STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hoàng Thị Thu Hà | SGKC-02184 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2024 | 225 |
2 | Hoàng Thị Thu Hà | SNV-01523 | Giáo Dục Công Dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2024 | 225 |
3 | Lê Minh Thuỳ | SNV-01747 | Lịch sử và Địa lý 7 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 09/09/2024 | 221 |
4 | Lê Minh Thuỳ | SGKC-02633 | Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 224 |
5 | Lê Minh Thuỳ | SGKC-02885 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2024 | 221 |
6 | Nguyễn Hoài Nam | SDD-00618 | Làng nghề truyền thống Quảng Trị | Y Thi | 18/04/2025 | 0 |
7 | Nguyễn Thị Bình | SGKC-03014 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 224 |
8 | Nguyễn Thị Bình | SGKC-01928 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 224 |
9 | Nguyễn Thị Bình | SGKC-02531 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2024 | 221 |
10 | Nguyễn Thị Bình | SGKC-02495 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 224 |
11 | Nguyễn Thị Bình | SGKC-02796 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/09/2024 | 221 |
12 | Nguyễn Thị Bình | SGKC-02774 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2024 | 221 |
13 | Nguyễn Thị Giang | SDD-00617 | Trang phục cổ truyền của người Dao ở Việt Nam | Nguyễn Khắc Tụng | 18/04/2025 | 0 |
14 | Nguyễn Thị Hoàn | SNV-01760 | Khoa học tự nhiên 9 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 225 |
15 | Nguyễn Thị Hoàn | SNV-01745 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 225 |
16 | Nguyễn Thị Mai Linh | SGKC-02629 | khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 218 |
17 | Nguyễn Thị Mai Linh | SGKC-02630 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 220 |
18 | Nguyễn Thị Nga | SGKC-02231 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 7 | Lưu Quang Hiệp | 13/09/2024 | 217 |
19 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01475 | Giáo Dục Thể Chất | Lưu Quang Hiệp | 10/09/2024 | 220 |
20 | Nguyễn Thị Oanh | SGKC-02146 | BT TOÁN 7 - T2 | NGUYỄN HUY ĐOÀN | 06/09/2024 | 224 |
21 | Nguyễn Thị Soài | SGKC-02114 | Ngữ Văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 224 |
22 | Nguyễn Thị Soài | SGKC-02163 | Giáo Dục Công Dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 221 |
23 | Nguyễn Thị Soài | SGKC-02608 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 224 |
24 | Nguyễn Thị Soài | SGKC-02721 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/09/2024 | 221 |
25 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01793 | Lịch sử và Địa lý 9 - SGV | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 221 |
26 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01724 | Lịch sử và Địa lý 8 - Sách Giáo viên | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 221 |
27 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGKC-02706 | Lịch sử và Địa lý 9 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 221 |
28 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGKC-02578 | Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 221 |
29 | Nguyễn Thị Thu Hà | SDD-00447 | Mình làm việc không phân tâm | Thiên Thai | 17/04/2025 | 1 |
30 | Nguyễn Thị Thu Hà | SDD-00446 | Mình không để mẹ phải lo lắng | Thiên Thai | 17/04/2025 | 1 |
31 | Phạm Thị Ngợi | SGKC-02191 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 10/09/2024 | 220 |
32 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-02571 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/09/2024 | 220 |
33 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-02806 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 11/09/2024 | 219 |
34 | Trịnh Ngọc Xuyến | SGKC-02708 | Lịch sử và Địa lý 9 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 221 |
35 | Trịnh Ngọc Xuyến | SNV-01790 | Lịch sử và Địa lý 9 - SGV | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 221 |
36 | Văn Thị Nga | SGKC-02526 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 05/09/2024 | 225 |
37 | Văn Thị Nga | SGKC-02636 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 06/09/2024 | 224 |
38 | Văn Thị Nga | SGKC-02917 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 09/09/2024 | 221 |
39 | Văn Thị Nga | SDD-00445 | Mình nhất định sẽ thành công | Quỳnh Anh | 17/04/2025 | 1 |
40 | Văn Thị Nga | SDD-00444 | Quản lý thời gian | Hàn Ngọc Cường | 17/04/2025 | 1 |
41 | Văn Thị Nga | SDD-00619 | Trang phục của người HMông Đen ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai | Nguyễn Thị Hoa | 18/04/2025 | 0 |
42 | Vũ T. Hồng Mai | SGKC-02621 | Ngữ văn 7 - tập 2 | PHẠM MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 220 |
43 | Vũ Thị Thoan | SGKC-02765 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 06/09/2024 | 224 |
44 | Vũ Thị Thoan | SGKC-02816 | Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2024 | 224 |
45 | Vũ Thị Thoan | SGKC-02201 | BT CÔNG NGHỆ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 06/09/2024 | 224 |
46 | Vũ Thị Thoan | SGKC-02769 | Bài tập Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 06/09/2024 | 224 |
47 | Vũ Thị Thoan | SGKC-02574 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/09/2024 | 220 |
48 | Vũ Thị Thoan | SNV-01739 | Công nghệ 8 - Sách Giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2024 | 219 |