| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Ngần | STKC-00182 | Kỹ năng trình bày bảng kỹ năng trình bày trực quan | Lưu Xuân Tuệ | 27/10/2025 | 0 |
| 2 | Đồng Văn Khánh | SGK8-00120 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 54 |
| 3 | Đồng Văn Khánh | SGK6-00130 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 54 |
| 4 | Đồng Văn Khánh | SGK7-00176 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 54 |
| 5 | Đồng Văn Khánh | SGK8-00138 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 54 |
| 6 | Đồng Văn Khánh | SGK6-00154 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 03/09/2025 | 54 |
| 7 | Lê Minh Thuỳ | SGK8-00079 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 05/09/2025 | 52 |
| 8 | Lê Minh Thuỳ | SGK6-00054 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 05/09/2025 | 52 |
| 9 | Nguyễn Thị Bình | SGK9-00096 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 54 |
| 10 | Nguyễn Thị Bình | SGK8-00179 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 54 |
| 11 | Nguyễn Thị Bình | SGK7-00177 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 54 |
| 12 | Nguyễn Thị Bình | SGK9-00106 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 54 |
| 13 | Nguyễn Thị Giang | SGK6-00094 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 09/04/2025 | 201 |
| 14 | Nguyễn Thị Giang | SGK7-00092 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 09/04/2025 | 201 |
| 15 | Nguyễn Thị Giang | SGK8-00083 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 09/09/2025 | 48 |
| 16 | Nguyễn Thị Giang | SNV6-00052 | Âm nhạc 6 - SGV | Hoàng Long | 09/09/2025 | 48 |
| 17 | Nguyễn Thị Giang | SNV8-00026 | Âm nhạc 8 - SGV | Hoàng Long | 09/09/2025 | 48 |
| 18 | Nguyễn Thị Giang | SNV9-00042 | Âm nhạc 9 - SGV | Hoàng Long | 09/09/2025 | 48 |
| 19 | Nguyễn Thị Giang | STKC-00183 | Kỹ năng giảng giải kỹ năng nêu vấn đề | Sử Khiết Doanh | 27/10/2025 | 0 |
| 20 | Nguyễn Thị Mai Linh | SNV9-00023 | Toán 9 - SGV | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 49 |
| 21 | Nguyễn Thị Mai Linh | SGK6-00195 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 49 |
| 22 | Nguyễn Thị Mai Linh | SGK7-00122 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 49 |
| 23 | Nguyễn Thị Mai Linh | SGK6-00166 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2025 | 49 |
| 24 | Nguyễn Thị Mai Linh | SNV6-00040 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2025 | 49 |
| 25 | Nguyễn Thị Nga | SGK9-00177 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 04/09/2025 | 53 |
| 26 | Nguyễn Thị Nga | SNV6-00045 | Giáo dục thể chất 6 - SGV | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2025 | 53 |
| 27 | Nguyễn Thị Nga | SGK7-00169 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2025 | 53 |
| 28 | Nguyễn Thị Nga | SGK6-00215 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2025 | 53 |
| 29 | Nguyễn Thị Nga | SNV9-00032 | Hoạt động trải nghiệm 9 - SGV | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2025 | 53 |
| 30 | Nguyễn Thị Oanh | SGK6-00125 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/04/2025 | 201 |
| 31 | Nguyễn Thị Oanh | SGK7-00115 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/04/2025 | 201 |
| 32 | Nguyễn Thị Oanh | SGK6-00147 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/04/2025 | 201 |
| 33 | Nguyễn Thị Oanh | SGK7-00137 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/04/2025 | 204 |
| 34 | Nguyễn Thị Soài | SGK7-00032 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 53 |
| 35 | Nguyễn Thị Soài | SGK7-00087 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 53 |
| 36 | Nguyễn Thị Soài | SGK8-00100 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 53 |
| 37 | Nguyễn Thị Soài | SGK9-00086 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 53 |
| 38 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV7-00019 | Lịch sử và Địa lý 7 - SGV | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 53 |
| 39 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV6-00031 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 53 |
| 40 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV9-00011 | Lịch sử và Địa lý 9 - SGV | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 53 |
| 41 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK7-00071 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 53 |
| 42 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK6-00031 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 53 |
| 43 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK9-00032 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 53 |
| 44 | Trần Thị Mai Nhung | STKC-00181 | Kỹ năng trình bày bảng kỹ năng trình bày trực quan | Lưu Xuân Tuệ | 27/10/2025 | 0 |
| 45 | Trịnh Ngọc Xuyến | SGK6-00059 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 54 |
| 46 | Trịnh Ngọc Xuyến | SGK7-00070 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 54 |
| 47 | Trịnh Ngọc Xuyến | SGK8-00076 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 03/09/2025 | 54 |
| 48 | Trịnh Ngọc Xuyến | SGK9-00030 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 03/09/2025 | 54 |
| 49 | Trịnh Ngọc Xuyến | SNV8-00024 | Lịch sử và Địa lý 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 03/09/2025 | 54 |
| 50 | Văn Thị Nga | SGK8-00109 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 03/09/2025 | 54 |
| 51 | Văn Thị Nga | SGK8-00167 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 03/09/2025 | 54 |
| 52 | Vũ T. Hồng Mai | SGK6-00027 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 54 |
| 53 | Vũ Thị Thoan | STKC-00184 | Kỹ năng phản hồi kỹ năng luyện tập | Nhiệm Hoàn | 27/10/2025 | 0 |
| 54 | Vũ Thị Thoan | SNV6-00038 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2025 | 53 |
| 55 | Vũ Thị Thoan | SNV7-00024 | Công nghệ 7 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2025 | 53 |
| 56 | Vũ Thị Thoan | SNV8-00054 | Công nghệ 8 - SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2025 | 53 |
| 57 | Vũ Thị Thoan | SNV9-00074 | Công nghệ 9 - SGV (định hướng nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm) | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2025 | 53 |