STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Chu Thị Hiền | STKC-00738 | 6. 216 - 720 CÂU TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH 6 | NGÔ VĂN MINH | 29/10/2024 | 26 |
2 | Chu Thị Hiền | STKC-00734 | BÀI TẬP BỔ TRỢ NÂNG CAO TIẾNG ANH 6 | NGÔ VĂN MINH | 29/10/2024 | 26 |
3 | Chu Thị Hiền | STKC-01754 | Trọng tâm kiến thức tiếng anh lớp 6 | Đại Lợi | 29/10/2024 | 26 |
4 | Hoàng Thị Thu Hà | SGKC-02184 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2024 | 80 |
5 | Hoàng Thị Thu Hà | SNV-01523 | Giáo Dục Công Dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2024 | 80 |
6 | Hoàng Thị Thu Hà | SNV-01702 | Ngữ văn 8 tập 1 - Sách Giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2024 | 80 |
7 | Hoàng Thị Thu Hà | SGKC-02264 | NGỮ VĂN 7 - TẬP 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 79 |
8 | Hoàng Thị Thu Hà | STKC-00434 | 6 BÀI TẬP RÈN KĨ NĂNG TÍCH HƯỢP NGỮ VĂN 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 29/10/2024 | 26 |
9 | Hoàng Thị Thu Hà | STKC-02348 | NGÂN HÀNG BÀI TẬP TIẾNG VIỆT THCS LỚP 6 | ĐOÀN THỊ THU HÀ | 29/10/2024 | 26 |
10 | Lê Minh Thuỳ | SGKC-02634 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2024 | 80 |
11 | Lê Minh Thuỳ | SNV-01662 | SÁCH NGHIỆP VỤ - CHÍNH TRỊ | NHIỀU TÁC GIẢ | 10/09/2024 | 75 |
12 | Lê Minh Thuỳ | SNV-01747 | Lịch sử và Địa lý 7 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 09/09/2024 | 76 |
13 | Lê Minh Thuỳ | SGKC-02217 | BT LS-ĐL 6 | ĐỖ THANH BÌNH - ĐỖ THỊ MINH ĐỨC | 06/09/2024 | 79 |
14 | Lê Minh Thuỳ | SGKC-02633 | Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 79 |
15 | Lê Minh Thuỳ | SGKC-02885 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2024 | 76 |
16 | Lưu Hoàng Giang | STKC-01756 | Luyện nghe nói đọc viết tiếng anh lớp 6 t1 + t2 | Đại Lợi | 29/10/2024 | 26 |
17 | Lưu Hoàng Giang | STKC-00866 | 8. BỒI DƯỠNG TIẾNG ANH 8 | PHẠM TRỌNG ĐẠI | 29/10/2024 | 26 |
18 | Nguyễn Thị Bình | SGKC-03014 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 79 |
19 | Nguyễn Thị Bình | SGKC-01928 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 79 |
20 | Nguyễn Thị Bình | SGKC-02531 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2024 | 76 |
21 | Nguyễn Thị Bình | SGKC-02495 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 79 |
22 | Nguyễn Thị Bình | SGKC-02796 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/09/2024 | 76 |
23 | Nguyễn Thị Bình | SGKC-02774 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2024 | 76 |
24 | Nguyễn Thị Hoàn | SNV-01434 | Khoa Học Tự Nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 79 |
25 | Nguyễn Thị Hoàn | SNV-01760 | Khoa học tự nhiên 9 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 80 |
26 | Nguyễn Thị Hoàn | SGKC-02798 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 79 |
27 | Nguyễn Thị Hoàn | SNV-01745 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 80 |
28 | Nguyễn Thị Hoàn | SGKC-02490 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 75 |
29 | Nguyễn Thị Hoàn | SGKC-02777 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2024 | 74 |
30 | Nguyễn Thị Hoàn | SGKC-02850 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/09/2024 | 73 |
31 | Nguyễn Thị Hường | SGKC-02645 | Toán 9 - tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 05/09/2024 | 80 |
32 | Nguyễn Thị Hường | SGKC-02655 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH - NGUYỄN HUY ĐOAN | 05/09/2024 | 80 |
33 | Nguyễn Thị Hường | SGKC-02227 | TIN HỌC 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 79 |
34 | Nguyễn Thị Mai Linh | SGKC-02640 | Toán 9 - tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2024 | 73 |
