNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP VII) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 39000 | ĐV |
600 |
SDD-00313
| TRẦN VĂN THẮNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP VII) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 39000 | ĐV |
601 |
SDD-00314
| TRẦN VĂN THẮNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP VIII) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 39000 | ĐV |
602 |
SDD-00315
| TRẦN VĂN THẮNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP VIII) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 39000 | ĐV |
603 |
SDD-00316
| TRẦN VĂN THẮNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP VIII) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 39000 | ĐV |
604 |
SDD-00317
| TRẦN VĂN THẮNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP IX) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 39000 | ĐV |
605 |
SDD-00318
| TRẦN VĂN THẮNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP IX) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 39000 | ĐV |
606 |
SDD-00319
| TRẦN VĂN THẮNG | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP IX) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 39000 | ĐV |
607 |
SDD-00320
| TRẦN TIỀN CAO ĐĂNG | TRÁI TIM NGƯỜI THẦY | TRẺ | HCM | 2004 | 13500 | ĐV |
608 |
SDD-00321
| TRẦN TIỀN CAO ĐĂNG | TRÁI TIM NGƯỜI THẦY | TRẺ | HCM | 2004 | 13500 | ĐV |
609 |
SDD-00322
| TRẦN TIỀN CAO ĐĂNG | TRÁI TIM NGƯỜI THẦY | TRẺ | HCM | 2004 | 13500 | ĐV |
610 |
SDD-00323
| TRẦN TIỀN CAO ĐĂNG | TRÁI TIM NGƯỜI THẦY | TRẺ | HCM | 2004 | 13500 | ĐV |
611 |
SDD-00324
| TRẦN TIỀN CAO ĐĂNG | TRÁI TIM NGƯỜI THẦY | TRẺ | HCM | 2004 | 13500 | ĐV |
612 |
SDD-00287
| TRẦN VĂN ĐỨC | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP II) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 46000 | ĐV |
613 |
SDD-00288
| TRẦN VĂN ĐỨC | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP II) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 46000 | ĐV |
614 |
SDD-00289
| TRẦN VĂN ĐỨC | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP II) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 46000 | ĐV |
615 |
SDD-00290
| TRẦN VĂN ĐỨC | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP III) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 46000 | ĐV |
616 |
SDD-00291
| TRẦN VĂN ĐỨC | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP III) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 46000 | ĐV |
617 |
SDD-00292
| TRẦN VĂN ĐỨC | GƯƠNG SÁNG HỌC ĐƯỜNG (TẬP III) | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 46000 | ĐV |
618 |
SDD-00293
| TRẦN NGỌC LINH | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP I) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 35000 | ĐV |
619 |
SDD-00294
| TRẦN NGỌC LINH | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP I) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 35000 | ĐV |
620 |
SDD-00295
| TRẦN NGỌC LINH | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP I) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 35000 | ĐV |
621 |
SDD-00296
| TRẦN NGỌC LINH | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP II) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 35000 | ĐV |
622 |
SDD-00297
| TRẦN NGỌC LINH | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP II) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 35000 | ĐV |
623 |
SDD-00298
| TRẦN NGỌC LINH | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP II) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 35000 | ĐV |
624 |
SDD-00299
| TRẦN NGỌC LINH | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP III) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 35000 | ĐV |
625 |
SDD-00300
| TRẦN NGỌC LINH | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP III) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 35000 | ĐV |
626 |
SDD-00301
| TRẦN NGỌC LINH | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ (TẬP III) | GIÁO DỤC | H. | 2014 | 35000 | ĐV |
627 |
SDD-00606
| Trung Trung Đỉnh | Những người không chịu thiệt thòi | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
628 |
SDD-00607
| Trần Cao Đàm | Âm vang ngòi vần | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
629 |
SDD-00597
| Trần Nguyễn Khánh Phong | Tìm hiểu văn hoá dân gian dân tộc Tà Ôi | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
