Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SPL-00001
| Đảng Cộng sản Việt Nam | Dự thảo các văn kiện trình đại hội XII của Đảng | NXB ĐCS | H. | 2015 | PL | 0 |
2 |
SPL-00002
| Bộ tài chính | Luật ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thực hiện | NXB Bộ tài chính | H. | 2003 | PL | 35000 |
3 |
SPL-00003
| Hệ thống kế toán Việt Nam | Hệ thống kế toán hành chính - sự nghiệp | NXB Bộ tài chính | H. | 1996 | PL | 36400 |
4 |
SPL-00004
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục - đào tạo | NXB Giáo dục | H. | 2000 | PL | 40000 |
5 |
SPL-00005
| Thu Huyền | Sổ tay hoàn thiện gỡ rối chứng từ, sổ sách kế toán | NXB Tài chính | H. | 2014 | PL | 335000 |
6 |
SPL-00006
| Bộ tài chính | Mục lục ngân sách mới và những quy định về dự toán, kiểm toán, thanh quyết toán theo luật ngân sách nhà nước | NXB Tài chính | H. | 2011 | PL | 293000 |
7 |
SPL-00007
| Nguyễn Thành Trung | Thanh tra, kiểm tra hoạt động giáo dục và đào tạo theo luật giáo dục 2025 | NXB Tư pháp | H. | 2011 | PL | 299000 |
8 |
SPL-00008
| Minh Hà | Luật ngân sách và các văn bản pháp luật về quản lý, thu chi ngân sách | NXB Tài chính | H. | 2007 | PL | 285000 |
9 |
SPL-00009
| Lê Quỳnh | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học | NXB Lao động - xã hội | H. | 2006 | PL | 225000 |
10 |
SPL-00010
| Hoàng Tuỵ | Cải cách và chấn hưng giáo dục | NXB Tổng hợp | HCM. | 2005 | PL | 225000 |
|