35 | Nguyễn Thị Mai Linh | SGKC-02654 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH - NGUYỄN HUY ĐOAN | 12/09/2024 | 73 |
36 | Nguyễn Thị Mai Linh | SGKC-02203 | BT CÔNG NGHỆ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2024 | 73 |
37 | Nguyễn Thị Mai Linh | SGKC-02629 | khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 73 |
38 | Nguyễn Thị Mai Linh | SGKC-02630 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 75 |
39 | Nguyễn Thị Mai Linh | SGKC-02141 | TOÁN 6 - 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 75 |
40 | Nguyễn Thị Nga | SGKC-02231 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 7 | Lưu Quang Hiệp | 13/09/2024 | 72 |
41 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01475 | Giáo Dục Thể Chất | Lưu Quang Hiệp | 10/09/2024 | 75 |
42 | Nguyễn Thị Oanh | SGKC-02637 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THUỶ | 03/09/2024 | 82 |
43 | Nguyễn Thị Oanh | SGKC-02626 | Toán 7- tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 79 |
44 | Nguyễn Thị Oanh | SGKC-02146 | BT TOÁN 7 - T2 | NGUYỄN HUY ĐOÀN | 06/09/2024 | 79 |
45 | Nguyễn Thị Oanh | SGKC-02481 | BÀI TẬP TOÁN 8 - TẬP 1 | CUNG THẾ ANH - NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 79 |
46 | Nguyễn Thị Oanh | SGKC-02653 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH - NGUYỄN HUY ĐOAN | 03/09/2024 | 82 |
47 | Nguyễn Thị Oanh | STKC-00063 | TUYỂN CHỌN 400 BÀI TẬP TOÁN 6 | NGUYỄN ANH DŨNG | 20/09/2024 | 65 |
48 | Nguyễn Thị Oanh | STKC-01633 | 100 Đề kiểm tra Toán 6 | Nguyễn Đức Tấn | 19/09/2024 | 66 |
49 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGKC-02446 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45618 |
50 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV-01776 | Ngữ văn 9 tập 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 76 |
51 | Nguyễn Thị Soài | SGKC-02114 | Ngữ Văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 79 |
52 | Nguyễn Thị Soài | SGKC-02861 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 76 |
53 | Nguyễn Thị Soài | SGKC-02163 | Giáo Dục Công Dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 76 |
54 | Nguyễn Thị Soài | SGKC-02608 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 79 |
55 | Nguyễn Thị Soài | SGKC-02721 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/09/2024 | 76 |
56 | Nguyễn Thị Soài | STKC-02353 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 6 TẬP 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/10/2024 | 26 |
57 | Nguyễn Thị Soài | STKC-02604 | STK NGỮ VĂN | NHIỀU TÁC GIẢ | 29/10/2024 | 26 |
58 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGKC-02218 | BT LS-ĐL 6 | ĐỖ THANH BÌNH - ĐỖ THỊ MINH ĐỨC | 03/09/2024 | 82 |
59 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01660 | SÁCH NGHIỆP VỤ - CHÍNH TRỊ | NHIỀU TÁC GIẢ | 03/09/2024 | 82 |
60 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01793 | Lịch sử và Địa lý 9 - SGV | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 76 |
61 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01724 | Lịch sử và Địa lý 8 - Sách Giáo viên | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 76 |
62 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGKC-02706 | Lịch sử và Địa lý 9 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 76 |
63 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGKC-02578 | Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 76 |
64 | Phạm Ngọc Anh | STKC-02606 | STK NGỮ VĂN | NHIỀU TÁC GIẢ | 29/10/2024 | 26 |
65 | Phạm Ngọc Anh | STKC-02607 | STK NGỮ VĂN | NHIỀU TÁC GIẢ | 29/10/2024 | 26 |
66 | Phạm Thị Ngợi | SGKC-02191 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 10/09/2024 | 75 |
67 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-02571 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/09/2024 | 75 |