630 |
SDD-00593
| Trần Xuân Liếng | Văn hoá dân gian huyện Hoài Nhơn - Bình Định | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
631 |
SDD-00594
| Triệu Thị Mai | Lễ thu giữ vía của người Tày, Nùng ở Cao Bằng | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2019 | 0 | 391 |
632 |
SDD-00637
| Trần Thị Việt Trung | Nghiên cứu, phê bình về văn học dân tộc thiểu số | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
633 |
SDD-00631
| Trần Nguyễn Khánh Phong | Địa danh huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | 391 |
634 |
SDD-00632
| Trần Nguyễn Khánh Phong | Nghi lễ vòng đời của người Tà Ôi ở Việt Nam | NXB Văn học | H. | 2019 | 0 | 391 |
635 |
SDD-00616
| Trần Phỏng Diều | Đình Cần Thơ tín ngưỡng và nghi lễ | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
636 |
SDD-00617
| Trần Nguyễn Khánh Phong | Tìm hiểu nhạc cụ của người Tà Ôi | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
637 |
SDD-00609
| Triệu Thị Mai | Đám cưới và tục sinh đẻ của người Mường ở Cao Bằng | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2019 | 0 | 391 |
638 |
SDD-00610
| Trần Nhương | Thơ lục bát | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
639 |
SDD-00613
| Trần Lệ Thuỷ | Người đàn bà nhặt trăng | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
640 |
SDD-00603
| Trương Thông Tuần | Văn hoá tín ngưỡng và tục tờ cúng thần linh của dân tộc MNông | NXB Văn hoá dân tộc | H. | 2019 | 0 | 391 |
641 |
SDD-00568
| TRà Vigia | Chăm Hri | NXB Văn học | H. | 2019 | 0 | 391 |
642 |
SDD-02408
| TRẦN THỊ NGÂN | HÀNH TRÌNH BÁC HỒ RA ĐI TIUM ĐƯỜNG CỨU NƯỚC 1-2 | MĨ THUẬT | H. | 2013 | 30000 | ĐĐ |
643 |
SDD-02409
| TRẦN THỊ NGÂN | HÀNH TRÌNH BÁC HỒ RA ĐI TIUM ĐƯỜNG CỨU NƯỚC 1-2 | MĨ THUẬT | H. | 2013 | 30000 | ĐĐ |
644 |
SDD-02410
| TRẦN THỊ NGÂN | HÀNH TRÌNH BÁC HỒ RA ĐI TIUM ĐƯỜNG CỨU NƯỚC 1-2 | MĨ THUẬT | H. | 2013 | 30000 | ĐĐ |
645 |
SDD-02411
| TRẦN THỊ NGÂN | HÀNH TRÌNH BÁC HỒ RA ĐI TIUM ĐƯỜNG CỨU NƯỚC 1-2 | MĨ THUẬT | H. | 2013 | 30000 | ĐĐ |
646 |
SDD-02412
| TRẦN THỊ NGÂN | HÀNH TRÌNH BÁC HỒ RA ĐI TIUM ĐƯỜNG CỨU NƯỚC 1-2 | MĨ THUẬT | H. | 2013 | 30000 | ĐĐ |
647 |
SDD-00688
| Trương Bi | Chàng Dăm Tiông | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
648 |
SDD-00686
| Trương Bi | Bon Tiăng cứu Bing, Jông, Djăn, Dje | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
649 |
SDD-00650
| Trương Bi | Tiếng chiêng vang lên từ Bon Tiăng | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
650 |
SDD-00692
| Trương Bi | Tranh chấp bộ chiêng giữa Bon Tiăng và Sơm, Sơ Con Phan | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
651 |
SDD-00673
| Trương Bi | Tuyển tập truyện kể dân gian Ê đê - Tập 1 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
652 |
SDD-00674
| Trương Bi | Tuyển tập truyện kể dân gian Ê đê - Tập 2 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
653 |
SDD-00675
| Trương Bi | Tuyển tập truyện kể dân gian Ê đê - Tập 3 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
654 |
SDD-00643
| Trương Bi | Tuyển tập truyện kể dân gian Ê đê - Tập 4 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
655 |
SDD-00644
| Trương Bi | Cướp máy kéo chỉ của NDu Con Măch | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
656 |
SDD-00652
| Trương Bi | Dân ca nghi lễ nông nghiệp của người Ê đê | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
657 |
SDD-00655
| Trương Bi | Xing Nhã | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
658 |
SDD-00656
| Võ Quang Trọng | Set xuống đồng bằng thăm bạn | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
659 |
SDD-00658
| Võ Quang Trọng | Giông bọc trứng gà | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
660 |
SDD-00654
| Võ Quang Trọng | Anh em GLang Mam | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
661 |
SDD-00645
| Võ Quang Trọng | Giông leo mía thần | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
662 |
SDD-00646
| Vũ Quang Dũng | Truyện thần thoại về địa danh Việt Nam | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
663 |
SDD-00648
| Vũ Quang Dũng | Truyền thuyết về địa danh Việt Nam - Q2 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
664 |
SDD-00649
| Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương - Q6 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
665 |
SDD-00676
| Vũ Quang Dũng | Truyện cổ tích về địa danh Việt Nam - Q1 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
666 |
SDD-00677
| Vũ Quang Dũng | Truyện cổ tích về địa danh Việt Nam - Q2 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
667 |
SDD-00678
| Vũ Quang Dũng | Truyền thuyết về địa danh Việt Nam - Q1 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
668 |
SDD-00679
| Vũ Quang Dũng | Truyền thuyết về địa danh Việt Nam - Q3 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
669 |
SDD-00680
| Võ Quang Trọng | Giông cứu đói dân làng mọi nơi - Q1 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
670 |
SDD-00681
| Võ Quang Trọng | Giông cứu đói dân làng mọi nơi - Q2 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
671 |
SDD-00682
| Võ Quang Trọng | Dăm Duông cứu nàng Bar Mã - Q1 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
672 |
SDD-00683
| Võ Quang Trọng | Dăm Duông cứu nàng Bar Mã - Q2 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
673 |
SDD-00684
| Võ Quang Trọng | Dăm Duông bị bắt làm tôi tớ | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
674 |
SDD-00685
| Võ Quang Trọng | Giông, giơ mồ côi từ nhỏ | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
675 |
SDD-00668
| Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương - Q1 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
676 |
SDD-00669
| Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương - Q2 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
677 |
SDD-00670
| Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương - Q3 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
678 |
SDD-00671
| Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương - Q4 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
679 |
SDD-00672
| Vũ Bình Lục | Giải mã kho báu văn chương - Q5 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
680 |
SDD-00687
| Võ Quang Trọng | Giông làm nhà mồ | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
681 |
SDD-00689
| Võ Quang Trọng | Giông đạp đổ núi đá cao ngất - Q1 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
682 |
SDD-00690
| Võ Quang Trọng | Giông đạp đổ núi đá cao ngất - Q2 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
683 |
SDD-00691
| Võ Quang Trọng | Giông cưới nàng khỉ | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
684 |
SDD-00662
| Vũ Quang Dũng | Sự tích bốn mùa Xuân Hạ Thu Đông | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
685 |
SDD-00663
| Vũ Quang Dũng | Sự tích bốn mùa Xuân Hạ Thu Đông - Tập 2 | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
686 |
SDD-00664
| Vũ Quang Dũng | Sự tích bốn mùa Xuân Hạ Thu Đông - Tập 3` | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
687 |
SDD-00569
| Vàng Thung Chúng | Văn hoá ẩm thực và tri thức dân gian về trồng trọt của người Nùng Dín Lào Cai | NXB Văn học | H. | 2019 | 0 | 391 |
688 |
SDD-00611
| Văn Thành | Lời tượng mồ buôn Atâu | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
689 |
SDD-00618
| Văn Công Hùng | Trong cơn mơ có thực | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
690 |
SDD-00634
| Vàng Thung Chúng | Văn hoá dân gian người Nùng Díu ở Lào Cai | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |
691 |
SDD-00601
| Vũ Hồng Nhi | Trang phục của người Hà Nhì Hoa ở huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu | NXB Sân khấu | H. | 2019 | 0 | 391 |
692 |
SDD-00483
| VÕ QUẢNG | QUÊ NỘI | KIM ĐỒNG | H. | 2016 | 68000 | ĐV |
693 |
SDD-00085
| Viện Hồ Chí Minh và các lãnh tụ của Đảng | Hồ Chí Minh về giáo dục bồi dưỡng thanh thiếu niên nhi đồng | Lao động xã hội | Hà Nội | 2008 | 155000 | ĐV |
694 |
SDD-00028
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 16000 | ĐV |
695 |
SDD-00029
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 16000 | ĐV |
696 |
SDD-00039
| Viễn Phương | Lòng Mẹ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7200 | ĐV |
697 |
SDD-00077
| Vũ Kim Dũng | Những chuyện khoa học và lí thú | Thế giới | Hà Nội | 2006 | 33000 | ĐV |
698 |
SDD-00078
| Vũ Kim Dũng | Những chuyện khoa học và lí thú | Thế giới | Hà Nội | 2006 | 33000 | ĐV |
699 |
SDD-00181
| Vũ Trọng Phụng | Số Đỏ | Văn học | H. | 2016 | 55000 | ĐV1 |
700 |
SDD-00182
| Vũ Trọng Phụng | Số Đỏ | Văn học | H. | 2016 | 55000 | ĐV1 |
701 |
SDD-00183
| Vũ Trọng Phụng | Số Đỏ | Văn học | H. | 2016 | 55000 | ĐV1 |
702 |
SDD-00626
| Y Phương | Tình yêu nâng cánh bay | NXB hội nhà văn | H. | 2019 | 0 | 391 |