68 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-02806 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 11/09/2024 | 74 |
69 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-02643 | Toán 9 - tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 79 |
70 | Trần Thị Mai Nhung | STKC-02608 | STK NGỮ VĂN | NHIỀU TÁC GIẢ | 29/10/2024 | 26 |
71 | Trần Thị Mai Nhung | STKC-00435 | 6 BÀI TẬP RÈN KĨ NĂNG TÍCH HƯỢP NGỮ VĂN 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 29/10/2024 | 26 |
72 | Trần Thị Mai Nhung | STKC-01983 | Một sô kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 6 | Đỗ Việt Hùng | 29/10/2024 | 26 |
73 | Trần Thị Mai Nhung | STKC-02347 | NGÂN HÀNG BÀI TẬP TIẾNG VIỆT THCS LỚP 6 | ĐOÀN THỊ THU HÀ | 29/10/2024 | 26 |
74 | Trịnh Ngọc Xuyến | SGKC-02708 | Lịch sử và Địa lý 9 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 76 |
75 | Trịnh Ngọc Xuyến | SNV-01790 | Lịch sử và Địa lý 9 - SGV | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 76 |
76 | Văn Thị Nga | SGKC-02526 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 05/09/2024 | 80 |
77 | Văn Thị Nga | SGKC-02636 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 06/09/2024 | 79 |
78 | Văn Thị Nga | SGKC-02917 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 09/09/2024 | 76 |
79 | Vũ T. Hồng Mai | SGKC-02621 | Ngữ văn 7 - tập 2 | PHẠM MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 75 |
80 | Vũ T. Hồng Mai | SGKC-02117 | Ngữ Văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 75 |
81 | Vũ T. Hồng Mai | STKC-02334 | BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM NGỮ VĂN 7 | ĐÕ NGỌC THỐNG | 29/10/2024 | 26 |
82 | Vũ T. Hồng Mai | STKC-00552 | 7 45- 500 BÀI VĂN CÂU HỎI NGỮ VĂN 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 29/10/2024 | 26 |
83 | Vũ T. Hồng Mai | STKC-00515 | 7 MỘT SỐ KIẾN THỨC KĨ NĂNG VÀ BÀI TẬP NÂNG CAO NGỮ VĂN 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 29/10/2024 | 26 |
84 | Vũ T. Hồng Mai | STKC-00536 | 7 VỞ BÀI TẬP NGỮ VĂN 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 29/10/2024 | 26 |
85 | Vũ Thị Thoan | SGKC-02765 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 06/09/2024 | 79 |
86 | Vũ Thị Thoan | SGKC-02816 | Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2024 | 79 |
87 | Vũ Thị Thoan | SGKC-02201 | BT CÔNG NGHỆ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 06/09/2024 | 79 |
88 | Vũ Thị Thoan | SGKC-02769 | Bài tập Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 06/09/2024 | 79 |
89 | Vũ Thị Thoan | SNV-01759 | Khoa học tự nhiên 9 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2024 | 76 |
90 | Vũ Thị Thoan | SGKC-02800 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 10/09/2024 | 75 |
91 | Vũ Thị Thoan | SGKC-02780 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2024 | 76 |
92 | Vũ Thị Thoan | SGKC-02533 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2024 | 76 |
93 | Vũ Thị Thoan | SGKC-02494 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2024 | 76 |
94 | Vũ Thị Thoan | SNV-01839 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 09/09/2024 | 76 |
95 | Vũ Thị Thoan | SGKC-02574 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/09/2024 | 75 |
96 | Vũ Thị Thoan | SNV-01739 | Công nghệ 8 - Sách Giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2024 | 74 |
97 | Vũ Thị Thoan | SGKC-03012 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 12/09/2024 | 73 |
98 | Vũ Thị Thoan | SNV-01438 | Khoa Học Tự Nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 74 |
99 | Vũ Thị Thoan | SGKC-03023 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 74 |